Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bò rừng, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:20 97.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:45 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 25m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 29.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.491 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bò rừng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:51
99° Đông
18:05
261° Tây
11h 14m +2m 52s 05:16 19:39 05:49 19:06 06:22 18:34 12:27 148.25
2
06:49
99° Đông
18:06
261° Tây
11h 16m +2m 53s 05:15 19:40 05:47 19:07 06:20 18:35 12:27 148.29
3
06:47
98° Đông
18:07
262° Tây
11h 19m +2m 53s 05:13 19:42 05:46 19:09 06:18 18:36 12:27 148.32
4
06:46
98° Đông
18:08
262° Tây
11h 22m +2m 53s 05:11 19:43 05:44 19:10 06:17 18:37 12:27 148.36
5
06:44
97° Đông
18:10
263° Tây
11h 25m +2m 54s 05:10 19:44 05:43 19:11 06:15 18:38 12:27 148.40
6
06:42
97° Đông
18:11
264° Tây
11h 28m +2m 54s 05:08 19:45 05:41 19:12 06:13 18:40 12:26 148.44
7
06:41
96° Đông
18:12
264° Tây
11h 31m +2m 54s 05:06 19:46 05:39 19:13 06:12 18:41 12:26 148.47
8
06:39
96° Đông
18:13
265° Tây
11h 34m +2m 55s 05:04 19:48 05:37 19:15 06:10 18:42 12:26 148.51
9
07:37
95° Đông
19:14
265° Tây
11h 37m +2m 55s 06:03 20:49 06:36 20:16 07:08 19:43 13:26 148.55
10
07:35
95° Đông
19:16
266° Tây
11h 40m +2m 55s 06:01 20:50 06:34 20:17 07:07 19:44 13:25 148.59
11
07:34
94° Đông
19:17
266° Tây
11h 43m +2m 55s 05:59 20:52 06:32 20:18 07:05 19:46 13:25 148.63
12
07:32
94° Đông
19:18
267° Tây
11h 46m +2m 55s 05:57 20:53 06:31 20:20 07:03 19:47 13:25 148.67
13
07:30
93° Đông
19:19
267° Tây
11h 48m +2m 55s 05:56 20:54 06:29 20:21 07:01 19:48 13:25 148.71
14
07:28
92° Đông
19:20
268° Tây
11h 51m +2m 56s 05:54 20:55 06:27 20:22 07:00 19:49 13:24 148.75
15
07:27
92° Đông
19:22
268° Tây
11h 54m +2m 56s 05:52 20:57 06:25 20:23 06:58 19:50 13:24 148.79
16
07:25
91° Đông
19:23
269° Tây
11h 57m +2m 56s 05:50 20:58 06:23 20:24 06:56 19:52 13:24 148.83
17
07:23
91° Đông
19:24
269° Tây
12h 00m +2m 56s 05:48 20:59 06:22 20:26 06:54 19:53 13:23 148.87
18
07:21
90° Đông
19:25
270° Tây
12h 03m +2m 56s 05:46 21:01 06:20 20:27 06:53 19:54 13:23 148.91
19
07:20
90° Đông
19:26
270° Tây
12h 06m +2m 56s 05:44 21:02 06:18 20:28 06:51 19:55 13:23 148.96
20
07:18
89° Đông
19:27
271° Tây
12h 09m +2m 56s 05:42 21:03 06:16 20:29 06:49 19:56 13:23 149.00
21
07:16
89° Đông
19:29
272° Tây
12h 12m +2m 56s 05:41 21:05 06:14 20:31 06:47 19:57 13:22 149.04
22
07:14
88° Đông
19:30
272° Tây
12h 15m +2m 56s 05:39 21:06 06:13 20:32 06:46 19:59 13:22 149.08
23
07:13
88° Đông
19:31
273° Tây
12h 18m +2m 55s 05:37 21:07 06:11 20:33 06:44 20:00 13:22 149.13
24
07:11
87° Đông
19:32
273° Tây
12h 21m +2m 55s 05:35 21:09 06:09 20:34 06:42 20:01 13:21 149.17
25
07:09
86° Đông
19:33
274° Tây
12h 24m +2m 55s 05:33 21:10 06:07 20:36 06:40 20:02 13:21 149.21
26
07:07
86° Đông
19:34
274° Tây
12h 27m +2m 55s 05:31 21:11 06:05 20:37 06:38 20:03 13:21 149.26
27
07:06
85° Đông
19:36
275° Tây
12h 30m +2m 55s 05:29 21:13 06:03 20:38 06:37 20:05 13:20 149.30
28
07:04
85° Đông
19:37
275° Tây
12h 32m +2m 55s 05:27 21:14 06:01 20:39 06:35 20:06 13:20 149.34
29
07:02
84° Đông
19:38
276° Tây
12h 35m +2m 54s 05:25 21:16 06:00 20:41 06:33 20:07 13:20 149.38
30
07:00
84° Đông
19:39
276° Tây
12h 38m +2m 54s 05:23 21:17 05:58 20:42 06:31 20:08 13:20 149.43
31
06:59
83° Đông
19:40
277° Tây
12h 41m +2m 54s 05:21 21:18 05:56 20:43 06:29 20:09 13:19 149.47

In Bò rừng, the earliest sunrise of March is on tháng 3 08 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bò rừng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bò rừng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bò rừng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí