Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bolu, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:48 116.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:30 243.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 41m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -13.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.769 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bolu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:24
109° ESE
17:49
251° WSW
10h 25m -2m 23s 05:51 19:22 06:22 18:50 06:55 18:18 12:37 148.48
2
07:25
109° ESE
17:48
251° WSW
10h 22m -2m 21s 05:52 19:21 06:24 18:49 06:56 18:17 12:37 148.44
3
07:26
109° ESE
17:47
250° WSW
10h 20m -2m 20s 05:53 19:20 06:25 18:48 06:57 18:16 12:37 148.40
4
07:27
110° ESE
17:45
250° WSW
10h 18m -2m 19s 05:54 19:19 06:26 18:47 06:58 18:15 12:37 148.36
5
07:28
110° ESE
17:44
250° WSW
10h 16m -2m 17s 05:55 19:18 06:27 18:46 06:59 18:14 12:37 148.32
6
07:30
111° ESE
17:43
249° WSW
10h 13m -2m 16s 05:56 19:17 06:28 18:45 07:00 18:13 12:37 148.29
7
07:31
111° ESE
17:42
249° WSW
10h 11m -2m 15s 05:57 19:16 06:29 18:44 07:01 18:12 12:37 148.25
8
07:32
112° ESE
17:41
248° WSW
10h 09m -2m 13s 05:58 19:15 06:30 18:43 07:02 18:11 12:37 148.21
9
07:33
112° ESE
17:40
248° WSW
10h 07m -2m 11s 05:59 19:14 06:31 18:42 07:04 18:10 12:37 148.18
10
07:34
112° ESE
17:39
248° WSW
10h 04m -2m 10s 06:00 19:14 06:32 18:41 07:05 18:09 12:37 148.14
11
07:35
113° ESE
17:38
247° WSW
10h 02m -2m 08s 06:01 19:13 06:33 18:41 07:06 18:08 12:37 148.11
12
07:37
113° ESE
17:37
247° WSW
10h 00m -2m 06s 06:02 19:12 06:34 18:40 07:07 18:07 12:37 148.08
13
07:38
113° ESE
17:36
246° WSW
9h 58m -2m 04s 06:03 19:11 06:35 18:39 07:08 18:06 12:37 148.04
14
07:39
114° ESE
17:36
246° WSW
9h 56m -2m 02s 06:04 19:11 06:36 18:38 07:09 18:05 12:37 148.01
15
07:40
114° ESE
17:35
246° WSW
9h 54m -2m 00s 06:05 19:10 06:37 18:38 07:10 18:05 12:38 147.98
16
07:41
114° ESE
17:34
245° WSW
9h 52m -1m 58s 06:06 19:09 06:38 18:37 07:11 18:04 12:38 147.95
17
07:43
115° ESE
17:33
245° WSW
9h 50m -1m 56s 06:07 19:09 06:39 18:36 07:12 18:03 12:38 147.91
18
07:44
115° ESE
17:32
245° WSW
9h 48m -1m 54s 06:08 19:08 06:40 18:36 07:14 18:03 12:38 147.88
19
07:45
115° ESE
17:32
244° WSW
9h 46m -1m 51s 06:09 19:08 06:41 18:35 07:15 18:02 12:38 147.85
20
07:46
116° ESE
17:31
244° WSW
9h 44m -1m 49s 06:10 19:07 06:42 18:35 07:16 18:01 12:39 147.82
21
07:47
116° ESE
17:30
244° WSW
9h 43m -1m 47s 06:11 19:07 06:43 18:34 07:17 18:01 12:39 147.79
22
07:48
116° ESE
17:30
244° WSW
9h 41m -1m 44s 06:12 19:06 06:45 18:34 07:18 18:00 12:39 147.76
23
07:49
117° ESE
17:29
243° WSW
9h 39m -1m 41s 06:13 19:06 06:46 18:33 07:19 18:00 12:39 147.73
24
07:51
117° ESE
17:29
243° WSW
9h 38m -1m 39s 06:14 19:05 06:47 18:33 07:20 17:59 12:40 147.70
25
07:52
117° ESE
17:28
243° WSW
9h 36m -1m 36s 06:15 19:05 06:47 18:32 07:21 17:59 12:40 147.67
26
07:53
117° ESE
17:28
242° WSW
9h 34m -1m 33s 06:16 19:05 06:48 18:32 07:22 17:58 12:40 147.65
27
07:54
118° ESE
17:27
242° WSW
9h 33m -1m 30s 06:17 19:04 06:49 18:32 07:23 17:58 12:41 147.62
28
07:55
118° ESE
17:27
242° WSW
9h 31m -1m 27s 06:18 19:04 06:50 18:31 07:24 17:58 12:41 147.59
29
07:56
118° ESE
17:27
242° WSW
9h 30m -1m 24s 06:18 19:04 06:51 18:31 07:25 17:57 12:41 147.56
30
07:57
118° ESE
17:26
242° WSW
9h 29m -1m 21s 06:19 19:04 06:52 18:31 07:26 17:57 12:42 147.54

In Bolu, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bolu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bolu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bolu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí