Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baton Rouge, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:02 96.2° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:42 263.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 39m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -43.28°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baton Rouge

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:55
109° ÉSE
17:41
251° WSZ
10m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 28s 05:33 19:03 06:01 18:35 06:30 18:07 12:18 147.43
2
06:55
109° ÉSE
17:42
251° WSZ
10m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 29s 05:32 19:04 06:00 18:36 06:29 18:07 12:18 147.45
3
06:54
109° ÉSE
17:43
252° WSZ
10m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 30s 05:32 19:05 06:00 18:37 06:28 18:08 12:18 147.47
4
06:53
108° ÉSE
17:44
252° WSZ
10m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 31s 05:31 19:06 05:59 18:37 06:28 18:09 12:18 147.49
5
06:53
108° ÉSE
17:44
252° WSZ
10m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 32s 05:31 19:06 05:59 18:38 06:27 18:10 12:18 147.51
6
06:52
108° ÉSE
17:45
253° WSZ
10m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 34s 05:30 19:07 05:58 18:39 06:26 18:11 12:18 147.54
7
06:51
107° ÉSE
17:46
253° WSZ
10m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 35s 05:29 19:08 05:57 18:40 06:26 18:11 12:18 147.56
8
06:50
107° ÉSE
17:47
253° WSZ
10m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 35s 05:29 19:09 05:57 18:41 06:25 18:12 12:18 147.59
9
06:50
106° ÉSE
17:48
254° WSZ
10m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 36s 05:28 19:09 05:56 18:41 06:24 18:13 12:18 147.61
10
06:49
106° ÉSE
17:49
254° WSZ
10m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 37s 05:27 19:10 05:55 18:42 06:24 18:14 12:18 147.64
11
06:48
106° ÉSE
17:49
255° WSZ
11m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 38s 05:27 19:11 05:55 18:43 06:23 18:15 12:18 147.66
12
06:47
105° ÉSE
17:50
255° WSZ
11m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 39s 05:26 19:12 05:54 18:44 06:22 18:15 12:18 147.69
13
06:46
105° ÉSE
17:51
255° WSZ
11m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 40s 05:25 19:12 05:53 18:44 06:21 18:16 12:18 147.72
14
06:45
104° ÉSE
17:52
256° WSZ
11m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 41s 05:24 19:13 05:52 18:45 06:20 18:17 12:18 147.75
15
06:44
104° ÉSE
17:53
256° WSZ
11m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 41s 05:23 19:14 05:51 18:46 06:19 18:18 12:18 147.78
16
06:44
104° ÉSE
17:53
257° WSZ
11m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 42s 05:23 19:14 05:51 18:46 06:19 18:18 12:18 147.81
17
06:43
103° ÉSE
17:54
257° WSZ
11m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 43s 05:22 19:15 05:50 18:47 06:18 18:19 12:18 147.84
18
06:42
103° ÉSE
17:55
257° WSZ
11m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 43s 05:21 19:16 05:49 18:48 06:17 18:20 12:18 147.87
19
06:41
102° ÉSE
17:56
258° WSZ
11m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 44s 05:20 19:16 05:48 18:49 06:16 18:21 12:18 147.91
20
06:40
102° ÉSE
17:57
258° WSZ
11m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 44s 05:19 19:17 05:47 18:49 06:15 18:21 12:18 147.94
21
06:39
102° ÉSE
17:57
259° WSZ
11m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 45s 05:18 19:18 05:46 18:50 06:14 18:22 12:18 147.97
22
06:38
101° E
17:58
259° W
11m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 45s 05:17 19:19 05:45 18:51 06:13 18:23 12:18 148.01
23
06:37
101° E
17:59
260° W
11m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 46s 05:16 19:19 05:44 18:51 06:12 18:24 12:18 148.04
24
06:36
100° E
18:00
260° W
11m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 46s 05:15 19:20 05:43 18:52 06:11 18:24 12:17 148.08
25
06:35
100° E
18:00
260° W
11m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 47s 05:14 19:21 05:42 18:53 06:10 18:25 12:17 148.11
26
06:34
99° E
18:01
261° W
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 47s 05:13 19:21 05:41 18:53 06:09 18:26 12:17 148.15
27
06:32
99° E
18:02
261° W
11m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 48s 05:12 19:22 05:40 18:54 06:08 18:26 12:17 148.18
28
06:31
98° E
18:02
262° W
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 48s 05:11 19:23 05:39 18:55 06:07 18:27 12:17 148.22

In Baton Rouge, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 27 hoặc tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Baton Rouge

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Baton Rouge

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Baton Rouge

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí