Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Auckland, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 76.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:53 283.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 10h 58m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 19.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Auckland

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:42
80° E
18:00
280° W
11h 17m +2m 12s 05:15 19:26 05:45 18:56 06:15 18:26 12:21 150.98
2
06:40
81° E
18:01
279° W
11h 20m +2m 13s 05:14 19:27 05:44 18:57 06:14 18:27 12:20 150.95
3
06:39
81° E
18:01
279° W
11h 22m +2m 13s 05:13 19:28 05:43 18:58 06:12 18:28 12:20 150.91
4
06:38
82° E
18:02
278° W
11h 24m +2m 14s 05:11 19:29 05:41 18:59 06:11 18:29 12:20 150.87
5
06:36
82° E
18:03
278° W
11h 26m +2m 14s 05:10 19:29 05:40 18:59 06:10 18:29 12:19 150.83
6
06:35
82° E
18:04
277° W
11h 29m +2m 15s 05:08 19:30 05:38 19:00 06:08 18:30 12:19 150.80
7
06:33
83° E
18:05
277° W
11h 31m +2m 15s 05:07 19:31 05:37 19:01 06:07 18:31 12:19 150.76
8
06:32
83° E
18:05
276° W
11h 33m +2m 16s 05:05 19:32 05:35 19:02 06:05 18:32 12:18 150.72
9
06:30
84° E
18:06
276° W
11h 35m +2m 16s 05:04 19:32 05:34 19:02 06:04 18:33 12:18 150.68
10
06:29
84° E
18:07
275° W
11h 38m +2m 16s 05:02 19:33 05:33 19:03 06:02 18:33 12:18 150.65
11
06:27
85° E
18:08
275° W
11h 40m +2m 17s 05:01 19:34 05:31 19:04 06:01 18:34 12:17 150.61
12
06:26
85° E
18:09
274° W
11h 42m +2m 17s 04:59 19:35 05:30 19:05 05:59 18:35 12:17 150.57
13
06:24
86° E
18:09
274° W
11h 45m +2m 17s 04:58 19:36 05:28 19:06 05:58 18:36 12:16 150.53
14
06:23
86° E
18:10
274° W
11h 47m +2m 18s 04:56 19:37 05:27 19:06 05:56 18:36 12:16 150.49
15
06:21
87° E
18:11
273° W
11h 49m +2m 18s 04:55 19:37 05:25 19:07 05:55 18:37 12:16 150.45
16
06:20
87° E
18:12
273° W
11h 52m +2m 18s 04:53 19:38 05:24 19:08 05:53 18:38 12:15 150.41
17
06:18
88° E
18:13
272° W
11h 54m +2m 18s 04:52 19:39 05:22 19:09 05:52 18:39 12:15 150.37
18
06:17
88° E
18:13
272° W
11h 56m +2m 19s 04:50 19:40 05:20 19:10 05:50 18:40 12:15 150.33
19
06:15
89° E
18:14
271° W
11h 58m +2m 19s 04:49 19:41 05:19 19:10 05:49 18:40 12:14 150.29
20
06:14
89° E
18:15
271° W
12h 01m +2m 19s 04:47 19:42 05:17 19:11 05:47 18:41 12:14 150.25
21
06:12
90° E
18:16
270° W
12h 03m +2m 19s 04:45 19:43 05:16 19:12 05:46 18:42 12:14 150.21
22
06:11
90° E
18:17
270° W
12h 05m +2m 19s 04:44 19:44 05:14 19:13 05:44 18:43 12:13 150.17
23
06:09
91° E
18:17
269° W
12h 08m +2m 19s 04:42 19:44 05:13 19:14 05:43 18:44 12:13 150.13
24
06:08
91° E
18:18
269° W
12h 10m +2m 20s 04:41 19:45 05:11 19:15 05:41 18:45 12:13 150.09
25
06:06
92° E
18:19
268° W
12h 12m +2m 20s 04:39 19:46 05:10 19:16 05:40 18:45 12:12 150.05
26
06:05
92° E
18:20
268° W
12h 15m +2m 20s 04:37 19:47 05:08 19:16 05:38 18:46 12:12 150.00
27
06:03
92° E
18:21
267° W
12h 17m +2m 20s 04:36 19:48 05:06 19:17 05:37 18:47 12:12 149.96
28
07:02
93° E
19:21
267° W
12h 19m +2m 20s 05:34 20:49 06:05 20:18 06:35 19:48 13:11 149.92
29
07:00
94° E
19:22
266° W
12h 22m +2m 20s 05:32 20:50 06:03 20:19 06:34 19:49 13:11 149.87
30
06:59
94° E
19:23
266° W
12h 24m +2m 20s 05:31 20:51 06:02 20:20 06:32 19:50 13:11 149.83

In Auckland, the earliest sunrise of September is on tháng 9 27 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Auckland

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Auckland

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Auckland

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí