Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 97.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:14 262.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 26m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 39.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:13
121° ESE
16:22
239° WSW
9h 08m +0m 46s 05:32 18:03 06:06 17:29 06:41 16:54 11:47 147.11
2
07:13
121° ESE
16:23
239° WSW
9h 09m +0m 50s 05:32 18:04 06:06 17:30 06:41 16:55 11:48 147.10
3
07:13
121° ESE
16:24
239° WSW
9h 10m +0m 54s 05:32 18:05 06:06 17:31 06:41 16:56 11:48 147.10
4
07:13
121° ESE
16:25
240° WSW
9h 11m +0m 58s 05:32 18:06 06:06 17:32 06:41 16:57 11:49 147.10
5
07:13
120° ESE
16:26
240° WSW
9h 12m +1m 02s 05:32 18:07 06:06 17:33 06:41 16:58 11:49 147.10
6
07:13
120° ESE
16:27
240° WSW
9h 13m +1m 06s 05:32 18:08 06:06 17:34 06:41 16:59 11:49 147.10
7
07:13
120° ESE
16:28
240° WSW
9h 14m +1m 09s 05:32 18:09 06:06 17:35 06:41 17:00 11:50 147.11
8
07:13
120° ESE
16:29
240° WSW
9h 15m +1m 13s 05:32 18:09 06:06 17:36 06:41 17:01 11:50 147.11
9
07:13
120° ESE
16:30
240° WSW
9h 17m +1m 17s 05:32 18:10 06:06 17:37 06:41 17:02 11:51 147.11
10
07:12
119° ESE
16:31
241° WSW
9h 18m +1m 20s 05:32 18:11 06:06 17:38 06:40 17:03 11:51 147.12
11
07:12
119° ESE
16:32
241° WSW
9h 19m +1m 24s 05:32 18:12 06:05 17:39 06:40 17:04 11:52 147.12
12
07:12
119° ESE
16:33
241° WSW
9h 21m +1m 27s 05:32 18:13 06:05 17:40 06:40 17:05 11:52 147.13
13
07:11
119° ESE
16:34
241° WSW
9h 22m +1m 31s 05:31 18:14 06:05 17:41 06:40 17:06 11:52 147.14
14
07:11
118° ESE
16:35
242° WSW
9h 24m +1m 34s 05:31 18:15 06:05 17:42 06:39 17:07 11:53 147.15
15
07:10
118° ESE
16:37
242° WSW
9h 26m +1m 37s 05:31 18:16 06:04 17:43 06:39 17:08 11:53 147.15
16
07:10
118° ESE
16:38
242° WSW
9h 27m +1m 41s 05:30 18:17 06:04 17:44 06:38 17:09 11:53 147.16
17
07:09
118° ESE
16:39
242° WSW
9h 29m +1m 44s 05:30 18:18 06:04 17:45 06:38 17:10 11:54 147.18
18
07:09
117° ESE
16:40
243° WSW
9h 31m +1m 47s 05:30 18:19 06:03 17:46 06:37 17:12 11:54 147.19
19
07:08
117° ESE
16:41
243° WSW
9h 33m +1m 50s 05:29 18:20 06:03 17:47 06:37 17:13 11:54 147.20
20
07:08
117° ESE
16:43
243° WSW
9h 35m +1m 52s 05:29 18:21 06:02 17:48 06:36 17:14 11:55 147.21
21
07:07
116° ESE
16:44
244° WSW
9h 36m +1m 55s 05:28 18:22 06:02 17:49 06:36 17:15 11:55 147.23
22
07:06
116° ESE
16:45
244° WSW
9h 38m +1m 58s 05:28 18:24 06:01 17:50 06:35 17:16 11:55 147.24
23
07:05
116° ESE
16:46
244° WSW
9h 40m +2m 00s 05:27 18:25 06:00 17:51 06:34 17:17 11:56 147.26
24
07:05
116° ESE
16:48
245° WSW
9h 42m +2m 03s 05:27 18:26 06:00 17:53 06:34 17:19 11:56 147.28
25
07:04
115° ESE
16:49
245° WSW
9h 45m +2m 05s 05:26 18:27 05:59 17:54 06:33 17:20 11:56 147.29
26
07:03
115° ESE
16:50
245° WSW
9h 47m +2m 08s 05:25 18:28 05:58 17:55 06:32 17:21 11:56 147.31
27
07:02
114° ESE
16:51
246° WSW
9h 49m +2m 10s 05:25 18:29 05:58 17:56 06:31 17:22 11:56 147.33
28
07:01
114° ESE
16:53
246° WSW
9h 51m +2m 12s 05:24 18:30 05:57 17:57 06:31 17:23 11:57 147.35
29
07:00
114° ESE
16:54
246° WSW
9h 53m +2m 14s 05:23 18:31 05:56 17:58 06:30 17:25 11:57 147.37
30
06:59
113° ESE
16:55
247° WSW
9h 56m +2m 16s 05:22 18:32 05:55 17:59 06:29 17:26 11:57 147.38
31
06:58
113° ESE
16:57
247° WSW
9h 58m +2m 18s 05:22 18:34 05:54 18:01 06:28 17:27 11:57 147.40

In Boston, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Boston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Boston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Boston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí