Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 73.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:33 286.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 34m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -29.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:19
99° E
17:34
261° W
11h 14m +2m 49s 04:45 19:07 05:18 18:35 05:50 18:02 11:56 148.25
2
06:17
99° E
17:35
262° W
11h 17m +2m 49s 04:44 19:09 05:16 18:36 05:49 18:04 11:56 148.29
3
06:16
98° E
17:36
262° W
11h 20m +2m 50s 04:42 19:10 05:15 18:37 05:47 18:05 11:56 148.32
4
06:14
98° E
17:37
262° W
11h 23m +2m 50s 04:41 19:11 05:13 18:38 05:45 18:06 11:55 148.36
5
06:12
97° E
17:39
263° W
11h 26m +2m 51s 04:39 19:12 05:11 18:40 05:44 18:07 11:55 148.40
6
06:11
97° E
17:40
264° W
11h 29m +2m 51s 04:37 19:13 05:10 18:41 05:42 18:08 11:55 148.44
7
06:09
96° E
17:41
264° W
11h 31m +2m 51s 04:35 19:15 05:08 18:42 05:40 18:10 11:55 148.47
8
06:07
96° E
17:42
265° W
11h 34m +2m 51s 04:34 19:16 05:06 18:43 05:39 18:11 11:55 148.51
9
07:06
95° E
18:43
265° W
11h 37m +2m 52s 05:32 20:17 06:05 19:44 06:37 19:12 12:54 148.55
10
07:04
95° E
18:44
266° W
11h 40m +2m 52s 05:30 20:18 06:03 19:45 06:35 19:13 12:54 148.59
11
07:02
94° E
18:46
266° W
11h 43m +2m 52s 05:29 20:20 06:01 19:47 06:34 19:14 12:54 148.63
12
07:01
94° E
18:47
267° W
11h 46m +2m 52s 05:27 20:21 06:00 19:48 06:32 19:15 12:54 148.67
13
06:59
93° E
18:48
267° W
11h 49m +2m 52s 05:25 20:22 05:58 19:49 06:30 19:17 12:53 148.71
14
06:57
92° E
18:49
268° W
11h 52m +2m 52s 05:23 20:23 05:56 19:50 06:29 19:18 12:53 148.75
15
06:55
92° E
18:50
268° W
11h 54m +2m 52s 05:21 20:25 05:54 19:51 06:27 19:19 12:53 148.79
16
06:54
91° E
18:51
269° W
11h 57m +2m 52s 05:20 20:26 05:53 19:53 06:25 19:20 12:52 148.83
17
06:52
91° E
18:53
269° W
12h 00m +2m 52s 05:18 20:27 05:51 19:54 06:23 19:21 12:52 148.87
18
06:50
90° E
18:54
270° W
12h 03m +2m 52s 05:16 20:28 05:49 19:55 06:22 19:22 12:52 148.91
19
06:48
90° E
18:55
270° W
12h 06m +2m 52s 05:14 20:30 05:47 19:56 06:20 19:24 12:52 148.95
20
06:47
89° E
18:56
271° W
12h 09m +2m 52s 05:12 20:31 05:46 19:57 06:18 19:25 12:51 149.00
21
06:45
89° E
18:57
272° W
12h 12m +2m 52s 05:10 20:32 05:44 19:59 06:16 19:26 12:51 149.04
22
06:43
88° E
18:58
272° W
12h 15m +2m 52s 05:08 20:34 05:42 20:00 06:15 19:27 12:51 149.08
23
06:42
88° E
19:00
273° W
12h 17m +2m 52s 05:06 20:35 05:40 20:01 06:13 19:28 12:50 149.13
24
06:40
87° E
19:01
273° W
12h 20m +2m 52s 05:05 20:36 05:38 20:02 06:11 19:29 12:50 149.17
25
06:38
87° E
19:02
274° W
12h 23m +2m 52s 05:03 20:38 05:36 20:04 06:09 19:30 12:50 149.21
26
06:36
86° E
19:03
274° W
12h 26m +2m 52s 05:01 20:39 05:35 20:05 06:08 19:32 12:49 149.26
27
06:35
86° E
19:04
275° W
12h 29m +2m 52s 04:59 20:40 05:33 20:06 06:06 19:33 12:49 149.30
28
06:33
85° E
19:05
275° W
12h 32m +2m 51s 04:57 20:42 05:31 20:07 06:04 19:34 12:49 149.34
29
06:31
84° E
19:06
276° W
12h 35m +2m 51s 04:55 20:43 05:29 20:08 06:02 19:35 12:49 149.38
30
06:29
84° E
19:07
276° W
12h 38m +2m 51s 04:53 20:44 05:27 20:10 06:01 19:36 12:48 149.43
31
06:28
83° E
19:09
277° W
12h 40m +2m 51s 04:51 20:46 05:25 20:11 05:59 19:37 12:48 149.47

In Boston, the earliest sunrise of March is on tháng 3 08 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Boston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Boston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Boston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí