Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brooklyn, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 73.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:42 285.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 29m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -27.68°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.309 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Brooklyn

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:52
94° E
18:37
266° W
11h 44m -2m 39s 05:21 20:08 05:53 19:36 06:25 19:04 12:45 149.76
2
06:53
94° E
18:35
266° W
11h 41m -2m 39s 05:22 20:06 05:54 19:34 06:26 19:03 12:45 149.71
3
06:54
95° E
18:33
265° W
11h 38m -2m 39s 05:23 20:04 05:55 19:33 06:27 19:01 12:44 149.67
4
06:55
95° E
18:32
264° W
11h 36m -2m 39s 05:24 20:03 05:56 19:31 06:28 18:59 12:44 149.63
5
06:56
96° E
18:30
264° W
11h 33m -2m 39s 05:25 20:01 05:57 19:29 06:29 18:58 12:44 149.58
6
06:57
96° E
18:28
263° W
11h 30m -2m 39s 05:26 19:59 05:58 19:28 06:30 18:56 12:43 149.54
7
06:59
97° E
18:27
263° W
11h 28m -2m 38s 05:27 19:58 05:59 19:26 06:31 18:55 12:43 149.50
8
07:00
97° E
18:25
262° W
11h 25m -2m 38s 05:28 19:56 06:00 19:25 06:32 18:53 12:43 149.45
9
07:01
98° E
18:24
262° W
11h 23m -2m 38s 05:29 19:55 06:01 19:23 06:33 18:52 12:43 149.41
10
07:02
98° E
18:22
261° W
11h 20m -2m 37s 05:30 19:53 06:02 19:21 06:34 18:50 12:42 149.37
11
07:03
99° E
18:21
261° W
11h 17m -2m 37s 05:32 19:52 06:03 19:20 06:35 18:48 12:42 149.33
12
07:04
99° E
18:19
260° W
11h 15m -2m 37s 05:33 19:50 06:04 19:18 06:36 18:47 12:42 149.29
13
07:05
100° E
18:17
260° W
11h 12m -2m 36s 05:34 19:48 06:05 19:17 06:37 18:45 12:42 149.24
14
07:06
100° E
18:16
259° W
11h 09m -2m 36s 05:35 19:47 06:06 19:15 06:38 18:44 12:41 149.20
15
07:07
101° E
18:14
259° W
11h 07m -2m 35s 05:36 19:46 06:07 19:14 06:39 18:42 12:41 149.16
16
07:08
101° ESE
18:13
258° WSW
11h 04m -2m 35s 05:37 19:44 06:08 19:13 06:40 18:41 12:41 149.12
17
07:09
102° ESE
18:11
258° WSW
11h 02m -2m 34s 05:38 19:43 06:09 19:11 06:41 18:39 12:41 149.08
18
07:10
102° ESE
18:10
258° WSW
10h 59m -2m 34s 05:39 19:41 06:10 19:10 06:42 18:38 12:40 149.04
19
07:11
103° ESE
18:08
257° WSW
10h 57m -2m 33s 05:40 19:40 06:11 19:08 06:43 18:37 12:40 149.00
20
07:12
103° ESE
18:07
257° WSW
10h 54m -2m 33s 05:41 19:38 06:12 19:07 06:44 18:35 12:40 148.95
21
07:14
104° ESE
18:06
256° WSW
10h 51m -2m 32s 05:42 19:37 06:13 19:06 06:45 18:34 12:40 148.91
22
07:15
104° ESE
18:04
256° WSW
10h 49m -2m 31s 05:43 19:36 06:14 19:04 06:46 18:32 12:40 148.87
23
07:16
105° ESE
18:03
255° WSW
10h 46m -2m 30s 05:44 19:34 06:16 19:03 06:47 18:31 12:40 148.83
24
07:17
105° ESE
18:01
255° WSW
10h 44m -2m 30s 05:45 19:33 06:17 19:02 06:48 18:30 12:39 148.79
25
07:18
106° ESE
18:00
254° WSW
10h 41m -2m 29s 05:46 19:32 06:18 19:00 06:49 18:29 12:39 148.75
26
07:19
106° ESE
17:59
254° WSW
10h 39m -2m 28s 05:47 19:31 06:19 18:59 06:51 18:27 12:39 148.71
27
07:20
106° ESE
17:57
253° WSW
10h 37m -2m 27s 05:48 19:30 06:20 18:58 06:52 18:26 12:39 148.67
28
07:21
107° ESE
17:56
253° WSW
10h 34m -2m 26s 05:49 19:28 06:21 18:57 06:53 18:25 12:39 148.62
29
07:23
107° ESE
17:55
252° WSW
10h 32m -2m 25s 05:50 19:27 06:22 18:55 06:54 18:23 12:39 148.58
30
07:24
108° ESE
17:53
252° WSW
10h 29m -2m 24s 05:51 19:26 06:23 18:54 06:55 18:22 12:39 148.54
31
07:25
108° ESE
17:52
252° WSW
10h 27m -2m 23s 05:52 19:25 06:24 18:53 06:56 18:21 12:39 148.50

In Brooklyn, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Brooklyn

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Brooklyn

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Brooklyn

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí