Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bandung, Indonesia 🇮🇩
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:31 ↑ 95.6° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 17:43 ↑ 264.2° Tây
Thời gian ban ngày: 12h 11m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: 84.95°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.519 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bandung
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:50
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 51m | -0m 18s | 04:39 | 18:54 | 05:04 | 18:29 | 05:28 | 18:04 | 11:46 | 150.73 |
2 |
05:50
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 51m | -0m 17s | 04:39 | 18:53 | 05:04 | 18:28 | 05:28 | 18:04 | 11:46 | 150.76 |
3 |
05:50
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 50m | -0m 17s | 04:39 | 18:53 | 05:04 | 18:28 | 05:28 | 18:03 | 11:46 | 150.80 |
4 |
05:51
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 50m | -0m 17s | 04:39 | 18:53 | 05:04 | 18:28 | 05:28 | 18:03 | 11:46 | 150.84 |
5 |
05:51
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 50m | -0m 17s | 04:39 | 18:53 | 05:04 | 18:28 | 05:29 | 18:03 | 11:46 | 150.87 |
6 |
05:51
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 50m | -0m 17s | 04:39 | 18:53 | 05:04 | 18:28 | 05:29 | 18:03 | 11:46 | 150.91 |
7 |
05:51
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | -0m 16s | 04:38 | 18:53 | 05:04 | 18:28 | 05:29 | 18:03 | 11:46 | 150.94 |
8 |
05:51
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | -0m 16s | 04:38 | 18:53 | 05:04 | 18:28 | 05:29 | 18:02 | 11:46 | 150.98 |
9 |
05:51
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | -0m 16s | 04:38 | 18:53 | 05:04 | 18:27 | 05:29 | 18:02 | 11:46 | 151.01 |
10 |
05:51
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | -0m 15s | 04:38 | 18:52 | 05:04 | 18:27 | 05:29 | 18:02 | 11:45 | 151.05 |
11 |
05:51
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | -0m 15s | 04:38 | 18:52 | 05:04 | 18:27 | 05:29 | 18:02 | 11:45 | 151.08 |
12 |
05:51
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | -0m 15s | 04:38 | 18:52 | 05:04 | 18:27 | 05:29 | 18:02 | 11:45 | 151.12 |
13 |
05:51
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | -0m 15s | 04:38 | 18:52 | 05:04 | 18:27 | 05:29 | 18:02 | 11:45 | 151.15 |
14 |
05:51
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | -0m 14s | 04:38 | 18:52 | 05:04 | 18:27 | 05:29 | 18:02 | 11:45 | 151.18 |
15 |
05:52
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | -0m 14s | 04:39 | 18:52 | 05:04 | 18:27 | 05:29 | 18:02 | 11:45 | 151.21 |
16 |
05:52
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | -0m 14s | 04:39 | 18:52 | 05:04 | 18:27 | 05:29 | 18:02 | 11:45 | 151.25 |
17 |
05:52
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | -0m 13s | 04:39 | 18:52 | 05:04 | 18:27 | 05:29 | 18:01 | 11:45 | 151.28 |
18 |
05:52
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | -0m 13s | 04:39 | 18:52 | 05:04 | 18:27 | 05:30 | 18:01 | 11:45 | 151.31 |
19 |
05:52
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | -0m 13s | 04:39 | 18:52 | 05:04 | 18:27 | 05:30 | 18:01 | 11:46 | 151.34 |
20 |
05:52
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | -0m 13s | 04:39 | 18:52 | 05:04 | 18:27 | 05:30 | 18:01 | 11:46 | 151.37 |
21 |
05:52
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | -0m 12s | 04:39 | 18:52 | 05:04 | 18:27 | 05:30 | 18:01 | 11:46 | 151.40 |
22 |
05:53
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | -0m 12s | 04:39 | 18:53 | 05:05 | 18:27 | 05:30 | 18:01 | 11:46 | 151.43 |
23 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | -0m 12s | 04:39 | 18:53 | 05:05 | 18:27 | 05:30 | 18:01 | 11:46 | 151.46 |
24 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | -0m 11s | 04:39 | 18:53 | 05:05 | 18:27 | 05:30 | 18:01 | 11:46 | 151.49 |
25 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | -0m 11s | 04:39 | 18:53 | 05:05 | 18:27 | 05:31 | 18:01 | 11:46 | 151.52 |
26 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | -0m 10s | 04:39 | 18:53 | 05:05 | 18:27 | 05:31 | 18:01 | 11:46 | 151.55 |
27 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | -0m 10s | 04:39 | 18:53 | 05:05 | 18:27 | 05:31 | 18:02 | 11:46 | 151.57 |
28 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 10s | 04:40 | 18:53 | 05:05 | 18:27 | 05:31 | 18:02 | 11:46 | 151.60 |
29 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 09s | 04:40 | 18:53 | 05:06 | 18:27 | 05:31 | 18:02 | 11:46 | 151.62 |
30 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 09s | 04:40 | 18:53 | 05:06 | 18:28 | 05:31 | 18:02 | 11:47 | 151.65 |
31 |
05:54
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 09s | 04:40 | 18:54 | 05:06 | 18:28 | 05:32 | 18:02 | 11:47 | 151.67 |
All times are in local time for Bandung. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Bandung, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 03 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02.