Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bãi biển Huntington, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:51 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:27 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -58.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bãi biển Huntington

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
80° Đông
19:16
280° Tây
12h 50m -1m 59s 04:59 20:43 05:30 20:12 06:00 19:42 12:52 150.95
2
06:27
80° Đông
19:15
280° Tây
12h 48m -2m 00s 05:00 20:41 05:31 20:10 06:01 19:41 12:51 150.91
3
06:27
81° Đông
19:14
279° Tây
12h 46m -2m 00s 05:01 20:39 05:32 20:09 06:01 19:39 12:51 150.88
4
06:28
81° Đông
19:12
279° Tây
12h 44m -2m 00s 05:02 20:38 05:33 20:08 06:02 19:38 12:51 150.84
5
06:29
82° Đông
19:11
278° Tây
12h 42m -2m 01s 05:03 20:36 05:33 20:06 06:03 19:37 12:50 150.80
6
06:29
82° Đông
19:10
278° Tây
12h 40m -2m 01s 05:04 20:35 05:34 20:05 06:04 19:35 12:50 150.77
7
06:30
82° Đông
19:08
277° Tây
12h 38m -2m 01s 05:05 20:33 05:35 20:03 06:04 19:34 12:50 150.73
8
06:31
83° Đông
19:07
277° Tây
12h 36m -2m 02s 05:05 20:32 05:36 20:02 06:05 19:32 12:49 150.69
9
06:31
83° Đông
19:05
276° Tây
12h 34m -2m 02s 05:06 20:30 05:36 20:00 06:06 19:31 12:49 150.65
10
06:32
84° Đông
19:04
276° Tây
12h 32m -2m 02s 05:07 20:29 05:37 19:59 06:06 19:30 12:49 150.62
11
06:33
84° Đông
19:03
276° Tây
12h 29m -2m 02s 05:08 20:27 05:38 19:57 06:07 19:28 12:48 150.58
12
06:33
85° Đông
19:01
275° Tây
12h 27m -2m 03s 05:09 20:26 05:39 19:56 06:08 19:27 12:48 150.54
13
06:34
85° Đông
19:00
275° Tây
12h 25m -2m 03s 05:10 20:24 05:39 19:54 06:09 19:25 12:48 150.50
14
06:35
86° Đông
18:59
274° Tây
12h 23m -2m 03s 05:10 20:23 05:40 19:53 06:09 19:24 12:47 150.46
15
06:35
86° Đông
18:57
274° Tây
12h 21m -2m 03s 05:11 20:21 05:41 19:52 06:10 19:23 12:47 150.42
16
06:36
87° Đông
18:56
273° Tây
12h 19m -2m 03s 05:12 20:20 05:42 19:50 06:11 19:21 12:46 150.38
17
06:37
87° Đông
18:54
273° Tây
12h 17m -2m 03s 05:13 20:18 05:42 19:49 06:11 19:20 12:46 150.34
18
06:37
88° Đông
18:53
272° Tây
12h 15m -2m 04s 05:14 20:17 05:43 19:47 06:12 19:18 12:46 150.30
19
06:38
88° Đông
18:52
272° Tây
12h 13m -2m 04s 05:14 20:15 05:44 19:46 06:13 19:17 12:45 150.26
20
06:39
88° Đông
18:50
271° Tây
12h 11m -2m 04s 05:15 20:14 05:44 19:44 06:13 19:16 12:45 150.22
21
06:39
89° Đông
18:49
271° Tây
12h 09m -2m 04s 05:16 20:12 05:45 19:43 06:14 19:14 12:45 150.18
22
06:40
89° Đông
18:47
270° Tây
12h 07m -2m 04s 05:17 20:11 05:46 19:42 06:15 19:13 12:44 150.14
23
06:41
90° Đông
18:46
270° Tây
12h 05m -2m 04s 05:17 20:09 05:47 19:40 06:15 19:11 12:44 150.10
24
06:42
90° Đông
18:45
269° Tây
12h 03m -2m 04s 05:18 20:08 05:47 19:39 06:16 19:10 12:44 150.05
25
06:42
91° Đông
18:43
269° Tây
12h 01m -2m 04s 05:19 20:06 05:48 19:37 06:17 19:09 12:43 150.01
26
06:43
91° Đông
18:42
268° Tây
11h 59m -2m 04s 05:20 20:05 05:49 19:36 06:18 19:07 12:43 149.97
27
06:44
92° Đông
18:41
268° Tây
11h 56m -2m 04s 05:20 20:04 05:49 19:35 06:18 19:06 12:43 149.93
28
06:44
92° Đông
18:39
268° Tây
11h 54m -2m 04s 05:21 20:02 05:50 19:33 06:19 19:04 12:42 149.88
29
06:45
93° Đông
18:38
267° Tây
11h 52m -2m 04s 05:22 20:01 05:51 19:32 06:20 19:03 12:42 149.84
30
06:46
93° Đông
18:36
267° Tây
11h 50m -2m 04s 05:23 19:59 05:52 19:30 06:20 19:02 12:42 149.79

In Bãi biển Huntington, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bãi biển Huntington

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bãi biển Huntington

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bãi biển Huntington

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí