Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bandung, Indonesia 🇮🇩
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 ↑ 75.6° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 ↑ 284.2° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 11h 52m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: 53.69°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.537 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bandung
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | +0m 15s | 04:48 | 19:02 | 05:14 | 18:37 | 05:39 | 18:12 | 11:55 | 151.83 |
2 |
06:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | +0m 15s | 04:48 | 19:02 | 05:14 | 18:37 | 05:39 | 18:12 | 11:55 | 151.81 |
3 |
06:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | +0m 15s | 04:48 | 19:02 | 05:13 | 18:37 | 05:39 | 18:12 | 11:55 | 151.79 |
4 |
06:01
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | +0m 16s | 04:48 | 19:02 | 05:13 | 18:37 | 05:38 | 18:12 | 11:55 | 151.77 |
5 |
06:00
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | +0m 16s | 04:48 | 19:02 | 05:13 | 18:37 | 05:38 | 18:12 | 11:55 | 151.75 |
6 |
06:00
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | +0m 16s | 04:48 | 19:02 | 05:13 | 18:37 | 05:38 | 18:12 | 11:55 | 151.73 |
7 |
06:00
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 50m | +0m 16s | 04:48 | 19:02 | 05:13 | 18:37 | 05:38 | 18:12 | 11:55 | 151.70 |
8 |
06:00
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 50m | +0m 17s | 04:48 | 19:02 | 05:13 | 18:37 | 05:37 | 18:12 | 11:55 | 151.68 |
9 |
05:59
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 50m | +0m 17s | 04:47 | 19:02 | 05:12 | 18:37 | 05:37 | 18:12 | 11:55 | 151.66 |
10 |
05:59
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 51m | +0m 17s | 04:47 | 19:02 | 05:12 | 18:37 | 05:37 | 18:12 | 11:54 | 151.63 |
11 |
05:59
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 51m | +0m 17s | 04:47 | 19:02 | 05:12 | 18:37 | 05:37 | 18:12 | 11:54 | 151.61 |
12 |
05:58
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 51m | +0m 17s | 04:47 | 19:02 | 05:12 | 18:37 | 05:36 | 18:12 | 11:54 | 151.59 |
13 |
05:58
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 52m | +0m 18s | 04:46 | 19:01 | 05:11 | 18:37 | 05:36 | 18:12 | 11:54 | 151.56 |
14 |
05:58
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 52m | +0m 18s | 04:46 | 19:01 | 05:11 | 18:37 | 05:36 | 18:12 | 11:54 | 151.54 |
15 |
05:57
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 52m | +0m 18s | 04:46 | 19:01 | 05:11 | 18:36 | 05:35 | 18:12 | 11:54 | 151.51 |
16 |
05:57
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 52m | +0m 18s | 04:46 | 19:01 | 05:10 | 18:36 | 05:35 | 18:12 | 11:53 | 151.48 |
17 |
05:57
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 18s | 04:45 | 19:01 | 05:10 | 18:36 | 05:35 | 18:12 | 11:53 | 151.46 |
18 |
05:56
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 19s | 04:45 | 19:01 | 05:10 | 18:36 | 05:34 | 18:11 | 11:53 | 151.43 |
19 |
05:56
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 19s | 04:45 | 19:01 | 05:09 | 18:36 | 05:34 | 18:11 | 11:53 | 151.40 |
20 |
05:55
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | +0m 19s | 04:45 | 19:00 | 05:09 | 18:36 | 05:34 | 18:11 | 11:53 | 151.37 |
21 |
05:55
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | +0m 19s | 04:44 | 19:00 | 05:09 | 18:36 | 05:33 | 18:11 | 11:52 | 151.34 |
22 |
05:55
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | +0m 19s | 04:44 | 19:00 | 05:08 | 18:36 | 05:33 | 18:11 | 11:52 | 151.31 |
23 |
05:54
↑
79° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
281° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 19s | 04:44 | 19:00 | 05:08 | 18:35 | 05:33 | 18:11 | 11:52 | 151.28 |
24 |
05:54
↑
79° Đông
|
17:49
↑
281° Tây
|
11h 55m | +0m 19s | 04:43 | 19:00 | 05:08 | 18:35 | 05:32 | 18:11 | 11:52 | 151.25 |
25 |
05:53
↑
79° Đông
|
17:49
↑
281° Tây
|
11h 55m | +0m 20s | 04:43 | 19:00 | 05:07 | 18:35 | 05:32 | 18:11 | 11:51 | 151.22 |
26 |
05:53
↑
80° Đông
|
17:49
↑
280° Tây
|
11h 56m | +0m 20s | 04:42 | 18:59 | 05:07 | 18:35 | 05:31 | 18:11 | 11:51 | 151.18 |
27 |
05:52
↑
80° Đông
|
17:49
↑
280° Tây
|
11h 56m | +0m 20s | 04:42 | 18:59 | 05:07 | 18:35 | 05:31 | 18:10 | 11:51 | 151.15 |
28 |
05:52
↑
80° Đông
|
17:49
↑
280° Tây
|
11h 56m | +0m 20s | 04:42 | 18:59 | 05:06 | 18:35 | 05:30 | 18:10 | 11:50 | 151.12 |
29 |
05:51
↑
81° Đông
|
17:49
↑
279° Tây
|
11h 57m | +0m 20s | 04:41 | 18:59 | 05:06 | 18:34 | 05:30 | 18:10 | 11:50 | 151.08 |
30 |
05:51
↑
81° Đông
|
17:49
↑
279° Tây
|
11h 57m | +0m 20s | 04:41 | 18:59 | 05:05 | 18:34 | 05:30 | 18:10 | 11:50 | 151.05 |
31 |
05:50
↑
81° Đông
|
17:48
↑
278° Tây
|
11h 57m | +0m 20s | 04:40 | 18:58 | 05:05 | 18:34 | 05:29 | 18:10 | 11:49 | 151.01 |
All times are in local time for Bandung. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Bandung, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 to 21.