Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:59 73.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:33 286.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 34m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -35.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Boston

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 12m -0m 39s 02:58 22:37 03:52 21:44 04:36 20:59 12:48 152.09
2
05:12
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 12m -0m 43s 02:58 22:37 03:52 21:43 04:37 20:59 12:48 152.09
3
05:12
57° ENE
20:24
303° WNW
15h 11m -0m 47s 02:59 22:36 03:53 21:43 04:37 20:59 12:48 152.09
4
05:13
58° ENE
20:23
302° WNW
15h 10m -0m 50s 03:00 22:36 03:54 21:42 04:38 20:58 12:48 152.09
5
05:13
58° ENE
20:23
302° WNW
15h 09m -0m 54s 03:01 22:35 03:54 21:42 04:38 20:58 12:48 152.09
6
05:14
58° ENE
20:23
302° WNW
15h 08m -0m 58s 03:02 22:34 03:55 21:41 04:39 20:58 12:48 152.09
7
05:15
58° ENE
20:22
302° WNW
15h 07m -1m 01s 03:04 22:33 03:56 21:41 04:40 20:57 12:49 152.08
8
05:15
58° ENE
20:22
302° WNW
15h 06m -1m 05s 03:05 22:32 03:57 21:40 04:41 20:57 12:49 152.08
9
05:16
58° ENE
20:22
302° WNW
15h 05m -1m 08s 03:06 22:31 03:58 21:40 04:41 20:56 12:49 152.08
10
05:17
58° ENE
20:21
301° WNW
15h 04m -1m 11s 03:07 22:30 03:59 21:39 04:42 20:56 12:49 152.07
11
05:18
59° ENE
20:21
301° WNW
15h 02m -1m 15s 03:09 22:29 04:00 21:38 04:43 20:55 12:49 152.07
12
05:18
59° ENE
20:20
301° WNW
15h 01m -1m 18s 03:10 22:28 04:01 21:37 04:44 20:54 12:49 152.06
13
05:19
59° ENE
20:20
301° WNW
15h 00m -1m 21s 03:11 22:27 04:02 21:37 04:45 20:54 12:50 152.06
14
05:20
59° ENE
20:19
301° WNW
14h 58m -1m 24s 03:13 22:26 04:03 21:36 04:46 20:53 12:50 152.05
15
05:21
60° ENE
20:18
300° WNW
14h 57m -1m 27s 03:14 22:24 04:04 21:35 04:47 20:52 12:50 152.05
16
05:22
60° ENE
20:18
300° WNW
14h 55m -1m 30s 03:15 22:23 04:05 21:34 04:48 20:52 12:50 152.04
17
05:23
60° ENE
20:17
300° WNW
14h 54m -1m 33s 03:17 22:22 04:06 21:33 04:49 20:51 12:50 152.03
18
05:23
60° ENE
20:16
300° WNW
14h 52m -1m 36s 03:18 22:21 04:08 21:32 04:50 20:50 12:50 152.02
19
05:24
60° ENE
20:15
299° WNW
14h 51m -1m 39s 03:20 22:19 04:09 21:31 04:51 20:49 12:50 152.02
20
05:25
61° ENE
20:15
299° WNW
14h 49m -1m 42s 03:21 22:18 04:10 21:30 04:52 20:48 12:50 152.01
21
05:26
61° ENE
20:14
299° WNW
14h 47m -1m 45s 03:23 22:16 04:11 21:28 04:53 20:47 12:50 152.00
22
05:27
61° ENE
20:13
298° WNW
14h 45m -1m 47s 03:25 22:15 04:12 21:27 04:54 20:46 12:50 151.98
23
05:28
62° ENE
20:12
298° WNW
14h 43m -1m 50s 03:26 22:13 04:14 21:26 04:55 20:45 12:50 151.97
24
05:29
62° ENE
20:11
298° WNW
14h 42m -1m 52s 03:28 22:12 04:15 21:25 04:56 20:44 12:50 151.96
25
05:30
62° ENE
20:10
298° WNW
14h 40m -1m 55s 03:29 22:10 04:16 21:24 04:57 20:43 12:50 151.94
26
05:31
63° ENE
20:09
297° WNW
14h 38m -1m 57s 03:31 22:08 04:17 21:22 04:58 20:42 12:50 151.93
27
05:32
63° ENE
20:08
297° WNW
14h 36m -1m 59s 03:33 22:07 04:19 21:21 04:59 20:41 12:50 151.91
28
05:33
63° ENE
20:07
297° WNW
14h 34m -2m 01s 03:34 22:05 04:20 21:20 05:00 20:40 12:50 151.90
29
05:34
64° ENE
20:06
296° WNW
14h 32m -2m 03s 03:36 22:03 04:21 21:18 05:01 20:39 12:50 151.88
30
05:35
64° ENE
20:05
296° WNW
14h 30m -2m 06s 03:38 22:01 04:23 21:17 05:02 20:37 12:50 151.86
31
05:36
64° ENE
20:04
296° WNW
14h 27m -2m 08s 03:39 22:00 04:24 21:15 05:03 20:36 12:50 151.84

In Boston, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Boston

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Boston

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Boston

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí