Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buenos Aires, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:58 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 30m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 9.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.661 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Buenos Aires

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:30
95° Đông
18:56
265° Tây
12h 26m +2m 09s 05:04 20:22 05:34 19:52 06:04 19:22 12:43 149.76
2
06:28
95° Đông
18:57
265° Tây
12h 28m +2m 09s 05:03 20:23 05:33 19:52 06:02 19:23 12:42 149.71
3
06:27
96° Đông
18:58
264° Tây
12h 30m +2m 09s 05:01 20:24 05:31 19:53 06:01 19:24 12:42 149.67
4
06:25
96° Đông
18:58
264° Tây
12h 33m +2m 09s 05:00 20:24 05:30 19:54 06:00 19:24 12:42 149.63
5
06:24
96° Đông
18:59
263° Tây
12h 35m +2m 08s 04:58 20:25 05:28 19:55 05:58 19:25 12:42 149.58
6
06:23
97° Đông
19:00
263° Tây
12h 37m +2m 08s 04:56 20:26 05:27 19:56 05:57 19:26 12:41 149.54
7
06:21
97° Đông
19:01
262° Tây
12h 39m +2m 08s 04:55 20:27 05:26 19:57 05:55 19:27 12:41 149.50
8
06:20
98° Đông
19:02
262° Tây
12h 41m +2m 08s 04:53 20:28 05:24 19:58 05:54 19:28 12:41 149.46
9
06:19
98° Đông
19:02
261° Tây
12h 43m +2m 08s 04:52 20:29 05:23 19:58 05:53 19:28 12:40 149.41
10
06:17
99° Đông
19:03
261° Tây
12h 45m +2m 08s 04:50 20:30 05:21 19:59 05:51 19:29 12:40 149.37
11
06:16
99° Đông
19:04
260° Tây
12h 48m +2m 07s 04:49 20:31 05:20 20:00 05:50 19:30 12:40 149.33
12
06:15
100° Đông
19:05
260° Tây
12h 50m +2m 07s 04:47 20:32 05:18 20:01 05:48 19:31 12:40 149.29
13
06:13
100° Đông
19:06
260° Tây
12h 52m +2m 07s 04:46 20:33 05:17 20:02 05:47 19:32 12:39 149.25
14
06:12
101° Đông
19:06
259° Tây
12h 54m +2m 07s 04:44 20:34 05:15 20:03 05:46 19:33 12:39 149.21
15
06:11
101° Đông
19:07
259° Tây Tây Nam
12h 56m +2m 06s 04:43 20:36 05:14 20:04 05:44 19:34 12:39 149.16
16
06:09
102° Đông Đông Nam
19:08
258° Tây Tây Nam
12h 58m +2m 06s 04:41 20:37 05:13 20:05 05:43 19:34 12:39 149.12
17
06:08
102° Đông Đông Nam
19:09
258° Tây Tây Nam
13h 00m +2m 06s 04:40 20:38 05:11 20:06 05:42 19:35 12:38 149.08
18
06:07
102° Đông Đông Nam
19:10
257° Tây Tây Nam
13h 02m +2m 05s 04:38 20:39 05:10 20:07 05:41 19:36 12:38 149.04
19
06:06
103° Đông Đông Nam
19:11
257° Tây Tây Nam
13h 04m +2m 05s 04:37 20:40 05:09 20:08 05:39 19:37 12:38 149.00
20
06:04
103° Đông Đông Nam
19:12
256° Tây Tây Nam
13h 07m +2m 04s 04:35 20:41 05:07 20:09 05:38 19:38 12:38 148.96
21
06:03
104° Đông Đông Nam
19:12
256° Tây Tây Nam
13h 09m +2m 04s 04:34 20:42 05:06 20:10 05:37 19:39 12:38 148.91
22
06:02
104° Đông Đông Nam
19:13
256° Tây Tây Nam
13h 11m +2m 03s 04:32 20:43 05:05 20:11 05:35 19:40 12:37 148.87
23
06:01
105° Đông Đông Nam
19:14
255° Tây Tây Nam
13h 13m +2m 03s 04:31 20:45 05:03 20:12 05:34 19:41 12:37 148.83
24
06:00
105° Đông Đông Nam
19:15
255° Tây Tây Nam
13h 15m +2m 02s 04:29 20:46 05:02 20:13 05:33 19:42 12:37 148.79
25
05:59
106° Đông Đông Nam
19:16
254° Tây Tây Nam
13h 17m +2m 01s 04:28 20:47 05:01 20:14 05:32 19:43 12:37 148.75
26
05:58
106° Đông Đông Nam
19:17
254° Tây Tây Nam
13h 19m +2m 01s 04:27 20:48 04:59 20:15 05:31 19:44 12:37 148.71
27
05:56
106° Đông Đông Nam
19:18
253° Tây Tây Nam
13h 21m +2m 00s 04:25 20:49 04:58 20:16 05:29 19:45 12:37 148.67
28
05:55
107° Đông Đông Nam
19:19
253° Tây Tây Nam
13h 23m +1m 59s 04:24 20:51 04:57 20:17 05:28 19:46 12:37 148.63
29
05:54
107° Đông Đông Nam
19:20
253° Tây Tây Nam
13h 25m +1m 58s 04:22 20:52 04:56 20:18 05:27 19:47 12:37 148.59
30
05:53
108° Đông Đông Nam
19:21
252° Tây Tây Nam
13h 27m +1m 58s 04:21 20:53 04:54 20:20 05:26 19:48 12:37 148.55
31
05:52
108° Đông Đông Nam
19:21
252° Tây Tây Nam
13h 29m +1m 57s 04:20 20:54 04:53 20:21 05:25 19:49 12:37 148.51

In Buenos Aires, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Buenos Aires

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Buenos Aires

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Buenos Aires

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 3 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí