Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brest, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 66.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:44 292.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 31m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 47.0°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.451 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:47
59° ENE
21:15
301° WNW
15h 27m -3m 12s 02:46 00:17 04:08 22:52 05:04 21:56 13:31 151.83
2
05:48
59° ENE
21:13
301° WNW
15h 24m -3m 15s 02:51 00:12 04:11 22:49 05:06 21:55 13:31 151.81
3
05:50
60° ENE
21:11
300° WNW
15h 21m -3m 17s 03:00 00:07 04:13 22:47 05:08 21:53 13:31 151.79
4
05:51
60° ENE
21:09
300° WNW
15h 18m -3m 19s 03:00 23:58 04:15 22:44 05:10 21:51 13:31 151.77
5
05:53
61° ENE
21:08
299° WNW
15h 14m -3m 21s 03:04 23:54 04:18 22:42 05:12 21:49 13:31 151.74
6
05:54
61° ENE
21:06
299° WNW
15h 11m -3m 23s 03:08 23:49 04:20 22:39 05:13 21:46 13:31 151.72
7
05:56
62° ENE
21:04
298° WNW
15h 07m -3m 25s 03:12 23:45 04:23 22:37 05:15 21:44 13:31 151.70
8
05:58
62° ENE
21:02
298° WNW
15h 04m -3m 27s 03:16 23:41 04:25 22:34 05:17 21:42 13:30 151.68
9
05:59
62° ENE
21:00
297° WNW
15h 00m -3m 29s 03:20 23:37 04:27 22:31 05:19 21:40 13:30 151.65
10
06:01
63° ENE
20:58
297° WNW
14h 57m -3m 31s 03:24 23:33 04:30 22:29 05:21 21:38 13:30 151.63
11
06:02
64° ENE
20:56
296° WNW
14h 53m -3m 33s 03:27 23:30 04:32 22:26 05:23 21:36 13:30 151.60
12
06:04
64° ENE
20:54
296° WNW
14h 50m -3m 34s 03:31 23:26 04:34 22:24 05:24 21:34 13:30 151.58
13
06:06
65° ENE
20:52
295° WNW
14h 46m -3m 36s 03:34 23:22 04:36 22:21 05:26 21:31 13:30 151.55
14
06:07
65° ENE
20:50
294° WNW
14h 42m -3m 37s 03:38 23:18 04:39 22:18 05:28 21:29 13:29 151.53
15
06:09
66° ENE
20:48
294° WNW
14h 39m -3m 38s 03:41 23:15 04:41 22:16 05:30 21:27 13:29 151.50
16
06:11
66° ENE
20:46
293° WNW
14h 35m -3m 40s 03:44 23:11 04:43 22:13 05:32 21:25 13:29 151.48
17
06:12
67° ENE
20:44
293° WNW
14h 31m -3m 41s 03:47 23:08 04:45 22:10 05:34 21:23 13:29 151.45
18
06:14
67° ENE
20:42
292° WNW
14h 28m -3m 42s 03:50 23:04 04:48 22:08 05:35 21:20 13:29 151.42
19
06:16
68° ENE
20:40
292° WNW
14h 24m -3m 43s 03:53 23:01 04:50 22:05 05:37 21:18 13:28 151.39
20
06:17
68° ENE
20:38
291° WNW
14h 20m -3m 44s 03:56 22:57 04:52 22:02 05:39 21:16 13:28 151.36
21
06:19
69° ENE
20:36
291° WNW
14h 17m -3m 45s 03:59 22:54 04:54 22:00 05:41 21:13 13:28 151.34
22
06:20
70° ENE
20:34
290° WNW
14h 13m -3m 46s 04:02 22:51 04:56 21:57 05:43 21:11 13:28 151.30
23
06:22
70° ENE
20:31
290° WNW
14h 09m -3m 47s 04:05 22:47 04:59 21:54 05:45 21:09 13:27 151.27
24
06:24
71° ENE
20:29
289° WNW
14h 05m -3m 48s 04:08 22:44 05:01 21:52 05:46 21:06 13:27 151.24
25
06:25
71° ENE
20:27
288° WNW
14h 01m -3m 49s 04:11 22:41 05:03 21:49 05:48 21:04 13:27 151.21
26
06:27
72° ENE
20:25
288° WNW
13h 57m -3m 50s 04:13 22:37 05:05 21:46 05:50 21:02 13:27 151.18
27
06:29
72° ENE
20:23
287° WNW
13h 54m -3m 50s 04:16 22:34 05:07 21:44 05:52 20:59 13:26 151.14
28
06:30
73° ENE
20:21
286° WNW
13h 50m -3m 51s 04:19 22:31 05:09 21:41 05:54 20:57 13:26 151.11
29
06:32
74° ENE
20:18
286° WNW
13h 46m -3m 52s 04:21 22:28 05:11 21:39 05:55 20:55 13:26 151.07
30
06:34
74° ENE
20:16
285° WNW
13h 42m -3m 52s 04:24 22:25 05:13 21:36 05:57 20:52 13:25 151.04
31
06:35
75° ENE
20:14
285° WNW
13h 38m -3m 53s 04:26 22:22 05:15 21:33 05:59 20:50 13:25 151.00

In Brest, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Brest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Brest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Brest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí