Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baton Rouge, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:02 96.2° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:42 263.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 39m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -42.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baton Rouge

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:58
94° E
18:49
266° W
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 49s 05:38 20:09 06:06 19:41 06:34 19:13 12:54 149.75
2
06:59
94° E
18:48
266° W
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 49s 05:39 20:08 06:07 19:40 06:34 19:12 12:54 149.71
3
06:59
94° E
18:46
265° W
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 49s 05:39 20:06 06:07 19:39 06:35 19:11 12:53 149.67
4
07:00
95° E
18:45
265° W
11m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 48s 05:40 20:05 06:08 19:37 06:35 19:10 12:53 149.62
5
07:01
95° E
18:44
264° W
11m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 48s 05:41 20:04 06:08 19:36 06:36 19:09 12:53 149.58
6
07:01
96° E
18:43
264° W
11m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 48s 05:41 20:03 06:09 19:35 06:37 19:07 12:52 149.54
7
07:02
96° E
18:42
264° W
11m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 48s 05:42 20:02 06:10 19:34 06:37 19:06 12:52 149.49
8
07:02
97° E
18:40
263° W
11m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 48s 05:42 20:00 06:10 19:33 06:38 19:05 12:52 149.45
9
07:03
97° E
18:39
263° W
11m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 47s 05:43 19:59 06:11 19:32 06:38 19:04 12:52 149.41
10
07:04
98° E
18:38
262° W
11m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 47s 05:44 19:58 06:11 19:30 06:39 19:03 12:51 149.37
11
07:04
98° E
18:37
262° W
11m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 47s 05:44 19:57 06:12 19:29 06:40 19:02 12:51 149.33
12
07:05
98° E
18:36
261° W
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 47s 05:45 19:56 06:13 19:28 06:40 19:00 12:51 149.28
13
07:06
99° E
18:35
261° W
11m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 46s 05:45 19:55 06:13 19:27 06:41 18:59 12:51 149.24
14
07:06
99° E
18:34
261° W
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 46s 05:46 19:54 06:14 19:26 06:42 18:58 12:50 149.20
15
07:07
100° E
18:32
260° W
11m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 46s 05:47 19:53 06:14 19:25 06:42 18:57 12:50 149.16
16
07:08
100° E
18:31
260° W
11m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 45s 05:47 19:52 06:15 19:24 06:43 18:56 12:50 149.12
17
07:08
100° E
18:30
259° W
11m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 45s 05:48 19:51 06:16 19:23 06:44 18:55 12:50 149.08
18
07:09
101° E
18:29
259° W
11m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 44s 05:48 19:50 06:16 19:22 06:44 18:54 12:49 149.03
19
07:10
101° ÉSE
18:28
258° WSZ
11m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 44s 05:49 19:49 06:17 19:21 06:45 18:53 12:49 148.99
20
07:10
102° ÉSE
18:27
258° WSZ
11m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 43s 05:50 19:48 06:18 19:20 06:45 18:52 12:49 148.95
21
07:11
102° ÉSE
18:26
258° WSZ
11m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 43s 05:50 19:47 06:18 19:19 06:46 18:51 12:49 148.91
22
07:12
103° ÉSE
18:25
257° WSZ
11m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 42s 05:51 19:46 06:19 19:18 06:47 18:50 12:49 148.87
23
07:12
103° ÉSE
18:24
257° WSZ
11m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 42s 05:52 19:45 06:19 19:17 06:48 18:49 12:49 148.83
24
07:13
103° ÉSE
18:23
256° WSZ
11m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 41s 05:52 19:44 06:20 19:16 06:48 18:48 12:48 148.79
25
07:14
104° ÉSE
18:22
256° WSZ
11m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 41s 05:53 19:43 06:21 19:15 06:49 18:47 12:48 148.75
26
07:15
104° ÉSE
18:21
256° WSZ
11m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 40s 05:54 19:42 06:21 19:14 06:50 18:46 12:48 148.71
27
07:15
105° ÉSE
18:20
255° WSZ
11m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 39s 05:54 19:41 06:22 19:14 06:50 18:45 12:48 148.66
28
07:16
105° ÉSE
18:19
255° WSZ
11m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 39s 05:55 19:41 06:23 19:13 06:51 18:45 12:48 148.62
29
07:17
105° ÉSE
18:19
254° WSZ
11m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 38s 05:55 19:40 06:24 19:12 06:52 18:44 12:48 148.58
30
07:18
106° ÉSE
18:18
254° WSZ
11m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 37s 05:56 19:39 06:24 19:11 06:52 18:43 12:48 148.54
31
07:18
106° ÉSE
18:17
254° WSZ
10m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 36s 05:57 19:38 06:25 19:10 06:53 18:42 12:48 148.50

In Baton Rouge, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Baton Rouge

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Baton Rouge

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Baton Rouge

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí