Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Başakşehir, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:58 ↑ 115.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:41 ↑ 244.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 43m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây
Độ cao của mặt trời: -68.06°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.837 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Başakşehir
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:48
↑
83° Đông
|
19:29
↑
277° Tây
|
12h 41m | +2m 43s | 05:13 | 21:04 | 05:47 | 20:30 | 06:20 | 19:57 | 13:08 | 149.50 |
| 2 |
06:46
↑
83° Đông
|
19:30
↑
278° Tây
|
12h 44m | +2m 43s | 05:11 | 21:06 | 05:45 | 20:31 | 06:18 | 19:59 | 13:08 | 149.54 |
| 3 |
06:44
↑
82° Đông
|
19:31
↑
278° Tây
|
12h 46m | +2m 42s | 05:09 | 21:07 | 05:43 | 20:33 | 06:16 | 20:00 | 13:08 | 149.58 |
| 4 |
06:43
↑
82° Đông
|
19:32
↑
279° Tây
|
12h 49m | +2m 42s | 05:07 | 21:08 | 05:41 | 20:34 | 06:14 | 20:01 | 13:07 | 149.63 |
| 5 |
06:41
↑
81° Đông
|
19:33
↑
279° Tây
|
12h 52m | +2m 42s | 05:05 | 21:10 | 05:40 | 20:35 | 06:13 | 20:02 | 13:07 | 149.67 |
| 6 |
06:40
↑
81° Đông
|
19:34
↑
280° Tây
|
12h 54m | +2m 41s | 05:03 | 21:11 | 05:38 | 20:36 | 06:11 | 20:03 | 13:07 | 149.71 |
| 7 |
06:38
↑
80° Đông
|
19:35
↑
280° Tây
|
12h 57m | +2m 41s | 05:02 | 21:12 | 05:36 | 20:37 | 06:09 | 20:04 | 13:06 | 149.75 |
| 8 |
06:36
↑
80° Đông
|
19:37
↑
281° Tây
|
13h 00m | +2m 40s | 05:00 | 21:14 | 05:34 | 20:39 | 06:08 | 20:05 | 13:06 | 149.79 |
| 9 |
06:35
↑
79° Đông
|
19:38
↑
281° Tây
|
13h 02m | +2m 40s | 04:58 | 21:15 | 05:33 | 20:40 | 06:06 | 20:06 | 13:06 | 149.84 |
| 10 |
06:33
↑
79° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | +2m 39s | 04:56 | 21:16 | 05:31 | 20:41 | 06:04 | 20:08 | 13:06 | 149.88 |
| 11 |
06:32
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +2m 39s | 04:54 | 21:18 | 05:29 | 20:42 | 06:03 | 20:09 | 13:05 | 149.92 |
| 12 |
06:30
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +2m 38s | 04:52 | 21:19 | 05:27 | 20:44 | 06:01 | 20:10 | 13:05 | 149.96 |
| 13 |
06:28
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +2m 38s | 04:50 | 21:21 | 05:26 | 20:45 | 05:59 | 20:11 | 13:05 | 150.00 |
| 14 |
06:27
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +2m 37s | 04:48 | 21:22 | 05:24 | 20:46 | 05:58 | 20:12 | 13:05 | 150.05 |
| 15 |
06:25
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +2m 37s | 04:46 | 21:24 | 05:22 | 20:47 | 05:56 | 20:13 | 13:04 | 150.09 |
| 16 |
06:24
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +2m 36s | 04:44 | 21:25 | 05:20 | 20:49 | 05:55 | 20:14 | 13:04 | 150.13 |
| 17 |
06:22
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +2m 35s | 04:42 | 21:27 | 05:19 | 20:50 | 05:53 | 20:15 | 13:04 | 150.17 |
| 18 |
06:21
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +2m 34s | 04:40 | 21:28 | 05:17 | 20:51 | 05:51 | 20:17 | 13:04 | 150.22 |
| 19 |
06:19
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +2m 34s | 04:38 | 21:29 | 05:15 | 20:53 | 05:50 | 20:18 | 13:03 | 150.26 |
| 20 |
06:18
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +2m 33s | 04:37 | 21:31 | 05:14 | 20:54 | 05:48 | 20:19 | 13:03 | 150.30 |
| 21 |
06:16
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +2m 32s | 04:35 | 21:32 | 05:12 | 20:55 | 05:47 | 20:20 | 13:03 | 150.34 |
| 22 |
06:15
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +2m 31s | 04:33 | 21:34 | 05:10 | 20:56 | 05:45 | 20:21 | 13:03 | 150.38 |
| 23 |
06:13
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +2m 30s | 04:31 | 21:36 | 05:08 | 20:58 | 05:44 | 20:22 | 13:03 | 150.42 |
| 24 |
06:12
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +2m 29s | 04:29 | 21:37 | 05:07 | 20:59 | 05:42 | 20:24 | 13:02 | 150.46 |
| 25 |
06:10
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +2m 28s | 04:27 | 21:39 | 05:05 | 21:00 | 05:41 | 20:25 | 13:02 | 150.50 |
| 26 |
06:09
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +2m 27s | 04:25 | 21:40 | 05:04 | 21:02 | 05:39 | 20:26 | 13:02 | 150.54 |
| 27 |
06:08
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +2m 26s | 04:23 | 21:42 | 05:02 | 21:03 | 05:38 | 20:27 | 13:02 | 150.58 |
| 28 |
06:06
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +2m 25s | 04:22 | 21:43 | 05:00 | 21:04 | 05:36 | 20:28 | 13:02 | 150.62 |
| 29 |
06:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +2m 24s | 04:20 | 21:45 | 04:59 | 21:06 | 05:35 | 20:29 | 13:02 | 150.66 |
| 30 |
06:04
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +2m 22s | 04:18 | 21:46 | 04:57 | 21:07 | 05:33 | 20:30 | 13:02 | 150.70 |
|
All times are in local time for Başakşehir. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Başakşehir, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.