Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Barcelona, Tây Ban Nha 🇪🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:08 74.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:38 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 29m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 6.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.280 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Barcelona

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:20
59° ENE
21:18
301° WNW
14h 57m +1m 12s 04:15 23:23 05:04 22:34 05:46 21:52 13:49 151.70
2
06:20
59° ENE
21:19
301° WNW
14h 59m +1m 09s 04:14 23:24 05:04 22:35 05:46 21:53 13:49 151.72
3
06:19
59° ENE
21:19
301° WNW
15h 00m +1m 06s 04:14 23:25 05:03 22:36 05:45 21:53 13:49 151.74
4
06:19
59° ENE
21:20
302° WNW
15h 01m +1m 02s 04:13 23:27 05:03 22:36 05:45 21:54 13:49 151.76
5
06:19
58° ENE
21:21
302° WNW
15h 02m +0m 59s 04:12 23:28 05:02 22:37 05:44 21:55 13:49 151.78
6
06:18
58° ENE
21:21
302° WNW
15h 03m +0m 56s 04:11 23:29 05:02 22:38 05:44 21:55 13:50 151.80
7
06:18
58° ENE
21:22
302° WNW
15h 03m +0m 52s 04:11 23:30 05:01 22:39 05:44 21:56 13:50 151.82
8
06:18
58° ENE
21:23
302° WNW
15h 04m +0m 49s 04:10 23:31 05:01 22:40 05:43 21:57 13:50 151.84
9
06:18
58° ENE
21:23
302° WNW
15h 05m +0m 45s 04:09 23:31 05:00 22:40 05:43 21:57 13:50 151.85
10
06:17
58° ENE
21:24
302° WNW
15h 06m +0m 41s 04:09 23:32 05:00 22:41 05:43 21:58 13:50 151.87
11
06:17
58° ENE
21:24
302° WNW
15h 06m +0m 38s 04:09 23:33 05:00 22:42 05:43 21:59 13:50 151.89
12
06:17
58° ENE
21:25
302° WNW
15h 07m +0m 34s 04:08 23:34 05:00 22:42 05:43 21:59 13:51 151.90
13
06:17
58° ENE
21:25
303° WNW
15h 07m +0m 30s 04:08 23:34 04:59 22:43 05:43 22:00 13:51 151.92
14
06:17
57° ENE
21:25
303° WNW
15h 08m +0m 27s 04:08 23:35 04:59 22:43 05:43 22:00 13:51 151.94
15
06:17
57° ENE
21:26
303° WNW
15h 08m +0m 23s 04:07 23:36 04:59 22:44 05:43 22:00 13:51 151.95
16
06:17
57° ENE
21:26
303° WNW
15h 09m +0m 19s 04:07 23:36 04:59 22:44 05:43 22:01 13:52 151.96
17
06:17
57° ENE
21:27
303° WNW
15h 09m +0m 15s 04:07 23:37 04:59 22:45 05:43 22:01 13:52 151.98
18
06:17
57° ENE
21:27
303° WNW
15h 09m +0m 11s 04:07 23:37 04:59 22:45 05:43 22:02 13:52 151.99
19
06:17
57° ENE
21:27
303° WNW
15h 09m +0m 08s 04:07 23:37 04:59 22:45 05:43 22:02 13:52 152.00
20
06:18
57° ENE
21:27
303° WNW
15h 09m +0m 04s 04:07 23:38 05:00 22:45 05:43 22:02 13:52 152.02
21
06:18
57° ENE
21:28
303° WNW
15h 09m +0m 00s 04:08 23:38 05:00 22:46 05:43 22:02 13:53 152.03
22
06:18
57° ENE
21:28
303° WNW
15h 09m -0m 03s 04:08 23:38 05:00 22:46 05:43 22:02 13:53 152.04
23
06:18
57° ENE
21:28
303° WNW
15h 09m -0m 07s 04:08 23:38 05:00 22:46 05:44 22:03 13:53 152.05
24
06:19
57° ENE
21:28
303° WNW
15h 09m -0m 11s 04:09 23:38 05:01 22:46 05:44 22:03 13:53 152.05
25
06:19
57° ENE
21:28
303° WNW
15h 09m -0m 14s 04:09 23:38 05:01 22:46 05:44 22:03 13:53 152.06
26
06:19
57° ENE
21:28
303° WNW
15h 08m -0m 18s 04:09 23:38 05:01 22:46 05:45 22:03 13:54 152.07
27
06:20
57° ENE
21:28
303° WNW
15h 08m -0m 22s 04:10 23:38 05:02 22:46 05:45 22:03 13:54 152.07
28
06:20
57° ENE
21:28
302° WNW
15h 08m -0m 26s 04:11 23:37 05:02 22:46 05:46 22:03 13:54 152.08
29
06:21
58° ENE
21:28
302° WNW
15h 07m -0m 29s 04:11 23:37 05:03 22:46 05:46 22:03 13:54 152.08
30
06:21
58° ENE
21:28
302° WNW
15h 07m -0m 33s 04:12 23:37 05:03 22:45 05:47 22:02 13:55 152.08

In Barcelona, the earliest sunrise of June is on tháng 6 10 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Barcelona

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Barcelona

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Barcelona

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tây Ban Nha:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí