Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Auckland, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 72.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:45 287.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 39m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 26.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.537 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Auckland

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:19
68° Đông Đông Bắc
17:35
292° Tây Tây Bắc
10h 15m +1m 41s 05:50 19:05 06:20 18:34 06:51 18:03 12:27 151.84
2
07:18
68° Đông Đông Bắc
17:36
292° Tây Tây Bắc
10h 17m +1m 42s 05:49 19:05 06:19 18:35 06:50 18:04 12:27 151.82
3
07:17
68° Đông Đông Bắc
17:36
291° Tây Tây Bắc
10h 19m +1m 44s 05:48 19:06 06:18 18:35 06:49 18:04 12:27 151.80
4
07:16
69° Đông Đông Bắc
17:37
291° Tây Tây Bắc
10h 20m +1m 45s 05:47 19:07 06:18 18:36 06:48 18:05 12:27 151.77
5
07:15
69° Đông Đông Bắc
17:38
291° Tây Tây Bắc
10h 22m +1m 47s 05:46 19:07 06:17 18:37 06:48 18:06 12:27 151.75
6
07:14
70° Đông Đông Bắc
17:39
290° Tây Tây Bắc
10h 24m +1m 48s 05:45 19:08 06:16 18:37 06:47 18:07 12:26 151.73
7
07:13
70° Đông Đông Bắc
17:40
290° Tây Tây Bắc
10h 26m +1m 50s 05:45 19:09 06:15 18:38 06:46 18:07 12:26 151.71
8
07:12
70° Đông Đông Bắc
17:41
290° Tây Tây Bắc
10h 28m +1m 51s 05:44 19:09 06:14 18:39 06:45 18:08 12:26 151.69
9
07:11
71° Đông Đông Bắc
17:41
289° Tây Tây Bắc
10h 30m +1m 52s 05:43 19:10 06:13 18:40 06:44 18:09 12:26 151.66
10
07:10
71° Đông Đông Bắc
17:42
289° Tây Tây Bắc
10h 32m +1m 53s 05:42 19:11 06:12 18:40 06:43 18:10 12:26 151.64
11
07:09
71° Đông Đông Bắc
17:43
288° Tây Tây Bắc
10h 33m +1m 55s 05:41 19:11 06:11 18:41 06:41 18:10 12:26 151.61
12
07:08
72° Đông Đông Bắc
17:44
288° Tây Tây Bắc
10h 35m +1m 56s 05:40 19:12 06:10 18:42 06:40 18:11 12:26 151.59
13
07:07
72° Đông Đông Bắc
17:45
288° Tây Tây Bắc
10h 37m +1m 57s 05:39 19:13 06:09 18:42 06:39 18:12 12:25 151.57
14
07:05
72° Đông Đông Bắc
17:45
287° Tây Tây Bắc
10h 39m +1m 58s 05:38 19:13 06:08 18:43 06:38 18:13 12:25 151.54
15
07:04
73° Đông Đông Bắc
17:46
287° Tây Tây Bắc
10h 41m +1m 59s 05:37 19:14 06:07 18:44 06:37 18:13 12:25 151.51
16
07:03
73° Đông Đông Bắc
17:47
286° Tây Tây Bắc
10h 43m +2m 00s 05:35 19:15 06:06 18:45 06:36 18:14 12:25 151.49
17
07:02
74° Đông Đông Bắc
17:48
286° Tây Tây Bắc
10h 45m +2m 01s 05:34 19:15 06:04 18:45 06:35 18:15 12:25 151.46
18
07:01
74° Đông Đông Bắc
17:49
286° Tây Tây Bắc
10h 47m +2m 02s 05:33 19:16 06:03 18:46 06:34 18:16 12:24 151.43
19
06:59
74° Đông Đông Bắc
17:49
285° Tây Tây Bắc
10h 49m +2m 03s 05:32 19:17 06:02 18:47 06:32 18:16 12:24 151.41
20
06:58
75° Đông Đông Bắc
17:50
285° Tây Tây Bắc
10h 52m +2m 04s 05:31 19:17 06:01 18:47 06:31 18:17 12:24 151.38
21
06:57
75° Đông Đông Bắc
17:51
284° Tây Tây Bắc
10h 54m +2m 05s 05:30 19:18 06:00 18:48 06:30 18:18 12:24 151.35
22
06:56
76° Đông Đông Bắc
17:52
284° Tây Tây Bắc
10h 56m +2m 06s 05:29 19:19 05:58 18:49 06:29 18:19 12:23 151.32
23
06:54
76° Đông Đông Bắc
17:53
284° Tây Tây Bắc
10h 58m +2m 06s 05:27 19:20 05:57 18:50 06:27 18:19 12:23 151.29
24
06:53
77° Đông Đông Bắc
17:53
283° Tây Tây Bắc
11h 00m +2m 07s 05:26 19:20 05:56 18:50 06:26 18:20 12:23 151.26
25
06:52
77° Đông Đông Bắc
17:54
283° Tây Tây Bắc
11h 02m +2m 08s 05:25 19:21 05:55 18:51 06:25 18:21 12:23 151.22
26
06:50
78° Đông Đông Bắc
17:55
282° Tây Tây Bắc
11h 04m +2m 09s 05:23 19:22 05:53 18:52 06:23 18:22 12:22 151.19
27
06:49
78° Đông Đông Bắc
17:56
282° Tây Tây Bắc
11h 06m +2m 09s 05:22 19:23 05:52 18:53 06:22 18:23 12:22 151.16
28
06:47
78° Đông Đông Bắc
17:57
281° Tây Tây Bắc
11h 09m +2m 10s 05:21 19:23 05:51 18:53 06:21 18:23 12:22 151.12
29
06:46
79° Đông
17:57
281° Tây
11h 11m +2m 11s 05:20 19:24 05:49 18:54 06:19 18:24 12:21 151.09
30
06:45
79° Đông
17:58
280° Tây
11h 13m +2m 11s 05:18 19:25 05:48 18:55 06:18 18:25 12:21 151.05
31
06:43
80° Đông
17:59
280° Tây
11h 15m +2m 12s 05:17 19:26 05:47 18:56 06:17 18:26 12:21 151.02

In Auckland, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Auckland

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Auckland

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Auckland

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 14 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí