Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Auckland, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 76.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:53 283.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 58m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -39.0°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.298 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Auckland

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:05
120° ESE
20:43
240° WSW
14h 37m -0m 36s 04:13 22:34 04:56 21:52 05:34 21:14 13:24 147.11
2
06:06
120° ESE
20:43
240° WSW
14h 37m -0m 39s 04:14 22:34 04:57 21:52 05:35 21:14 13:24 147.11
3
06:07
120° ESE
20:43
240° WSW
14h 36m -0m 42s 04:15 22:34 04:58 21:52 05:35 21:14 13:25 147.10
4
06:07
120° ESE
20:43
240° WSW
14h 35m -0m 46s 04:16 22:34 04:59 21:52 05:36 21:14 13:25 147.10
5
06:08
119° ESE
20:43
241° WSW
14h 34m -0m 49s 04:18 22:33 05:00 21:52 05:37 21:14 13:26 147.10
6
06:09
119° ESE
20:43
241° WSW
14h 33m -0m 52s 04:19 22:33 05:01 21:51 05:38 21:14 13:26 147.10
7
06:10
119° ESE
20:43
241° WSW
14h 32m -0m 56s 04:20 22:33 05:02 21:51 05:39 21:14 13:27 147.11
8
06:11
119° ESE
20:43
241° WSW
14h 31m -0m 59s 04:21 22:32 05:03 21:51 05:40 21:14 13:27 147.11
9
06:12
119° ESE
20:43
241° WSW
14h 30m -1m 02s 04:22 22:32 05:04 21:51 05:41 21:13 13:27 147.11
10
06:13
119° ESE
20:43
242° WSW
14h 29m -1m 05s 04:24 22:32 05:05 21:50 05:42 21:13 13:28 147.11
11
06:14
118° ESE
20:42
242° WSW
14h 28m -1m 08s 04:25 22:31 05:06 21:50 05:43 21:13 13:28 147.12
12
06:15
118° ESE
20:42
242° WSW
14h 27m -1m 11s 04:26 22:30 05:07 21:50 05:44 21:13 13:29 147.12
13
06:16
118° ESE
20:42
242° WSW
14h 26m -1m 14s 04:28 22:30 05:08 21:49 05:45 21:12 13:29 147.13
14
06:17
118° ESE
20:42
242° WSW
14h 24m -1m 17s 04:29 22:29 05:10 21:49 05:46 21:12 13:29 147.14
15
06:18
118° ESE
20:41
243° WSW
14h 23m -1m 19s 04:30 22:28 05:11 21:48 05:47 21:12 13:30 147.15
16
06:19
117° ESE
20:41
243° WSW
14h 22m -1m 22s 04:32 22:28 05:12 21:48 05:48 21:11 13:30 147.16
17
06:20
117° ESE
20:41
243° WSW
14h 20m -1m 25s 04:33 22:27 05:13 21:47 05:50 21:11 13:30 147.17
18
06:21
117° ESE
20:40
243° WSW
14h 19m -1m 27s 04:35 22:26 05:14 21:46 05:51 21:10 13:31 147.18
19
06:22
116° ESE
20:40
244° WSW
14h 17m -1m 30s 04:36 22:25 05:16 21:46 05:52 21:10 13:31 147.19
20
06:23
116° ESE
20:39
244° WSW
14h 16m -1m 32s 04:38 22:24 05:17 21:45 05:53 21:09 13:31 147.20
21
06:24
116° ESE
20:39
244° WSW
14h 14m -1m 34s 04:39 22:23 05:18 21:44 05:54 21:09 13:32 147.22
22
06:25
116° ESE
20:38
245° WSW
14h 13m -1m 37s 04:41 22:22 05:20 21:44 05:55 21:08 13:32 147.23
23
06:26
115° ESE
20:38
245° WSW
14h 11m -1m 39s 04:42 22:21 05:21 21:43 05:57 21:07 13:32 147.25
24
06:27
115° ESE
20:37
245° WSW
14h 09m -1m 41s 04:44 22:20 05:22 21:42 05:58 21:07 13:32 147.26
25
06:28
115° ESE
20:37
246° WSW
14h 08m -1m 43s 04:45 22:19 05:24 21:41 05:59 21:06 13:33 147.28
26
06:30
114° ESE
20:36
246° WSW
14h 06m -1m 45s 04:47 22:18 05:25 21:40 06:00 21:05 13:33 147.30
27
06:31
114° ESE
20:35
246° WSW
14h 04m -1m 47s 04:48 22:17 05:26 21:39 06:01 21:04 13:33 147.31
28
06:32
114° ESE
20:34
246° WSW
14h 02m -1m 49s 04:50 22:16 05:28 21:38 06:02 21:04 13:33 147.33
29
06:33
113° ESE
20:34
247° WSW
14h 00m -1m 51s 04:51 22:15 05:29 21:37 06:04 21:03 13:34 147.35
30
06:34
113° ESE
20:33
247° WSW
13h 58m -1m 52s 04:53 22:14 05:30 21:36 06:05 21:02 13:34 147.37
31
06:35
113° ESE
20:32
248° WSW
13h 57m -1m 54s 04:54 22:12 05:32 21:35 06:06 21:01 13:34 147.39

In Auckland, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 01 to 10.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Auckland

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Auckland

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Auckland

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí