Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bielsko-Biała, Ba Lan 🇵🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:49 116.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:05 243.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 15m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 19.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.106 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bielsko-Biała

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:59
76° E
19:26
283° NW
13h 27m -3m 35s 03:59 21:25 04:44 20:41 05:25 20:01 12:43 150.97
2
06:00
77° E
19:24
283° NW
13h 23m -3m 35s 04:02 21:22 04:46 20:39 05:26 19:58 12:43 150.93
3
06:02
77° E
19:22
282° NW
13h 20m -3m 36s 04:04 21:20 04:48 20:36 05:28 19:56 12:43 150.89
4
06:03
78° E
19:20
282° NW
13h 16m -3m 36s 04:06 21:17 04:49 20:34 05:30 19:54 12:42 150.85
5
06:05
79° E
19:18
281° WNW
13h 13m -3m 37s 04:08 21:14 04:51 20:31 05:31 19:52 12:42 150.82
6
06:06
79° ESE
19:16
280° WNW
13h 09m -3m 37s 04:10 21:12 04:53 20:29 05:33 19:49 12:42 150.78
7
06:08
80° ESE
19:14
280° WNW
13h 05m -3m 37s 04:12 21:09 04:55 20:27 05:34 19:47 12:41 150.74
8
06:09
80° ESE
19:12
279° WNW
13h 02m -3m 38s 04:14 21:06 04:56 20:24 05:36 19:45 12:41 150.71
9
06:11
81° ESE
19:09
279° WNW
12h 58m -3m 38s 04:16 21:04 04:58 20:22 05:37 19:43 12:41 150.67
10
06:12
82° ESE
19:07
278° WNW
12h 54m -3m 38s 04:18 21:01 05:00 20:19 05:39 19:40 12:40 150.63
11
06:14
82° ESE
19:05
278° WNW
12h 51m -3m 39s 04:20 20:58 05:01 20:17 05:40 19:38 12:40 150.59
12
06:15
83° ESE
19:03
277° WNW
12h 47m -3m 39s 04:22 20:56 05:03 20:15 05:42 19:36 12:40 150.55
13
06:17
83° ESE
19:01
276° WNW
12h 43m -3m 39s 04:24 20:53 05:05 20:12 05:44 19:34 12:39 150.51
14
06:18
84° ESE
18:58
276° WNW
12h 40m -3m 39s 04:26 20:51 05:06 20:10 05:45 19:31 12:39 150.47
15
06:20
84° ESE
18:56
275° WNW
12h 36m -3m 40s 04:27 20:48 05:08 20:08 05:47 19:29 12:39 150.44
16
06:21
85° ESE
18:54
275° WNW
12h 32m -3m 40s 04:29 20:45 05:10 20:05 05:48 19:27 12:38 150.40
17
06:23
86° ESE
18:52
274° WNW
12h 29m -3m 40s 04:31 20:43 05:11 20:03 05:50 19:25 12:38 150.36
18
06:24
86° ESE
18:50
273° WNW
12h 25m -3m 40s 04:33 20:40 05:13 20:01 05:51 19:23 12:38 150.32
19
06:26
87° ESE
18:47
273° WNW
12h 21m -3m 40s 04:35 20:38 05:15 19:58 05:53 19:20 12:37 150.28
20
06:27
88° ESE
18:45
272° WNW
12h 18m -3m 40s 04:37 20:35 05:16 19:56 05:54 19:18 12:37 150.24
21
06:29
88° ESE
18:43
272° WNW
12h 14m -3m 40s 04:38 20:33 05:18 19:54 05:56 19:16 12:36 150.19
22
06:30
89° ESE
18:41
271° WNW
12h 10m -3m 41s 04:40 20:30 05:19 19:51 05:57 19:14 12:36 150.15
23
06:32
89° ESE
18:39
270° WNW
12h 07m -3m 41s 04:42 20:28 05:21 19:49 05:59 19:11 12:36 150.11
24
06:33
90° ESE
18:37
270° WNW
12h 03m -3m 41s 04:44 20:26 05:23 19:47 06:00 19:09 12:35 150.07
25
06:35
90° ESE
18:34
269° WNW
11h 59m -3m 41s 04:45 20:23 05:24 19:44 06:02 19:07 12:35 150.03
26
06:36
91° ESE
18:32
269° WNW
11h 56m -3m 41s 04:47 20:21 05:26 19:42 06:03 19:05 12:35 149.98
27
06:38
92° ESE
18:30
268° WNW
11h 52m -3m 41s 04:49 20:18 05:27 19:40 06:05 19:03 12:34 149.94
28
06:39
92° ESE
18:28
267° WNW
11h 48m -3m 41s 04:50 20:16 05:29 19:38 06:06 19:00 12:34 149.90
29
06:41
93° ESE
18:26
267° WNW
11h 45m -3m 41s 04:52 20:14 05:31 19:35 06:08 18:58 12:34 149.85
30
06:42
94° ESE
18:23
266° WNW
11h 41m -3m 40s 04:54 20:11 05:32 19:33 06:09 18:56 12:33 149.81

In Bielsko-Biała, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bielsko-Biała

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bielsko-Biała

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bielsko-Biała

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ba Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 11 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí