Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 73.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:33 286.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 34m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -29.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:10
58° ENE
20:14
302° WNW
15h 04m +1m 15s 03:00 22:24 03:52 21:32 04:35 20:49 12:42 151.70
2
05:09
58° ENE
20:15
302° WNW
15h 05m +1m 11s 02:59 22:25 03:51 21:33 04:35 20:50 12:42 151.72
3
05:09
58° ENE
20:16
302° WNW
15h 06m +1m 08s 02:59 22:26 03:51 21:34 04:34 20:50 12:42 151.74
4
05:08
58° ENE
20:16
302° WNW
15h 07m +1m 04s 02:58 22:28 03:50 21:35 04:34 20:51 12:42 151.76
5
05:08
58° ENE
20:17
302° WNW
15h 08m +1m 01s 02:57 22:29 03:49 21:36 04:33 20:52 12:42 151.78
6
05:08
58° ENE
20:18
302° WNW
15h 09m +0m 57s 02:56 22:30 03:49 21:37 04:33 20:53 12:42 151.80
7
05:08
58° ENE
20:18
303° WNW
15h 10m +0m 53s 02:55 22:31 03:48 21:37 04:32 20:53 12:43 151.82
8
05:07
57° ENE
20:19
303° WNW
15h 11m +0m 50s 02:55 22:32 03:48 21:38 04:32 20:54 12:43 151.84
9
05:07
57° ENE
20:19
303° WNW
15h 12m +0m 46s 02:54 22:33 03:48 21:39 04:32 20:55 12:43 151.86
10
05:07
57° ENE
20:20
303° WNW
15h 13m +0m 42s 02:54 22:34 03:47 21:40 04:32 20:55 12:43 151.87
11
05:07
57° ENE
20:20
303° WNW
15h 13m +0m 38s 02:53 22:34 03:47 21:40 04:32 20:56 12:43 151.89
12
05:07
57° ENE
20:21
303° WNW
15h 14m +0m 35s 02:53 22:35 03:47 21:41 04:31 20:56 12:44 151.91
13
05:07
57° ENE
20:21
303° WNW
15h 14m +0m 31s 02:52 22:36 03:47 21:41 04:31 20:57 12:44 151.92
14
05:07
57° ENE
20:22
303° WNW
15h 15m +0m 27s 02:52 22:37 03:47 21:42 04:31 20:57 12:44 151.94
15
05:07
57° ENE
20:22
303° WNW
15h 15m +0m 23s 02:52 22:37 03:46 21:42 04:31 20:58 12:44 151.95
16
05:07
57° ENE
20:23
303° WNW
15h 15m +0m 19s 02:52 22:38 03:46 21:43 04:31 20:58 12:44 151.97
17
05:07
57° ENE
20:23
303° WNW
15h 16m +0m 15s 02:52 22:38 03:46 21:43 04:31 20:58 12:45 151.98
18
05:07
57° ENE
20:23
303° WNW
15h 16m +0m 11s 02:52 22:38 03:47 21:44 04:31 20:59 12:45 151.99
19
05:07
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 16m +0m 07s 02:52 22:39 03:47 21:44 04:31 20:59 12:45 152.01
20
05:07
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 16m +0m 03s 02:52 22:39 03:47 21:44 04:32 20:59 12:45 152.02
21
05:07
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 16m -0m 00s 02:52 22:39 03:47 21:44 04:32 20:59 12:46 152.03
22
05:08
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 16m -0m 04s 02:52 22:39 03:47 21:44 04:32 21:00 12:46 152.04
23
05:08
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 16m -0m 08s 02:53 22:39 03:48 21:45 04:32 21:00 12:46 152.05
24
05:08
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 16m -0m 12s 02:53 22:39 03:48 21:45 04:33 21:00 12:46 152.06
25
05:09
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 15m -0m 16s 02:53 22:39 03:48 21:45 04:33 21:00 12:46 152.06
26
05:09
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 15m -0m 20s 02:54 22:39 03:49 21:45 04:33 21:00 12:47 152.07
27
05:09
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 15m -0m 24s 02:55 22:39 03:49 21:44 04:34 21:00 12:47 152.07
28
05:10
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 14m -0m 28s 02:55 22:39 03:50 21:44 04:34 21:00 12:47 152.08
29
05:10
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 14m -0m 31s 02:56 22:38 03:50 21:44 04:35 21:00 12:47 152.08
30
05:11
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 13m -0m 35s 02:57 22:38 03:51 21:44 04:35 20:59 12:47 152.08

In Boston, the earliest sunrise of June is on tháng 6 08 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 19 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Boston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Boston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Boston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí