Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bãi biển Huntington, Hoa Kỳ 🇺🇸
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:51 ↑ 96.4° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 18:27 ↑ 263.4° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 36m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 39.0°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bãi biển Huntington
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:03
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +1m 46s | 04:31 | 21:07 | 05:04 | 20:34 | 05:36 | 20:02 | 12:49 | 150.75 |
2 |
06:02
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +1m 45s | 04:29 | 21:08 | 05:03 | 20:35 | 05:35 | 20:03 | 12:49 | 150.79 |
3 |
06:01
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +1m 44s | 04:28 | 21:10 | 05:02 | 20:36 | 05:34 | 20:04 | 12:48 | 150.82 |
4 |
06:00
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +1m 42s | 04:27 | 21:11 | 05:00 | 20:37 | 05:33 | 20:05 | 12:48 | 150.86 |
5 |
05:59
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +1m 41s | 04:25 | 21:12 | 04:59 | 20:38 | 05:32 | 20:05 | 12:48 | 150.90 |
6 |
05:58
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +1m 40s | 04:24 | 21:13 | 04:58 | 20:39 | 05:31 | 20:06 | 12:48 | 150.93 |
7 |
05:57
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +1m 39s | 04:23 | 21:14 | 04:57 | 20:39 | 05:30 | 20:07 | 12:48 | 150.97 |
8 |
05:56
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +1m 37s | 04:22 | 21:15 | 04:56 | 20:40 | 05:29 | 20:08 | 12:48 | 151.00 |
9 |
05:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +1m 36s | 04:21 | 21:16 | 04:55 | 20:41 | 05:28 | 20:09 | 12:48 | 151.03 |
10 |
05:55
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +1m 35s | 04:19 | 21:17 | 04:54 | 20:42 | 05:27 | 20:10 | 12:48 | 151.07 |
11 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +1m 33s | 04:18 | 21:18 | 04:53 | 20:43 | 05:26 | 20:10 | 12:48 | 151.10 |
12 |
05:53
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +1m 32s | 04:17 | 21:19 | 04:52 | 20:44 | 05:25 | 20:11 | 12:48 | 151.14 |
13 |
05:52
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +1m 30s | 04:16 | 21:20 | 04:51 | 20:45 | 05:24 | 20:12 | 12:48 | 151.17 |
14 |
05:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +1m 28s | 04:15 | 21:21 | 04:50 | 20:46 | 05:23 | 20:13 | 12:48 | 151.20 |
15 |
05:51
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +1m 27s | 04:14 | 21:23 | 04:49 | 20:47 | 05:23 | 20:14 | 12:48 | 151.23 |
16 |
05:50
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +1m 25s | 04:13 | 21:24 | 04:49 | 20:48 | 05:22 | 20:14 | 12:48 | 151.27 |
17 |
05:49
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +1m 23s | 04:12 | 21:25 | 04:48 | 20:49 | 05:21 | 20:15 | 12:48 | 151.30 |
18 |
05:49
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +1m 22s | 04:11 | 21:26 | 04:47 | 20:50 | 05:20 | 20:16 | 12:48 | 151.33 |
19 |
05:48
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +1m 20s | 04:10 | 21:27 | 04:46 | 20:50 | 05:20 | 20:17 | 12:48 | 151.36 |
20 |
05:47
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +1m 18s | 04:09 | 21:28 | 04:45 | 20:51 | 05:19 | 20:18 | 12:48 | 151.39 |
21 |
05:47
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +1m 16s | 04:08 | 21:29 | 04:45 | 20:52 | 05:18 | 20:18 | 12:48 | 151.42 |
22 |
05:46
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +1m 14s | 04:07 | 21:30 | 04:44 | 20:53 | 05:18 | 20:19 | 12:48 | 151.45 |
23 |
05:46
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +1m 12s | 04:07 | 21:31 | 04:43 | 20:54 | 05:17 | 20:20 | 12:48 | 151.48 |
24 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +1m 10s | 04:06 | 21:32 | 04:43 | 20:55 | 05:17 | 20:21 | 12:48 | 151.51 |
25 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +1m 08s | 04:05 | 21:33 | 04:42 | 20:56 | 05:16 | 20:21 | 12:48 | 151.54 |
26 |
05:44
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +1m 06s | 04:04 | 21:34 | 04:41 | 20:56 | 05:16 | 20:22 | 12:49 | 151.56 |
27 |
05:44
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +1m 04s | 04:04 | 21:35 | 04:41 | 20:57 | 05:15 | 20:23 | 12:49 | 151.59 |
28 |
05:44
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +1m 01s | 04:03 | 21:35 | 04:40 | 20:58 | 05:15 | 20:23 | 12:49 | 151.61 |
29 |
05:43
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +0m 59s | 04:02 | 21:36 | 04:40 | 20:59 | 05:14 | 20:24 | 12:49 | 151.64 |
30 |
05:43
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +0m 57s | 04:02 | 21:37 | 04:39 | 20:59 | 05:14 | 20:25 | 12:49 | 151.66 |
31 |
05:43
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +0m 54s | 04:01 | 21:38 | 04:39 | 21:00 | 05:14 | 20:25 | 12:49 | 151.68 |
All times are in local time for Bãi biển Huntington. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Bãi biển Huntington, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.