Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brest, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 70.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:31 289.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 09m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 38.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.277 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:11
126° SE
17:16
234° SW
8h 04m -2m 06s 07:07 19:20 07:48 18:39 08:31 17:57 13:14 147.51
2
09:13
126° SE
17:15
234° SW
8h 02m -2m 01s 07:09 19:20 07:49 18:39 08:32 17:56 13:14 147.49
3
09:14
127° SE
17:15
233° SW
8h 00m -1m 56s 07:10 19:19 07:50 18:38 08:33 17:56 13:14 147.47
4
09:15
127° SE
17:14
233° SW
7h 58m -1m 51s 07:11 19:19 07:52 18:38 08:35 17:55 13:15 147.44
5
09:17
127° SE
17:14
233° SW
7h 57m -1m 45s 07:12 19:19 07:53 18:38 08:36 17:55 13:15 147.42
6
09:18
127° SE
17:13
233° SW
7h 55m -1m 39s 07:13 19:19 07:54 18:38 08:37 17:55 13:16 147.40
7
09:19
128° SE
17:13
232° SW
7h 53m -1m 34s 07:14 19:18 07:55 18:37 08:38 17:54 13:16 147.38
8
09:20
128° SE
17:13
232° SW
7h 52m -1m 28s 07:15 19:18 07:56 18:37 08:39 17:54 13:17 147.36
9
09:22
128° SE
17:13
232° SW
7h 50m -1m 22s 07:16 19:18 07:57 18:37 08:40 17:54 13:17 147.34
10
09:23
128° SE
17:12
232° SW
7h 49m -1m 16s 07:17 19:18 07:58 18:37 08:41 17:54 13:17 147.33
11
09:24
128° SE
17:12
232° SW
7h 48m -1m 10s 07:18 19:18 07:59 18:37 08:42 17:54 13:18 147.31
12
09:25
128° SE
17:12
232° SW
7h 47m -1m 03s 07:18 19:18 08:00 18:37 08:43 17:54 13:18 147.29
13
09:26
128° SE
17:12
231° SW
7h 46m -0m 57s 07:19 19:19 08:01 18:37 08:44 17:54 13:19 147.28
14
09:27
129° SE
17:12
231° SW
7h 45m -0m 51s 07:20 19:19 08:01 18:37 08:45 17:54 13:19 147.26
15
09:27
129° SE
17:12
231° SW
7h 44m -0m 44s 07:21 19:19 08:02 18:38 08:46 17:54 13:20 147.25
16
09:28
129° SE
17:13
231° SW
7h 44m -0m 38s 07:22 19:19 08:03 18:38 08:46 17:54 13:20 147.24
17
09:29
129° SE
17:13
231° SW
7h 43m -0m 31s 07:22 19:20 08:04 18:38 08:47 17:55 13:21 147.22
18
09:30
129° SE
17:13
231° SW
7h 43m -0m 24s 07:23 19:20 08:04 18:39 08:48 17:55 13:21 147.21
19
09:30
129° SE
17:13
231° SW
7h 43m -0m 18s 07:24 19:20 08:05 18:39 08:48 17:55 13:22 147.20
20
09:31
129° SE
17:14
231° SW
7h 42m -0m 11s 07:24 19:21 08:05 18:39 08:49 17:56 13:22 147.19
21
09:32
129° SE
17:14
231° SW
7h 42m -0m 04s 07:25 19:21 08:06 18:40 08:50 17:56 13:23 147.18
22
09:32
129° SE
17:15
231° SW
7h 42m +0m 02s 07:25 19:22 08:06 18:40 08:50 17:57 13:23 147.17
23
09:32
129° SE
17:15
231° SW
7h 42m +0m 08s 07:26 19:22 08:07 18:41 08:51 17:57 13:24 147.16
24
09:33
129° SE
17:16
231° SW
7h 43m +0m 15s 07:26 19:23 08:07 18:42 08:51 17:58 13:24 147.15
25
09:33
129° SE
17:17
231° SW
7h 43m +0m 22s 07:26 19:23 08:08 18:42 08:51 17:59 13:25 147.14
26
09:33
129° SE
17:17
231° SW
7h 44m +0m 28s 07:27 19:24 08:08 18:43 08:52 17:59 13:25 147.13
27
09:34
129° SE
17:18
231° SW
7h 44m +0m 35s 07:27 19:25 08:08 18:44 08:52 18:00 13:26 147.13
28
09:34
129° SE
17:19
231° SW
7h 45m +0m 42s 07:27 19:26 08:08 18:44 08:52 18:01 13:26 147.12
29
09:34
129° SE
17:20
231° SW
7h 46m +0m 48s 07:27 19:26 08:09 18:45 08:52 18:02 13:27 147.11
30
09:34
128° SE
17:21
232° SW
7h 47m +0m 55s 07:28 19:27 08:09 18:46 08:52 18:03 13:27 147.11
31
09:34
128° SE
17:22
232° SW
7h 48m +1m 01s 07:28 19:28 08:09 18:47 08:52 18:04 13:28 147.11

In Brest, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Brest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Brest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Brest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí