Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:30 285.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 29m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -19.68°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.245 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:41
94° E
18:24
266° W
11h 43m -2m 49s 05:08 19:58 05:40 19:25 06:13 18:53 12:33 149.76
2
06:42
94° E
18:23
265° W
11h 40m -2m 49s 05:09 19:56 05:42 19:24 06:14 18:51 12:33 149.71
3
06:44
95° E
18:21
265° W
11h 37m -2m 49s 05:10 19:55 05:43 19:22 06:15 18:50 12:33 149.67
4
06:45
95° E
18:19
264° W
11h 34m -2m 49s 05:11 19:53 05:44 19:20 06:16 18:48 12:33 149.63
5
06:46
96° E
18:18
264° W
11h 31m -2m 49s 05:12 19:51 05:45 19:18 06:17 18:46 12:32 149.58
6
06:47
96° E
18:16
263° W
11h 28m -2m 48s 05:13 19:49 05:46 19:17 06:18 18:44 12:32 149.54
7
06:48
97° E
18:14
263° W
11h 26m -2m 48s 05:14 19:48 05:47 19:15 06:19 18:43 12:32 149.50
8
06:49
98° E
18:12
262° W
11h 23m -2m 48s 05:16 19:46 05:48 19:13 06:21 18:41 12:31 149.45
9
06:50
98° E
18:11
262° W
11h 20m -2m 48s 05:17 19:44 05:49 19:12 06:22 18:39 12:31 149.41
10
06:51
98° E
18:09
261° W
11h 17m -2m 47s 05:18 19:43 05:50 19:10 06:23 18:38 12:31 149.37
11
06:53
99° E
18:07
261° W
11h 14m -2m 47s 05:19 19:41 05:51 19:08 06:24 18:36 12:31 149.33
12
06:54
100° E
18:06
260° W
11h 12m -2m 47s 05:20 19:39 05:53 19:07 06:25 18:35 12:30 149.29
13
06:55
100° E
18:04
260° W
11h 09m -2m 46s 05:21 19:38 05:54 19:05 06:26 18:33 12:30 149.24
14
06:56
101° E
18:03
259° W
11h 06m -2m 46s 05:22 19:36 05:55 19:04 06:27 18:31 12:30 149.20
15
06:57
101° E
18:01
259° WSW
11h 03m -2m 45s 05:23 19:35 05:56 19:02 06:28 18:30 12:30 149.16
16
06:58
102° ESE
17:59
258° WSW
11h 01m -2m 45s 05:25 19:33 05:57 19:01 06:29 18:28 12:29 149.12
17
07:00
102° ESE
17:58
258° WSW
10h 58m -2m 44s 05:26 19:32 05:58 18:59 06:31 18:27 12:29 149.08
18
07:01
103° ESE
17:56
257° WSW
10h 55m -2m 44s 05:27 19:30 05:59 18:58 06:32 18:25 12:29 149.04
19
07:02
103° ESE
17:55
257° WSW
10h 52m -2m 43s 05:28 19:29 06:00 18:56 06:33 18:24 12:29 149.00
20
07:03
104° ESE
17:53
256° WSW
10h 50m -2m 42s 05:29 19:27 06:01 18:55 06:34 18:22 12:29 148.95
21
07:04
104° ESE
17:52
256° WSW
10h 47m -2m 42s 05:30 19:26 06:03 18:53 06:35 18:21 12:28 148.91
22
07:05
104° ESE
17:50
255° WSW
10h 44m -2m 41s 05:31 19:24 06:04 18:52 06:36 18:19 12:28 148.87
23
07:07
105° ESE
17:49
255° WSW
10h 42m -2m 40s 05:32 19:23 06:05 18:51 06:37 18:18 12:28 148.83
24
07:08
106° ESE
17:47
254° WSW
10h 39m -2m 39s 05:33 19:22 06:06 18:49 06:39 18:17 12:28 148.79
25
07:09
106° ESE
17:46
254° WSW
10h 36m -2m 39s 05:34 19:20 06:07 18:48 06:40 18:15 12:28 148.75
26
07:10
106° ESE
17:44
253° WSW
10h 34m -2m 38s 05:36 19:19 06:08 18:46 06:41 18:14 12:28 148.71
27
07:11
107° ESE
17:43
253° WSW
10h 31m -2m 37s 05:37 19:18 06:09 18:45 06:42 18:12 12:28 148.67
28
07:13
107° ESE
17:42
252° WSW
10h 28m -2m 36s 05:38 19:16 06:10 18:44 06:43 18:11 12:27 148.63
29
07:14
108° ESE
17:40
252° WSW
10h 26m -2m 35s 05:39 19:15 06:11 18:43 06:44 18:10 12:27 148.58
30
07:15
108° ESE
17:39
252° WSW
10h 23m -2m 33s 05:40 19:14 06:13 18:41 06:46 18:09 12:27 148.54
31
07:16
109° ESE
17:38
251° WSW
10h 21m -2m 32s 05:41 19:13 06:14 18:40 06:47 18:07 12:27 148.50

In Boston, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Boston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Boston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Boston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí