Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brest, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:38 98.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:46 261.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 07m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.22°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.484 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brest

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:05
117° ESE
18:12
243° WSW
9h 07m +3m 25s 07:08 20:10 07:47 19:30 08:28 18:50 13:38 147.42
2
09:04
117° ESE
18:14
243° WSW
9h 10m +3m 27s 07:06 20:11 07:46 19:32 08:26 18:51 13:38 147.44
3
09:02
116° ESE
18:16
244° WSW
9h 14m +3m 30s 07:05 20:13 07:44 19:33 08:25 18:53 13:39 147.46
4
09:00
116° ESE
18:18
244° WSW
9h 17m +3m 32s 07:04 20:14 07:43 19:35 08:23 18:55 13:39 147.48
5
08:59
115° ESE
18:20
245° WSW
9h 21m +3m 34s 07:02 20:16 07:42 19:37 08:22 18:57 13:39 147.51
6
08:57
115° ESE
18:22
246° WSW
9h 24m +3m 36s 07:01 20:18 07:40 19:38 08:20 18:58 13:39 147.53
7
08:55
114° ESE
18:23
246° WSW
9h 28m +3m 37s 06:59 20:19 07:38 19:40 08:18 19:00 13:39 147.55
8
08:53
114° ESE
18:25
247° WSW
9h 32m +3m 39s 06:58 20:21 07:37 19:42 08:17 19:02 13:39 147.58
9
08:51
113° ESE
18:27
247° WSW
9h 35m +3m 41s 06:56 20:23 07:35 19:43 08:15 19:04 13:39 147.60
10
08:50
112° ESE
18:29
248° WSW
9h 39m +3m 42s 06:55 20:24 07:34 19:45 08:13 19:05 13:39 147.63
11
08:48
112° ESE
18:31
248° WSW
9h 43m +3m 44s 06:53 20:26 07:32 19:47 08:12 19:07 13:39 147.66
12
08:46
111° ESE
18:33
249° WSW
9h 47m +3m 45s 06:51 20:28 07:30 19:49 08:10 19:09 13:39 147.68
13
08:44
111° ESE
18:35
249° WSW
9h 50m +3m 47s 06:50 20:29 07:29 19:50 08:08 19:11 13:39 147.71
14
08:42
110° ESE
18:37
250° WSW
9h 54m +3m 48s 06:48 20:31 07:27 19:52 08:06 19:12 13:39 147.74
15
08:40
110° ESE
18:38
250° WSW
9h 58m +3m 49s 06:46 20:33 07:25 19:54 08:04 19:14 13:39 147.77
16
08:38
109° ESE
18:40
251° WSW
10h 02m +3m 50s 06:44 20:34 07:23 19:55 08:02 19:16 13:39 147.80
17
08:36
108° ESE
18:42
252° WSW
10h 06m +3m 51s 06:42 20:36 07:21 19:57 08:01 19:18 13:39 147.83
18
08:34
108° ESE
18:44
252° WSW
10h 10m +3m 52s 06:40 20:38 07:19 19:59 07:59 19:19 13:39 147.86
19
08:32
107° ESE
18:46
253° WSW
10h 13m +3m 53s 06:39 20:40 07:18 20:00 07:57 19:21 13:39 147.90
20
08:30
107° ESE
18:48
254° WSW
10h 17m +3m 54s 06:37 20:41 07:16 20:02 07:55 19:23 13:38 147.93
21
08:28
106° ESE
18:50
254° WSW
10h 21m +3m 55s 06:35 20:43 07:14 20:04 07:53 19:25 13:38 147.96
22
08:26
106° ESE
18:51
255° WSW
10h 25m +3m 56s 06:33 20:45 07:12 20:06 07:51 19:27 13:38 148.00
23
08:24
105° ESE
18:53
255° WSW
10h 29m +3m 56s 06:31 20:47 07:10 20:07 07:49 19:28 13:38 148.03
24
08:22
104° ESE
18:55
256° WSW
10h 33m +3m 57s 06:29 20:48 07:08 20:09 07:47 19:30 13:38 148.06
25
08:19
104° ESE
18:57
257° WSW
10h 37m +3m 58s 06:27 20:50 07:06 20:11 07:45 19:32 13:38 148.10
26
08:17
103° ESE
18:59
257° WSW
10h 41m +3m 58s 06:24 20:52 07:04 20:13 07:42 19:34 13:38 148.14
27
08:15
102° ESE
19:01
258° WSW
10h 45m +3m 59s 06:22 20:54 07:02 20:14 07:40 19:35 13:37 148.17
28
08:13
102° ESE
19:02
258° WSW
10h 49m +3m 59s 06:20 20:55 06:59 20:16 07:38 19:37 13:37 148.21

In Brest, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Brest

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Brest

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Brest

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí