Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 73.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:33 286.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 34m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -35.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:57
112° SE
16:58
248° W
10h 00m +2m 20s 05:21 18:35 05:54 18:02 06:27 17:28 11:57 147.42
2
06:56
112° SE
16:59
248° W
10h 03m +2m 22s 05:20 18:36 05:53 18:03 06:26 17:30 11:57 147.45
3
06:55
112° SE
17:01
248° W
10h 05m +2m 24s 05:19 18:37 05:52 18:04 06:25 17:31 11:58 147.47
4
06:54
111° SE
17:02
249° W
10h 07m +2m 25s 05:18 18:38 05:51 18:05 06:24 17:32 11:58 147.49
5
06:53
111° SE
17:03
249° W
10h 10m +2m 27s 05:17 18:39 05:50 18:06 06:23 17:33 11:58 147.51
6
06:52
110° SE
17:05
250° W
10h 12m +2m 28s 05:16 18:40 05:49 18:08 06:22 17:35 11:58 147.53
7
06:50
110° SE
17:06
250° W
10h 15m +2m 30s 05:15 18:42 05:48 18:09 06:21 17:36 11:58 147.56
8
06:49
110° SE
17:07
251° W
10h 17m +2m 31s 05:14 18:43 05:46 18:10 06:19 17:37 11:58 147.58
9
06:48
109° SE
17:08
251° W
10h 20m +2m 33s 05:13 18:44 05:45 18:11 06:18 17:38 11:58 147.61
10
06:47
109° SE
17:10
252° W
10h 23m +2m 34s 05:12 18:45 05:44 18:12 06:17 17:39 11:58 147.64
11
06:45
108° SE
17:11
252° W
10h 25m +2m 35s 05:10 18:46 05:43 18:14 06:16 17:41 11:58 147.66
12
06:44
108° SE
17:12
252° W
10h 28m +2m 36s 05:09 18:47 05:42 18:15 06:15 17:42 11:58 147.69
13
06:43
107° SE
17:14
253° W
10h 30m +2m 37s 05:08 18:49 05:41 18:16 06:13 17:43 11:58 147.72
14
06:41
107° SE
17:15
254° W
10h 33m +2m 38s 05:07 18:50 05:39 18:17 06:12 17:44 11:58 147.75
15
06:40
106° SE
17:16
254° W
10h 36m +2m 39s 05:06 18:51 05:38 18:18 06:11 17:46 11:58 147.78
16
06:39
106° SE
17:18
254° W
10h 38m +2m 40s 05:04 18:52 05:37 18:20 06:09 17:47 11:58 147.81
17
06:37
105° SE
17:19
255° W
10h 41m +2m 41s 05:03 18:53 05:35 18:21 06:08 17:48 11:58 147.84
18
06:36
105° SE
17:20
255° W
10h 44m +2m 42s 05:02 18:54 05:34 18:22 06:07 17:49 11:58 147.87
19
06:34
104° SE
17:21
256° W
10h 47m +2m 43s 05:00 18:56 05:33 18:23 06:05 17:50 11:58 147.90
20
06:33
104° SE
17:23
256° W
10h 49m +2m 44s 04:59 18:57 05:31 18:24 06:04 17:52 11:57 147.94
21
06:31
103° SE
17:24
257° W
10h 52m +2m 45s 04:57 18:58 05:30 18:25 06:02 17:53 11:57 147.97
22
06:30
103° SE
17:25
257° W
10h 55m +2m 45s 04:56 18:59 05:28 18:27 06:01 17:54 11:57 148.01
23
06:28
102° SE
17:26
258° W
10h 58m +2m 46s 04:55 19:00 05:27 18:28 05:59 17:55 11:57 148.04
24
06:27
102° SE
17:28
258° W
11h 00m +2m 46s 04:53 19:01 05:25 18:29 05:58 17:57 11:57 148.07
25
06:25
101° SE
17:29
259° WNW
11h 03m +2m 47s 04:52 19:03 05:24 18:30 05:56 17:58 11:57 148.11
26
06:24
101° ESE
17:30
259° WNW
11h 06m +2m 48s 04:50 19:04 05:22 18:31 05:55 17:59 11:57 148.14
27
06:22
100° ESE
17:31
260° WNW
11h 09m +2m 48s 04:49 19:05 05:21 18:32 05:53 18:00 11:56 148.18
28
06:20
100° ESE
17:33
260° WNW
11h 12m +2m 49s 04:47 19:06 05:19 18:34 05:52 18:01 11:56 148.22

In Boston, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Boston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Boston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Boston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí