Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ 🇺🇸
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 ↑ 72.5° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 19:28 ↑ 287.3° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 13h 28m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -36.12°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.478 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bắc Las Vegas
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:48
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -1m 42s | 04:07 | 21:24 | 04:44 | 20:48 | 05:19 | 20:13 | 12:46 | 151.82 |
2 |
05:48
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | -1m 44s | 04:09 | 21:23 | 04:45 | 20:46 | 05:20 | 20:12 | 12:46 | 151.80 |
3 |
05:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | -1m 45s | 04:10 | 21:22 | 04:46 | 20:45 | 05:20 | 20:11 | 12:46 | 151.78 |
4 |
05:50
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -1m 47s | 04:11 | 21:20 | 04:47 | 20:44 | 05:21 | 20:10 | 12:46 | 151.76 |
5 |
05:51
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | -1m 48s | 04:12 | 21:19 | 04:48 | 20:43 | 05:22 | 20:09 | 12:46 | 151.74 |
6 |
05:51
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | -1m 49s | 04:13 | 21:17 | 04:49 | 20:42 | 05:23 | 20:08 | 12:46 | 151.71 |
7 |
05:52
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | -1m 51s | 04:15 | 21:16 | 04:50 | 20:40 | 05:24 | 20:07 | 12:46 | 151.69 |
8 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | -1m 52s | 04:16 | 21:14 | 04:51 | 20:39 | 05:25 | 20:06 | 12:46 | 151.67 |
9 |
05:54
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | -1m 53s | 04:17 | 21:13 | 04:52 | 20:38 | 05:26 | 20:05 | 12:46 | 151.64 |
10 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -1m 54s | 04:18 | 21:12 | 04:53 | 20:36 | 05:27 | 20:03 | 12:45 | 151.62 |
11 |
05:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -1m 56s | 04:19 | 21:10 | 04:54 | 20:35 | 05:27 | 20:02 | 12:45 | 151.59 |
12 |
05:56
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | -1m 57s | 04:20 | 21:09 | 04:55 | 20:34 | 05:28 | 20:01 | 12:45 | 151.57 |
13 |
05:57
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | -1m 58s | 04:22 | 21:07 | 04:56 | 20:32 | 05:29 | 20:00 | 12:45 | 151.54 |
14 |
05:58
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -1m 59s | 04:23 | 21:06 | 04:57 | 20:31 | 05:30 | 19:58 | 12:45 | 151.52 |
15 |
05:59
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | -2m 00s | 04:24 | 21:04 | 04:58 | 20:30 | 05:31 | 19:57 | 12:45 | 151.49 |
16 |
05:59
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -2m 01s | 04:25 | 21:02 | 04:59 | 20:28 | 05:32 | 19:56 | 12:44 | 151.47 |
17 |
06:00
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -2m 02s | 04:26 | 21:01 | 05:00 | 20:27 | 05:33 | 19:55 | 12:44 | 151.44 |
18 |
06:01
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -2m 02s | 04:27 | 20:59 | 05:01 | 20:25 | 05:34 | 19:53 | 12:44 | 151.41 |
19 |
06:02
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -2m 03s | 04:28 | 20:58 | 05:02 | 20:24 | 05:34 | 19:52 | 12:44 | 151.38 |
20 |
06:03
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | -2m 04s | 04:29 | 20:56 | 05:03 | 20:23 | 05:35 | 19:51 | 12:43 | 151.35 |
21 |
06:03
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | -2m 05s | 04:31 | 20:54 | 05:04 | 20:21 | 05:36 | 19:49 | 12:43 | 151.32 |
22 |
06:04
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | -2m 06s | 04:32 | 20:53 | 05:05 | 20:20 | 05:37 | 19:48 | 12:43 | 151.29 |
23 |
06:05
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | -2m 06s | 04:33 | 20:51 | 05:06 | 20:18 | 05:38 | 19:46 | 12:43 | 151.26 |
24 |
06:06
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -2m 07s | 04:34 | 20:50 | 05:07 | 20:17 | 05:39 | 19:45 | 12:42 | 151.23 |
25 |
06:07
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | -2m 08s | 04:35 | 20:48 | 05:08 | 20:15 | 05:40 | 19:44 | 12:42 | 151.20 |
26 |
06:07
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | -2m 08s | 04:36 | 20:46 | 05:09 | 20:14 | 05:40 | 19:42 | 12:42 | 151.16 |
27 |
06:08
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | -2m 09s | 04:37 | 20:45 | 05:10 | 20:12 | 05:41 | 19:41 | 12:42 | 151.13 |
28 |
06:09
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | -2m 09s | 04:38 | 20:43 | 05:11 | 20:11 | 05:42 | 19:39 | 12:41 | 151.10 |
29 |
06:10
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | -2m 10s | 04:39 | 20:41 | 05:12 | 20:09 | 05:43 | 19:38 | 12:41 | 151.06 |
30 |
06:11
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
281° Tây Tây Bắc
|
12h 59m | -2m 10s | 04:40 | 20:40 | 05:13 | 20:08 | 05:44 | 19:37 | 12:41 | 151.02 |
31 |
06:11
↑
79° Đông
|
19:08
↑
281° Tây
|
12h 56m | -2m 11s | 04:41 | 20:38 | 05:13 | 20:06 | 05:45 | 19:35 | 12:40 | 150.99 |
All times are in local time for Bắc Las Vegas. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Bắc Las Vegas, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.