Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bò rừng, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:21 97.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 262.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 22m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -5.72°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.464 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bò rừng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:40
78° Đông Đông Bắc
19:49
282° Tây Tây Bắc
13h 08m -2m 47s 04:59 21:30 05:36 20:53 06:10 20:18 13:15 150.96
2
06:41
79° Đông Đông Bắc
19:47
281° Tây
13h 05m -2m 48s 05:00 21:27 05:37 20:51 06:12 20:17 13:15 150.92
3
06:42
79° Đông
19:45
280° Tây
13h 03m -2m 48s 05:02 21:25 05:38 20:49 06:13 20:15 13:14 150.88
4
06:43
80° Đông
19:44
280° Tây
13h 00m -2m 49s 05:03 21:23 05:39 20:47 06:14 20:13 13:14 150.84
5
06:45
80° Đông
19:42
280° Tây
12h 57m -2m 49s 05:05 21:21 05:41 20:45 06:15 20:11 13:14 150.81
6
06:46
81° Đông
19:40
279° Tây
12h 54m -2m 50s 05:06 21:19 05:42 20:44 06:16 20:09 13:13 150.77
7
06:47
81° Đông
19:38
278° Tây
12h 51m -2m 50s 05:08 21:17 05:43 20:42 06:17 20:08 13:13 150.73
8
06:48
82° Đông
19:37
278° Tây
12h 48m -2m 50s 05:09 21:15 05:44 20:40 06:18 20:06 13:13 150.69
9
06:49
82° Đông
19:35
278° Tây
12h 45m -2m 51s 05:10 21:13 05:46 20:38 06:20 20:04 13:12 150.66
10
06:50
83° Đông
19:33
277° Tây
12h 43m -2m 51s 05:12 21:11 05:47 20:36 06:21 20:02 13:12 150.62
11
06:51
83° Đông
19:31
276° Tây
12h 40m -2m 51s 05:13 21:09 05:48 20:34 06:22 20:00 13:12 150.58
12
06:52
84° Đông
19:29
276° Tây
12h 37m -2m 51s 05:14 21:07 05:49 20:32 06:23 19:59 13:11 150.54
13
06:53
84° Đông
19:28
275° Tây
12h 34m -2m 52s 05:16 21:05 05:50 20:30 06:24 19:57 13:11 150.50
14
06:54
85° Đông
19:26
275° Tây
12h 31m -2m 52s 05:17 21:03 05:52 20:28 06:25 19:55 13:11 150.47
15
06:55
85° Đông
19:24
274° Tây
12h 28m -2m 52s 05:18 21:01 05:53 20:26 06:26 19:53 13:10 150.43
16
06:56
86° Đông
19:22
274° Tây
12h 25m -2m 52s 05:20 20:59 05:54 20:24 06:27 19:51 13:10 150.39
17
06:57
86° Đông
19:21
273° Tây
12h 23m -2m 52s 05:21 20:57 05:55 20:23 06:29 19:49 13:10 150.35
18
06:59
87° Đông
19:19
273° Tây
12h 20m -2m 53s 05:22 20:55 05:56 20:21 06:30 19:48 13:09 150.31
19
07:00
88° Đông
19:17
272° Tây
12h 17m -2m 53s 05:23 20:53 05:58 20:19 06:31 19:46 13:09 150.27
20
07:01
88° Đông
19:15
272° Tây
12h 14m -2m 53s 05:25 20:51 05:59 20:17 06:32 19:44 13:09 150.22
21
07:02
89° Đông
19:13
271° Tây
12h 11m -2m 53s 05:26 20:49 06:00 20:15 06:33 19:42 13:08 150.18
22
07:03
89° Đông
19:12
271° Tây
12h 08m -2m 53s 05:27 20:47 06:01 20:13 06:34 19:40 13:08 150.14
23
07:04
90° Đông
19:10
270° Tây
12h 05m -2m 53s 05:28 20:45 06:02 20:11 06:35 19:38 13:07 150.10
24
07:05
90° Đông
19:08
270° Tây
12h 02m -2m 53s 05:30 20:43 06:03 20:10 06:36 19:37 13:07 150.06
25
07:06
91° Đông
19:06
269° Tây
11h 59m -2m 53s 05:31 20:41 06:05 20:08 06:37 19:35 13:07 150.01
26
07:07
91° Đông
19:04
268° Tây
11h 57m -2m 53s 05:32 20:39 06:06 20:06 06:39 19:33 13:06 149.97
27
07:08
92° Đông
19:03
268° Tây
11h 54m -2m 53s 05:33 20:37 06:07 20:04 06:40 19:31 13:06 149.93
28
07:10
92° Đông
19:01
267° Tây
11h 51m -2m 53s 05:35 20:36 06:08 20:02 06:41 19:30 13:06 149.89
29
07:11
93° Đông
18:59
267° Tây
11h 48m -2m 53s 05:36 20:34 06:09 20:00 06:42 19:28 13:05 149.84
30
07:12
93° Đông
18:57
266° Tây
11h 45m -2m 53s 05:37 20:32 06:10 19:59 06:43 19:26 13:05 149.80

In Bò rừng, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bò rừng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bò rừng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bò rừng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí