Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 73.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:33 286.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 34m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -35.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
83° O
19:10
277° W
12h 43m +2m 50s 04:49 20:47 05:24 20:12 05:57 19:39 12:48 149.51
2
06:24
82° O
19:11
278° W
12h 46m +2m 50s 04:47 20:49 05:22 20:13 05:55 19:40 12:47 149.55
3
06:23
82° O
19:12
278° W
12h 49m +2m 50s 04:45 20:50 05:20 20:15 05:54 19:41 12:47 149.60
4
06:21
81° O
19:13
279° W
12h 52m +2m 49s 04:43 20:51 05:18 20:16 05:52 19:42 12:47 149.64
5
06:19
81° O
19:14
280° W
12h 55m +2m 49s 04:41 20:53 05:16 20:17 05:50 19:43 12:46 149.68
6
06:17
80° O
19:15
280° W
12h 57m +2m 49s 04:39 20:54 05:14 20:19 05:48 19:45 12:46 149.72
7
06:16
80° O
19:16
280° W
13h 00m +2m 48s 04:37 20:56 05:13 20:20 05:47 19:46 12:46 149.76
8
06:14
79° O
19:18
281° W
13h 03m +2m 48s 04:35 20:57 05:11 20:21 05:45 19:47 12:46 149.80
9
06:12
79° O
19:19
282° WNW
13h 06m +2m 47s 04:33 20:59 05:09 20:23 05:43 19:48 12:45 149.85
10
06:11
78° NOO
19:20
282° WNW
13h 09m +2m 47s 04:31 21:00 05:07 20:24 05:41 19:49 12:45 149.89
11
06:09
78° NOO
19:21
282° WNW
13h 11m +2m 46s 04:29 21:02 05:05 20:25 05:40 19:51 12:45 149.93
12
06:07
77° NOO
19:22
283° WNW
13h 14m +2m 46s 04:27 21:03 05:03 20:26 05:38 19:52 12:45 149.97
13
06:06
77° NOO
19:23
284° WNW
13h 17m +2m 45s 04:25 21:05 05:02 20:28 05:36 19:53 12:44 150.02
14
06:04
76° NOO
19:24
284° WNW
13h 20m +2m 44s 04:23 21:06 05:00 20:29 05:35 19:54 12:44 150.06
15
06:03
76° NOO
19:25
284° WNW
13h 22m +2m 44s 04:21 21:08 04:58 20:30 05:33 19:55 12:44 150.10
16
06:01
75° NOO
19:27
285° WNW
13h 25m +2m 43s 04:19 21:09 04:56 20:32 05:31 19:57 12:44 150.14
17
05:59
75° NOO
19:28
286° WNW
13h 28m +2m 42s 04:17 21:11 04:54 20:33 05:29 19:58 12:43 150.18
18
05:58
74° NOO
19:29
286° WNW
13h 31m +2m 41s 04:15 21:12 04:52 20:35 05:28 19:59 12:43 150.23
19
05:56
74° NOO
19:30
286° WNW
13h 33m +2m 41s 04:13 21:14 04:51 20:36 05:26 20:00 12:43 150.27
20
05:55
73° NOO
19:31
287° WNW
13h 36m +2m 40s 04:11 21:16 04:49 20:37 05:25 20:01 12:43 150.31
21
05:53
73° NOO
19:32
287° WNW
13h 39m +2m 39s 04:09 21:17 04:47 20:39 05:23 20:03 12:42 150.35
22
05:52
72° NOO
19:33
288° WNW
13h 41m +2m 38s 04:07 21:19 04:45 20:40 05:21 20:04 12:42 150.39
23
05:50
72° NOO
19:35
288° WNW
13h 44m +2m 37s 04:05 21:21 04:44 20:41 05:20 20:05 12:42 150.43
24
05:49
72° NOO
19:36
289° WNW
13h 46m +2m 36s 04:03 21:22 04:42 20:43 05:18 20:06 12:42 150.48
25
05:47
71° NOO
19:37
289° WNW
13h 49m +2m 35s 04:01 21:24 04:40 20:44 05:17 20:08 12:42 150.52
26
05:46
71° NOO
19:38
290° WNW
13h 52m +2m 34s 03:59 21:25 04:38 20:46 05:15 20:09 12:42 150.56
27
05:44
70° NOO
19:39
290° WNW
13h 54m +2m 33s 03:57 21:27 04:37 20:47 05:14 20:10 12:41 150.59
28
05:43
70° NOO
19:40
290° WNW
13h 57m +2m 31s 03:55 21:29 04:35 20:48 05:12 20:11 12:41 150.63
29
05:42
69° NOO
19:41
291° WNW
13h 59m +2m 30s 03:53 21:30 04:33 20:50 05:11 20:12 12:41 150.67
30
05:40
69° NOO
19:42
291° WNW
14h 02m +2m 29s 03:51 21:32 04:32 20:51 05:09 20:14 12:41 150.71

In Boston, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Boston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Boston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Boston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí