Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Aurora, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 74.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:43 285.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 23m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 59.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Aurora

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
83° O
19:23
277° W
12h 40m +2m 35s 05:10 20:56 05:43 20:23 06:15 19:51 13:03 149.52
2
06:41
83° O
19:24
278° W
12h 43m +2m 35s 05:08 20:57 05:41 20:24 06:13 19:52 13:02 149.56
3
06:39
82° O
19:25
278° W
12h 45m +2m 35s 05:06 20:59 05:39 20:25 06:12 19:53 13:02 149.60
4
06:38
82° O
19:26
279° W
12h 48m +2m 34s 05:04 21:00 05:38 20:26 06:10 19:54 13:02 149.64
5
06:36
81° O
19:27
279° W
12h 50m +2m 34s 05:03 21:01 05:36 20:27 06:08 19:55 13:02 149.68
6
06:35
81° O
19:28
280° W
12h 53m +2m 33s 05:01 21:02 05:34 20:29 06:07 19:56 13:01 149.72
7
06:33
80° O
19:29
280° W
12h 55m +2m 33s 04:59 21:04 05:33 20:30 06:05 19:57 13:01 149.77
8
06:32
80° O
19:30
281° W
12h 58m +2m 33s 04:57 21:05 05:31 20:31 06:04 19:58 13:01 149.81
9
06:30
79° O
19:31
281° W
13h 01m +2m 32s 04:55 21:06 05:29 20:32 06:02 19:59 13:00 149.85
10
06:28
79° NOO
19:32
282° WNW
13h 03m +2m 32s 04:53 21:08 05:28 20:33 06:00 20:00 13:00 149.89
11
06:27
78° NOO
19:33
282° WNW
13h 06m +2m 31s 04:52 21:09 05:26 20:34 05:59 20:01 13:00 149.93
12
06:25
78° NOO
19:34
282° WNW
13h 08m +2m 31s 04:50 21:10 05:24 20:36 05:57 20:02 13:00 149.98
13
06:24
77° NOO
19:35
283° WNW
13h 11m +2m 30s 04:48 21:12 05:23 20:37 05:56 20:04 12:59 150.02
14
06:22
77° NOO
19:36
284° WNW
13h 13m +2m 29s 04:46 21:13 05:21 20:38 05:54 20:05 12:59 150.06
15
06:21
76° NOO
19:37
284° WNW
13h 16m +2m 29s 04:44 21:14 05:19 20:39 05:53 20:06 12:59 150.10
16
06:20
76° NOO
19:38
284° WNW
13h 18m +2m 28s 04:42 21:16 05:18 20:40 05:51 20:07 12:59 150.15
17
06:18
75° NOO
19:39
285° WNW
13h 21m +2m 27s 04:41 21:17 05:16 20:41 05:49 20:08 12:58 150.19
18
06:17
75° NOO
19:40
285° WNW
13h 23m +2m 27s 04:39 21:18 05:14 20:43 05:48 20:09 12:58 150.23
19
06:15
74° NOO
19:41
286° WNW
13h 25m +2m 26s 04:37 21:20 05:13 20:44 05:46 20:10 12:58 150.27
20
06:14
74° NOO
19:42
286° WNW
13h 28m +2m 25s 04:35 21:21 05:11 20:45 05:45 20:11 12:58 150.31
21
06:12
74° NOO
19:43
287° WNW
13h 30m +2m 24s 04:33 21:23 05:09 20:46 05:43 20:12 12:58 150.36
22
06:11
73° NOO
19:44
287° WNW
13h 33m +2m 23s 04:32 21:24 05:08 20:48 05:42 20:13 12:57 150.40
23
06:10
73° NOO
19:45
288° WNW
13h 35m +2m 22s 04:30 21:25 05:06 20:49 05:41 20:14 12:57 150.44
24
06:08
72° NOO
19:46
288° WNW
13h 37m +2m 21s 04:28 21:27 05:05 20:50 05:39 20:15 12:57 150.48
25
06:07
72° NOO
19:47
288° WNW
13h 40m +2m 20s 04:26 21:28 05:03 20:51 05:38 20:17 12:57 150.52
26
06:06
71° NOO
19:48
289° WNW
13h 42m +2m 19s 04:24 21:30 05:02 20:52 05:36 20:18 12:57 150.56
27
06:04
71° NOO
19:49
289° WNW
13h 44m +2m 18s 04:23 21:31 05:00 20:54 05:35 20:19 12:57 150.60
28
06:03
70° NOO
19:50
290° WNW
13h 47m +2m 17s 04:21 21:33 04:59 20:55 05:33 20:20 12:56 150.64
29
06:02
70° NOO
19:51
290° WNW
13h 49m +2m 16s 04:19 21:34 04:57 20:56 05:32 20:21 12:56 150.68
30
06:00
70° NOO
19:52
290° WNW
13h 51m +2m 15s 04:18 21:36 04:56 20:57 05:31 20:22 12:56 150.71

In Aurora, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Aurora

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Aurora

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Aurora

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí