Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bolu, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:44 115.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:32 244.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 48m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 10.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.888 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Bolu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:20
78° Đông Đông Bắc
19:25
281° Tây Tây Bắc
13h 04m -2m 35s 04:43 21:02 05:18 20:27 05:52 19:54 12:53 150.97
2
06:21
79° Đông
19:23
281° Tây
13h 02m -2m 35s 04:44 21:00 05:19 20:25 05:53 19:52 12:53 150.93
3
06:22
79° Đông
19:22
280° Tây
12h 59m -2m 36s 04:46 20:58 05:20 20:23 05:54 19:50 12:53 150.89
4
06:23
80° Đông
19:20
280° Tây
12h 56m -2m 36s 04:47 20:56 05:22 20:22 05:55 19:49 12:52 150.86
5
06:24
80° Đông
19:19
279° Tây
12h 54m -2m 37s 04:48 20:54 05:23 20:20 05:56 19:47 12:52 150.82
6
06:25
81° Đông
19:17
279° Tây
12h 51m -2m 37s 04:50 20:52 05:24 20:18 05:57 19:45 12:52 150.78
7
06:26
81° Đông
19:15
278° Tây
12h 49m -2m 37s 04:51 20:50 05:25 20:16 05:58 19:43 12:51 150.74
8
06:27
82° Đông
19:14
278° Tây
12h 46m -2m 38s 04:52 20:48 05:26 20:14 05:59 19:42 12:51 150.71
9
06:28
82° Đông
19:12
277° Tây
12h 43m -2m 38s 04:53 20:46 05:27 20:13 06:00 19:40 12:50 150.67
10
06:29
83° Đông
19:10
277° Tây
12h 41m -2m 38s 04:54 20:44 05:28 20:11 06:01 19:38 12:50 150.63
11
06:30
83° Đông
19:09
276° Tây
12h 38m -2m 39s 04:56 20:43 05:29 20:09 06:02 19:37 12:50 150.59
12
06:31
84° Đông
19:07
276° Tây
12h 35m -2m 39s 04:57 20:41 05:30 20:07 06:03 19:35 12:49 150.55
13
06:32
84° Đông
19:05
275° Tây
12h 33m -2m 39s 04:58 20:39 05:32 20:05 06:04 19:33 12:49 150.52
14
06:33
85° Đông
19:03
275° Tây
12h 30m -2m 39s 04:59 20:37 05:33 20:04 06:05 19:31 12:49 150.48
15
06:34
85° Đông
19:02
274° Tây
12h 27m -2m 39s 05:00 20:35 05:34 20:02 06:06 19:30 12:48 150.44
16
06:35
86° Đông
19:00
274° Tây
12h 25m -2m 40s 05:02 20:33 05:35 20:00 06:07 19:28 12:48 150.40
17
06:36
86° Đông
18:58
273° Tây
12h 22m -2m 40s 05:03 20:31 05:36 19:58 06:08 19:26 12:48 150.36
18
06:37
87° Đông
18:57
273° Tây
12h 19m -2m 40s 05:04 20:29 05:37 19:57 06:09 19:25 12:47 150.32
19
06:38
88° Đông
18:55
272° Tây
12h 17m -2m 40s 05:05 20:28 05:38 19:55 06:10 19:23 12:47 150.28
20
06:39
88° Đông
18:53
272° Tây
12h 14m -2m 40s 05:06 20:26 05:39 19:53 06:11 19:21 12:47 150.24
21
06:40
88° Đông
18:52
271° Tây
12h 11m -2m 40s 05:07 20:24 05:40 19:51 06:12 19:19 12:46 150.20
22
06:41
89° Đông
18:50
271° Tây
12h 09m -2m 40s 05:08 20:22 05:41 19:50 06:13 19:18 12:46 150.16
23
06:42
90° Đông
18:48
270° Tây
12h 06m -2m 40s 05:10 20:20 05:42 19:48 06:14 19:16 12:46 150.11
24
06:43
90° Đông
18:47
270° Tây
12h 03m -2m 40s 05:11 20:18 05:43 19:46 06:15 19:14 12:45 150.07
25
06:44
90° Đông
18:45
269° Tây
12h 01m -2m 40s 05:12 20:17 05:44 19:44 06:16 19:13 12:45 150.03
26
06:45
91° Đông
18:43
269° Tây
11h 58m -2m 40s 05:13 20:15 05:45 19:43 06:17 19:11 12:44 149.99
27
06:46
92° Đông
18:42
268° Tây
11h 55m -2m 40s 05:14 20:13 05:46 19:41 06:18 19:09 12:44 149.94
28
06:47
92° Đông
18:40
268° Tây
11h 53m -2m 40s 05:15 20:11 05:47 19:39 06:19 19:08 12:44 149.90
29
06:48
93° Đông
18:38
267° Tây
11h 50m -2m 40s 05:16 20:10 05:48 19:38 06:20 19:06 12:43 149.86
30
06:49
93° Đông
18:37
267° Tây
11h 47m -2m 40s 05:17 20:08 05:49 19:36 06:21 19:04 12:43 149.81

In Bolu, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Bolu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Bolu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Bolu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí