Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bandung, Indonesia 🇮🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 78.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:49 280.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 55m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -27.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bandung

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:55
68° ENE
17:39
292° WNW
11h 44m -0m 08s 04:40 18:54 05:06 18:28 05:32 18:02 11:47 151.69
2
05:55
68° ENE
17:39
292° WNW
11h 44m -0m 08s 04:40 18:54 05:06 18:28 05:32 18:02 11:47 151.71
3
05:55
68° ENE
17:39
292° WNW
11h 44m -0m 07s 04:40 18:54 05:06 18:28 05:32 18:02 11:47 151.73
4
05:55
68° ENE
17:39
293° WNW
11h 43m -0m 07s 04:41 18:54 05:07 18:28 05:32 18:02 11:47 151.76
5
05:56
67° ENE
17:39
293° WNW
11h 43m -0m 07s 04:41 18:54 05:07 18:28 05:33 18:02 11:48 151.77
6
05:56
67° ENE
17:40
293° WNW
11h 43m -0m 06s 04:41 18:55 05:07 18:29 05:33 18:03 11:48 151.79
7
05:56
67° ENE
17:40
293° WNW
11h 43m -0m 06s 04:41 18:55 05:07 18:29 05:33 18:03 11:48 151.81
8
05:56
67° ENE
17:40
293° WNW
11h 43m -0m 05s 04:41 18:55 05:07 18:29 05:33 18:03 11:48 151.83
9
05:57
67° ENE
17:40
293° WNW
11h 43m -0m 05s 04:42 18:55 05:08 18:29 05:34 18:03 11:48 151.85
10
05:57
67° ENE
17:40
293° WNW
11h 43m -0m 05s 04:42 18:55 05:08 18:29 05:34 18:03 11:48 151.87
11
05:57
67° ENE
17:40
293° WNW
11h 43m -0m 04s 04:42 18:55 05:08 18:29 05:34 18:03 11:49 151.88
12
05:57
67° ENE
17:41
293° WNW
11h 43m -0m 04s 04:42 18:56 05:08 18:30 05:34 18:04 11:49 151.90
13
05:58
67° ENE
17:41
293° WNW
11h 43m -0m 03s 04:42 18:56 05:08 18:30 05:35 18:04 11:49 151.92
14
05:58
67° ENE
17:41
293° WNW
11h 43m -0m 03s 04:43 18:56 05:09 18:30 05:35 18:04 11:49 151.93
15
05:58
67° ENE
17:41
293° WNW
11h 43m -0m 02s 04:43 18:56 05:09 18:30 05:35 18:04 11:50 151.95
16
05:58
67° ENE
17:41
293° WNW
11h 43m -0m 02s 04:43 18:57 05:09 18:30 05:35 18:04 11:50 151.96
17
05:59
66° ENE
17:41
294° WNW
11h 42m -0m 01s 04:43 18:57 05:09 18:31 05:35 18:05 11:50 151.97
18
05:59
66° ENE
17:42
294° WNW
11h 42m -0m 01s 04:43 18:57 05:10 18:31 05:36 18:05 11:50 151.99
19
05:59
66° ENE
17:42
294° WNW
11h 42m -0m 01s 04:44 18:57 05:10 18:31 05:36 18:05 11:50 152.00
20
05:59
66° ENE
17:42
294° WNW
11h 42m -0m 00s 04:44 18:57 05:10 18:31 05:36 18:05 11:51 152.01
21
05:59
66° ENE
17:42
294° WNW
11h 42m -0m 00s 04:44 18:58 05:10 18:32 05:36 18:05 11:51 152.02
22
06:00
66° ENE
17:43
294° WNW
11h 42m +0m 00s 04:44 18:58 05:10 18:32 05:37 18:06 11:51 152.03
23
06:00
66° ENE
17:43
294° WNW
11h 42m +0m 00s 04:45 18:58 05:11 18:32 05:37 18:06 11:51 152.04
24
06:00
66° ENE
17:43
294° WNW
11h 42m +0m 01s 04:45 18:58 05:11 18:32 05:37 18:06 11:51 152.05
25
06:00
66° ENE
17:43
294° WNW
11h 42m +0m 01s 04:45 18:59 05:11 18:32 05:37 18:06 11:52 152.06
26
06:00
67° ENE
17:43
293° WNW
11h 43m +0m 02s 04:45 18:59 05:11 18:33 05:37 18:07 11:52 152.07
27
06:01
67° ENE
17:44
293° WNW
11h 43m +0m 02s 04:45 18:59 05:11 18:33 05:38 18:07 11:52 152.07
28
06:01
67° ENE
17:44
293° WNW
11h 43m +0m 02s 04:46 18:59 05:12 18:33 05:38 18:07 11:52 152.08
29
06:01
67° ENE
17:44
293° WNW
11h 43m +0m 03s 04:46 18:59 05:12 18:33 05:38 18:07 11:53 152.08
30
06:01
67° ENE
17:44
293° WNW
11h 43m +0m 03s 04:46 19:00 05:12 18:33 05:38 18:07 11:53 152.08

In Bandung, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 04 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bandung

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bandung

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bandung

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Indonesia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí