Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 71.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:41 288.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 47m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -10.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.451 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
65° ENE
20:03
295° WNW
14h 25m -2m 10s 03:41 21:58 04:25 21:14 05:04 20:35 12:50 151.82
2
05:38
65° ENE
20:01
295° WNW
14h 23m -2m 11s 03:43 21:56 04:26 21:13 05:06 20:34 12:50 151.80
3
05:39
65° ENE
20:00
294° WNW
14h 21m -2m 13s 03:44 21:54 04:28 21:11 05:07 20:32 12:50 151.78
4
05:40
66° ENE
19:59
294° WNW
14h 19m -2m 15s 03:46 21:52 04:29 21:10 05:08 20:31 12:50 151.76
5
05:41
66° ENE
19:58
294° WNW
14h 16m -2m 17s 03:48 21:51 04:30 21:08 05:09 20:30 12:50 151.74
6
05:42
66° ENE
19:56
293° WNW
14h 14m -2m 18s 03:49 21:49 04:32 21:06 05:10 20:28 12:50 151.72
7
05:43
67° ENE
19:55
293° WNW
14h 12m -2m 20s 03:51 21:47 04:33 21:05 05:11 20:27 12:50 151.69
8
05:44
67° ENE
19:54
292° WNW
14h 09m -2m 21s 03:52 21:45 04:34 21:03 05:13 20:25 12:49 151.67
9
05:45
68° ENE
19:53
292° WNW
14h 07m -2m 23s 03:54 21:43 04:36 21:02 05:14 20:24 12:49 151.65
10
05:46
68° ENE
19:51
292° WNW
14h 04m -2m 24s 03:56 21:41 04:37 21:00 05:15 20:22 12:49 151.62
11
05:47
68° ENE
19:50
291° WNW
14h 02m -2m 26s 03:57 21:39 04:39 20:58 05:16 20:21 12:49 151.60
12
05:48
69° ENE
19:48
291° WNW
14h 00m -2m 27s 03:59 21:37 04:40 20:57 05:17 20:19 12:49 151.57
13
05:49
69° ENE
19:47
290° WNW
13h 57m -2m 28s 04:01 21:35 04:41 20:55 05:18 20:18 12:49 151.55
14
05:50
70° ENE
19:46
290° WNW
13h 55m -2m 29s 04:02 21:33 04:42 20:53 05:19 20:16 12:48 151.52
15
05:51
70° ENE
19:44
290° WNW
13h 52m -2m 31s 04:04 21:31 04:44 20:51 05:21 20:15 12:48 151.50
16
05:53
71° ENE
19:43
289° WNW
13h 50m -2m 32s 04:05 21:29 04:45 20:50 05:22 20:13 12:48 151.47
17
05:54
71° ENE
19:41
289° WNW
13h 47m -2m 33s 04:07 21:27 04:46 20:48 05:23 20:12 12:48 151.44
18
05:55
72° ENE
19:40
288° WNW
13h 44m -2m 34s 04:09 21:25 04:48 20:46 05:24 20:10 12:48 151.41
19
05:56
72° ENE
19:38
288° WNW
13h 42m -2m 35s 04:10 21:23 04:49 20:44 05:25 20:08 12:47 151.39
20
05:57
72° ENE
19:37
287° WNW
13h 39m -2m 36s 04:12 21:21 04:50 20:43 05:26 20:07 12:47 151.36
21
05:58
73° ENE
19:35
287° WNW
13h 37m -2m 37s 04:13 21:19 04:52 20:41 05:28 20:05 12:47 151.33
22
05:59
73° ENE
19:33
286° WNW
13h 34m -2m 37s 04:15 21:17 04:53 20:39 05:29 20:03 12:47 151.30
23
06:00
74° ENE
19:32
286° WNW
13h 31m -2m 38s 04:16 21:15 04:54 20:37 05:30 20:02 12:46 151.27
24
06:01
74° ENE
19:30
285° WNW
13h 29m -2m 39s 04:18 21:13 04:56 20:35 05:31 20:00 12:46 151.23
25
06:02
75° ENE
19:29
285° WNW
13h 26m -2m 40s 04:19 21:11 04:57 20:34 05:32 19:58 12:46 151.20
26
06:03
75° ENE
19:27
284° WNW
13h 23m -2m 41s 04:21 21:09 04:58 20:32 05:33 19:57 12:46 151.17
27
06:04
76° ENE
19:25
284° WNW
13h 21m -2m 41s 04:22 21:07 04:59 20:30 05:34 19:55 12:45 151.13
28
06:05
76° ENE
19:24
283° WNW
13h 18m -2m 42s 04:24 21:05 05:01 20:28 05:36 19:53 12:45 151.10
29
06:06
77° ENE
19:22
283° WNW
13h 15m -2m 42s 04:25 21:03 05:02 20:26 05:37 19:52 12:45 151.06
30
06:07
77° ENE
19:20
282° WNW
13h 12m -2m 43s 04:27 21:01 05:03 20:24 05:38 19:50 12:44 151.03
31
06:08
78° ENE
19:19
282° WNW
13h 10m -2m 44s 04:28 20:59 05:04 20:22 05:39 19:48 12:44 150.99

In Boston, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Boston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Boston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Boston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí