Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bắc Las Vegas, Hoa Kỳ 🇺🇸
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 ↑ 96.5° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 18:14 ↑ 263.2° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 33m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 38.6°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bắc Las Vegas
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:47
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +1m 57s | 04:11 | 21:04 | 04:46 | 20:29 | 05:19 | 19:56 | 12:37 | 150.75 |
2 |
05:46
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +1m 56s | 04:09 | 21:06 | 04:44 | 20:30 | 05:18 | 19:57 | 12:37 | 150.79 |
3 |
05:45
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +1m 54s | 04:08 | 21:07 | 04:43 | 20:31 | 05:16 | 19:58 | 12:37 | 150.82 |
4 |
05:44
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +1m 53s | 04:06 | 21:08 | 04:42 | 20:32 | 05:15 | 19:59 | 12:37 | 150.86 |
5 |
05:43
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +1m 52s | 04:05 | 21:09 | 04:41 | 20:33 | 05:14 | 20:00 | 12:37 | 150.90 |
6 |
05:42
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +1m 50s | 04:04 | 21:11 | 04:40 | 20:34 | 05:13 | 20:01 | 12:37 | 150.93 |
7 |
05:41
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +1m 49s | 04:02 | 21:12 | 04:38 | 20:35 | 05:12 | 20:01 | 12:37 | 150.97 |
8 |
05:40
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +1m 48s | 04:01 | 21:13 | 04:37 | 20:36 | 05:11 | 20:02 | 12:36 | 151.00 |
9 |
05:39
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +1m 46s | 03:59 | 21:14 | 04:36 | 20:38 | 05:10 | 20:03 | 12:36 | 151.03 |
10 |
05:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +1m 45s | 03:58 | 21:15 | 04:35 | 20:39 | 05:09 | 20:04 | 12:36 | 151.07 |
11 |
05:37
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +1m 43s | 03:57 | 21:17 | 04:34 | 20:40 | 05:08 | 20:05 | 12:36 | 151.10 |
12 |
05:36
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +1m 41s | 03:56 | 21:18 | 04:33 | 20:41 | 05:07 | 20:06 | 12:36 | 151.13 |
13 |
05:35
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +1m 40s | 03:54 | 21:19 | 04:32 | 20:42 | 05:06 | 20:07 | 12:36 | 151.17 |
14 |
05:34
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +1m 38s | 03:53 | 21:20 | 04:31 | 20:43 | 05:05 | 20:08 | 12:36 | 151.20 |
15 |
05:34
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +1m 36s | 03:52 | 21:22 | 04:30 | 20:44 | 05:04 | 20:09 | 12:36 | 151.23 |
16 |
05:33
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +1m 34s | 03:51 | 21:23 | 04:29 | 20:45 | 05:04 | 20:10 | 12:36 | 151.27 |
17 |
05:32
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +1m 32s | 03:50 | 21:24 | 04:28 | 20:46 | 05:03 | 20:11 | 12:36 | 151.30 |
18 |
05:31
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +1m 30s | 03:49 | 21:25 | 04:27 | 20:47 | 05:02 | 20:11 | 12:36 | 151.33 |
19 |
05:31
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +1m 28s | 03:48 | 21:26 | 04:26 | 20:48 | 05:01 | 20:12 | 12:36 | 151.36 |
20 |
05:30
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +1m 26s | 03:47 | 21:27 | 04:25 | 20:49 | 05:01 | 20:13 | 12:37 | 151.39 |
21 |
05:29
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +1m 24s | 03:45 | 21:29 | 04:24 | 20:50 | 05:00 | 20:14 | 12:37 | 151.42 |
22 |
05:29
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +1m 22s | 03:45 | 21:30 | 04:23 | 20:51 | 04:59 | 20:15 | 12:37 | 151.45 |
23 |
05:28
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +1m 20s | 03:44 | 21:31 | 04:23 | 20:51 | 04:58 | 20:16 | 12:37 | 151.48 |
24 |
05:28
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +1m 18s | 03:43 | 21:32 | 04:22 | 20:52 | 04:58 | 20:16 | 12:37 | 151.51 |
25 |
05:27
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +1m 15s | 03:42 | 21:33 | 04:21 | 20:53 | 04:57 | 20:17 | 12:37 | 151.54 |
26 |
05:27
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +1m 13s | 03:41 | 21:34 | 04:21 | 20:54 | 04:57 | 20:18 | 12:37 | 151.56 |
27 |
05:26
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +1m 11s | 03:40 | 21:35 | 04:20 | 20:55 | 04:56 | 20:19 | 12:37 | 151.59 |
28 |
05:26
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +1m 08s | 03:39 | 21:36 | 04:19 | 20:56 | 04:56 | 20:20 | 12:37 | 151.61 |
29 |
05:25
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +1m 06s | 03:39 | 21:37 | 04:19 | 20:57 | 04:55 | 20:20 | 12:37 | 151.64 |
30 |
05:25
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +1m 03s | 03:38 | 21:38 | 04:18 | 20:58 | 04:55 | 20:21 | 12:38 | 151.66 |
31 |
05:25
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +1m 00s | 03:37 | 21:39 | 04:18 | 20:58 | 04:54 | 20:22 | 12:38 | 151.68 |
All times are in local time for Bắc Las Vegas. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Bắc Las Vegas, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.