Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Auckland, New Zealand 🇳🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 ↑ 97.9° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 19:30 ↑ 261.9° Tây
Thời gian ban ngày: 12h 43m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -19.05°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.469 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Auckland
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
07:34
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:14
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 39m | +0m 28s | 06:01 | 18:48 | 06:33 | 18:16 | 07:05 | 17:44 | 12:24 | 152.09 |
2 |
07:34
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 40m | +0m 31s | 06:01 | 18:48 | 06:33 | 18:16 | 07:05 | 17:44 | 12:25 | 152.09 |
3 |
07:34
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:15
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 41m | +0m 34s | 06:01 | 18:48 | 06:33 | 18:17 | 07:05 | 17:45 | 12:25 | 152.09 |
4 |
07:34
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:16
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 41m | +0m 37s | 06:01 | 18:49 | 06:33 | 18:17 | 07:05 | 17:45 | 12:25 | 152.09 |
5 |
07:34
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:16
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 42m | +0m 39s | 06:01 | 18:49 | 06:32 | 18:18 | 07:05 | 17:46 | 12:25 | 152.09 |
6 |
07:34
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 43m | +0m 42s | 06:01 | 18:50 | 06:32 | 18:18 | 07:04 | 17:46 | 12:25 | 152.09 |
7 |
07:34
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 43m | +0m 45s | 06:01 | 18:50 | 06:32 | 18:19 | 07:04 | 17:47 | 12:25 | 152.08 |
8 |
07:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 44m | +0m 48s | 06:01 | 18:51 | 06:32 | 18:19 | 07:04 | 17:47 | 12:26 | 152.08 |
9 |
07:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 45m | +0m 50s | 06:01 | 18:51 | 06:32 | 18:20 | 07:04 | 17:48 | 12:26 | 152.08 |
10 |
07:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 46m | +0m 53s | 06:00 | 18:52 | 06:32 | 18:20 | 07:04 | 17:48 | 12:26 | 152.08 |
11 |
07:32
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 47m | +0m 56s | 06:00 | 18:52 | 06:31 | 18:21 | 07:03 | 17:49 | 12:26 | 152.07 |
12 |
07:32
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 48m | +0m 58s | 06:00 | 18:53 | 06:31 | 18:21 | 07:03 | 17:49 | 12:26 | 152.07 |
13 |
07:32
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 49m | +1m 01s | 06:00 | 18:53 | 06:31 | 18:22 | 07:03 | 17:50 | 12:26 | 152.06 |
14 |
07:31
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 50m | +1m 03s | 05:59 | 18:54 | 06:30 | 18:22 | 07:02 | 17:51 | 12:26 | 152.06 |
15 |
07:31
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:22
↑
297° Tây Tây Bắc
|
9h 51m | +1m 06s | 05:59 | 18:54 | 06:30 | 18:23 | 07:02 | 17:51 | 12:26 | 152.05 |
16 |
07:30
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:23
↑
296° Tây Tây Bắc
|
9h 52m | +1m 08s | 05:59 | 18:55 | 06:30 | 18:24 | 07:01 | 17:52 | 12:27 | 152.04 |
17 |
07:30
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:24
↑
296° Tây Tây Bắc
|
9h 53m | +1m 11s | 05:58 | 18:55 | 06:29 | 18:24 | 07:01 | 17:52 | 12:27 | 152.04 |
18 |
07:29
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:24
↑
296° Tây Tây Bắc
|
9h 55m | +1m 13s | 05:58 | 18:56 | 06:29 | 18:25 | 07:01 | 17:53 | 12:27 | 152.03 |
19 |
07:29
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:25
↑
296° Tây Tây Bắc
|
9h 56m | +1m 15s | 05:57 | 18:56 | 06:28 | 18:25 | 07:00 | 17:54 | 12:27 | 152.02 |
20 |
07:28
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:26
↑
295° Tây Tây Bắc
|
9h 57m | +1m 18s | 05:57 | 18:57 | 06:28 | 18:26 | 07:00 | 17:54 | 12:27 | 152.01 |
21 |
07:28
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:26
↑
295° Tây Tây Bắc
|
9h 58m | +1m 20s | 05:56 | 18:58 | 06:27 | 18:27 | 06:59 | 17:55 | 12:27 | 152.00 |
22 |
07:27
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:27
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 00m | +1m 22s | 05:56 | 18:58 | 06:27 | 18:27 | 06:58 | 17:56 | 12:27 | 151.99 |
23 |
07:26
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 01m | +1m 24s | 05:55 | 18:59 | 06:26 | 18:28 | 06:58 | 17:56 | 12:27 | 151.98 |
24 |
07:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 03m | +1m 26s | 05:55 | 18:59 | 06:26 | 18:29 | 06:57 | 17:57 | 12:27 | 151.97 |
25 |
07:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:29
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 04m | +1m 28s | 05:54 | 19:00 | 06:25 | 18:29 | 06:56 | 17:58 | 12:27 | 151.95 |
26 |
07:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 06m | +1m 30s | 05:54 | 19:01 | 06:24 | 18:30 | 06:56 | 17:59 | 12:27 | 151.94 |
27 |
07:23
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:31
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 07m | +1m 32s | 05:53 | 19:01 | 06:24 | 18:31 | 06:55 | 17:59 | 12:27 | 151.92 |
28 |
07:23
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:32
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 09m | +1m 34s | 05:52 | 19:02 | 06:23 | 18:31 | 06:54 | 18:00 | 12:27 | 151.91 |
29 |
07:22
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 10m | +1m 35s | 05:52 | 19:03 | 06:22 | 18:32 | 06:54 | 18:01 | 12:27 | 151.89 |
30 |
07:21
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:33
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 12m | +1m 37s | 05:51 | 19:03 | 06:22 | 18:33 | 06:53 | 18:01 | 12:27 | 151.87 |
31 |
07:20
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 14m | +1m 39s | 05:50 | 19:04 | 06:21 | 18:33 | 06:52 | 18:02 | 12:27 | 151.85 |
All times are in local time for Auckland. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Auckland, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.