Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Auckland, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 97.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:30 261.9° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 43m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -19.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.469 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Auckland

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:06
100° V
19:59
260° Západ
12h 53m -2m 20s 05:35 21:30 06:08 20:57 06:39 20:26 13:33 148.23
2
07:07
100° V
19:58
260° Západ
12h 51m -2m 20s 05:36 21:28 06:09 20:56 06:40 20:25 13:33 148.26
3
07:08
99° V
19:57
261° Západ
12h 48m -2m 21s 05:38 21:26 06:10 20:54 06:41 20:23 13:32 148.30
4
07:09
99° V
19:55
262° Západ
12h 46m -2m 21s 05:39 21:25 06:11 20:53 06:42 20:22 13:32 148.34
5
07:10
98° V
19:54
262° Západ
12h 44m -2m 21s 05:40 21:23 06:12 20:51 06:43 20:20 13:32 148.37
6
07:11
98° V
19:52
262° Západ
12h 41m -2m 21s 05:41 21:21 06:13 20:50 06:44 20:19 13:32 148.41
7
07:11
97° V
19:51
263° Západ
12h 39m -2m 22s 05:42 21:20 06:14 20:48 06:45 20:18 13:32 148.45
8
07:12
97° V
19:49
263° Západ
12h 37m -2m 22s 05:43 21:18 06:15 20:47 06:46 20:16 13:31 148.48
9
07:13
96° V
19:48
264° Západ
12h 34m -2m 22s 05:45 21:17 06:16 20:45 06:47 20:15 13:31 148.52
10
07:14
96° V
19:47
264° Západ
12h 32m -2m 22s 05:46 21:15 06:17 20:44 06:48 20:13 13:31 148.56
11
07:15
95° V
19:45
265° Západ
12h 29m -2m 22s 05:47 21:13 06:18 20:42 06:49 20:12 13:31 148.60
12
07:16
95° V
19:44
265° Západ
12h 27m -2m 22s 05:48 21:12 06:19 20:41 06:50 20:10 13:30 148.64
13
07:17
94° V
19:42
266° Západ
12h 25m -2m 22s 05:49 21:10 06:20 20:39 06:51 20:09 13:30 148.68
14
07:18
94° V
19:41
266° Západ
12h 22m -2m 22s 05:50 21:08 06:21 20:38 06:51 20:07 13:30 148.72
15
07:19
93° V
19:39
267° Západ
12h 20m -2m 22s 05:51 21:07 06:22 20:36 06:52 20:06 13:29 148.76
16
07:20
93° V
19:38
267° Západ
12h 18m -2m 22s 05:52 21:05 06:23 20:34 06:53 20:04 13:29 148.80
17
07:21
92° V
19:36
268° Západ
12h 15m -2m 22s 05:53 21:04 06:24 20:33 06:54 20:03 13:29 148.84
18
07:22
92° V
19:35
268° Západ
12h 13m -2m 22s 05:54 21:02 06:25 20:31 06:55 20:01 13:29 148.88
19
07:22
91° V
19:33
269° Západ
12h 10m -2m 22s 05:55 21:00 06:26 20:30 06:56 20:00 13:28 148.93
20
07:23
91° V
19:32
269° Západ
12h 08m -2m 22s 05:56 20:59 06:27 20:28 06:57 19:58 13:28 148.97
21
07:24
90° V
19:30
270° Západ
12h 06m -2m 22s 05:57 20:57 06:28 20:27 06:58 19:57 13:28 149.01
22
07:25
90° V
19:29
270° Západ
12h 03m -2m 22s 05:58 20:56 06:29 20:25 06:59 19:55 13:27 149.05
23
07:26
89° V
19:28
271° Západ
12h 01m -2m 21s 05:59 20:54 06:30 20:24 07:00 19:54 13:27 149.10
24
07:27
89° V
19:26
271° Západ
11h 59m -2m 21s 06:00 20:53 06:31 20:22 07:01 19:52 13:27 149.14
25
07:28
88° V
19:25
272° Západ
11h 56m -2m 21s 06:01 20:51 06:31 20:21 07:01 19:51 13:26 149.18
26
07:29
88° V
19:23
272° Západ
11h 54m -2m 21s 06:02 20:50 06:32 20:19 07:02 19:49 13:26 149.23
27
07:30
87° V
19:22
273° Západ
11h 52m -2m 21s 06:03 20:48 06:33 20:18 07:03 19:48 13:26 149.27
28
07:30
87° V
19:20
273° Západ
11h 49m -2m 20s 06:04 20:46 06:34 20:16 07:04 19:46 13:26 149.31
29
07:31
86° V
19:19
274° Západ
11h 47m -2m 20s 06:05 20:45 06:35 20:15 07:05 19:45 13:25 149.35
30
07:32
86° V
19:17
274° Západ
11h 45m -2m 20s 06:06 20:43 06:36 20:13 07:06 19:44 13:25 149.40
31
07:33
86° V
19:16
275° Západ
11h 42m -2m 19s 06:07 20:42 06:37 20:12 07:07 19:42 13:25 149.44

In Auckland, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Auckland

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Auckland

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Auckland

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí