Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baton Rouge, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:02 96.2° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:42 263.6° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 39m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -43.24°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baton Rouge

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
62° ÉÉ
20:10
298° WNW
14m 04Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 24s 04:29 21:47 05:05 21:12 05:38 20:38 13:08 152.09
2
06:07
62° ÉÉ
20:10
297° WNW
14m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 26s 04:29 21:47 05:05 21:11 05:38 20:38 13:08 152.09
3
06:07
63° ÉÉ
20:10
297° WNW
14m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 29s 04:30 21:47 05:06 21:11 05:39 20:38 13:08 152.09
4
06:07
63° ÉÉ
20:10
297° WNW
14m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 04:31 21:47 05:06 21:11 05:39 20:38 13:09 152.09
5
06:08
63° ÉÉ
20:10
297° WNW
14m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 33s 04:31 21:46 05:07 21:11 05:40 20:38 13:09 152.09
6
06:08
63° ÉÉ
20:10
297° WNW
14m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 04:32 21:46 05:07 21:11 05:40 20:38 13:09 152.09
7
06:09
63° ÉÉ
20:10
297° WNW
14m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 04:32 21:46 05:08 21:11 05:41 20:38 13:09 152.08
8
06:09
63° ÉÉ
20:09
297° WNW
14m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 04:33 21:46 05:08 21:10 05:41 20:37 13:09 152.08
9
06:10
63° ÉÉ
20:09
296° WNW
13m 59Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 42s 04:34 21:45 05:09 21:10 05:42 20:37 13:09 152.08
10
06:10
64° ÉÉ
20:09
296° WNW
13m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 44s 04:34 21:45 05:10 21:10 05:42 20:37 13:10 152.07
11
06:11
64° ÉÉ
20:09
296° WNW
13m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 46s 04:35 21:44 05:10 21:09 05:43 20:36 13:10 152.07
12
06:11
64° ÉÉ
20:09
296° WNW
13m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 48s 04:36 21:44 05:11 21:09 05:44 20:36 13:10 152.06
13
06:12
64° ÉÉ
20:08
296° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 50s 04:37 21:43 05:11 21:08 05:44 20:36 13:10 152.06
14
06:12
64° ÉÉ
20:08
296° WNW
13m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 52s 04:37 21:43 05:12 21:08 05:45 20:35 13:10 152.05
15
06:13
64° ÉÉ
20:08
296° WNW
13m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 54s 04:38 21:42 05:13 21:07 05:45 20:35 13:10 152.05
16
06:13
65° ÉÉ
20:07
295° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 04:39 21:41 05:13 21:07 05:46 20:35 13:10 152.04
17
06:14
65° ÉÉ
20:07
295° WNW
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 58s 04:40 21:41 05:14 21:06 05:47 20:34 13:10 152.03
18
06:15
65° ÉÉ
20:06
295° WNW
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 00s 04:40 21:40 05:15 21:06 05:47 20:34 13:11 152.02
19
06:15
65° ÉÉ
20:06
295° WNW
13m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 04:41 21:39 05:16 21:05 05:48 20:33 13:11 152.01
20
06:16
65° ÉÉ
20:05
294° WNW
13m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 03s 04:42 21:39 05:16 21:05 05:48 20:33 13:11 152.00
21
06:16
66° ÉÉ
20:05
294° WNW
13m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 05s 04:43 21:38 05:17 21:04 05:49 20:32 13:11 152.00
22
06:17
66° ÉÉ
20:04
294° WNW
13m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 07s 04:44 21:37 05:18 21:03 05:50 20:31 13:11 151.98
23
06:17
66° ÉÉ
20:04
294° WNW
13m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 08s 04:45 21:36 05:18 21:03 05:50 20:31 13:11 151.97
24
06:18
66° ÉÉ
20:03
293° WNW
13m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 10s 04:45 21:36 05:19 21:02 05:51 20:30 13:11 151.96
25
06:19
67° ÉÉ
20:03
293° WNW
13m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 11s 04:46 21:35 05:20 21:01 05:52 20:30 13:11 151.94
26
06:19
67° ÉÉ
20:02
293° WNW
13m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 13s 04:47 21:34 05:21 21:00 05:52 20:29 13:11 151.93
27
06:20
67° ÉÉ
20:01
293° WNW
13m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 14s 04:48 21:33 05:21 21:00 05:53 20:28 13:11 151.91
28
06:21
68° ÉÉ
20:01
292° WNW
13m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 16s 04:49 21:32 05:22 20:59 05:54 20:27 13:11 151.90
29
06:21
68° ÉÉ
20:00
292° WNW
13m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 17s 04:50 21:31 05:23 20:58 05:54 20:27 13:11 151.88
30
06:22
68° ÉÉ
19:59
292° WNW
13m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 19s 04:51 21:30 05:24 20:57 05:55 20:26 13:11 151.86
31
06:22
68° ÉÉ
19:59
292° WNW
13m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 20s 04:52 21:29 05:24 20:56 05:56 20:25 13:11 151.84

In Baton Rouge, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Baton Rouge

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Baton Rouge

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Baton Rouge

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí