Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgas, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 73.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:58 286.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 33m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 9.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.282 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgas

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:40
121° ESE
16:47
239° WSW
9h 07m +0m 45s 05:58 18:29 06:32 17:55 07:07 17:20 12:13 147.11
2
07:40
121° ESE
16:48
239° WSW
9h 08m +0m 49s 05:58 18:30 06:32 17:56 07:07 17:20 12:14 147.11
3
07:40
121° ESE
16:49
239° WSW
9h 09m +0m 53s 05:58 18:31 06:32 17:56 07:07 17:21 12:14 147.10
4
07:40
121° ESE
16:50
239° WSW
9h 10m +0m 57s 05:58 18:31 06:32 17:57 07:07 17:22 12:14 147.10
5
07:40
120° ESE
16:51
240° WSW
9h 11m +1m 01s 05:58 18:32 06:32 17:58 07:07 17:23 12:15 147.10
6
07:40
120° ESE
16:52
240° WSW
9h 12m +1m 05s 05:58 18:33 06:32 17:59 07:07 17:24 12:15 147.10
7
07:39
120° ESE
16:53
240° WSW
9h 13m +1m 09s 05:58 18:34 06:32 18:00 07:07 17:25 12:16 147.11
8
07:39
120° ESE
16:54
240° WSW
9h 14m +1m 13s 05:58 18:35 06:32 18:01 07:07 17:26 12:16 147.11
9
07:39
120° ESE
16:55
240° WSW
9h 15m +1m 16s 05:58 18:36 06:32 18:02 07:07 17:27 12:17 147.11
10
07:39
120° ESE
16:56
240° WSW
9h 17m +1m 20s 05:58 18:37 06:32 18:03 07:07 17:28 12:17 147.12
11
07:38
119° ESE
16:57
241° WSW
9h 18m +1m 24s 05:58 18:38 06:32 18:04 07:06 17:29 12:17 147.12
12
07:38
119° ESE
16:58
241° WSW
9h 20m +1m 27s 05:58 18:39 06:31 18:05 07:06 17:30 12:18 147.13
13
07:38
119° ESE
16:59
241° WSW
9h 21m +1m 30s 05:57 18:40 06:31 18:06 07:06 17:31 12:18 147.13
14
07:37
119° ESE
17:00
242° WSW
9h 23m +1m 34s 05:57 18:41 06:31 18:07 07:06 17:32 12:19 147.14
15
07:37
118° ESE
17:02
242° WSW
9h 24m +1m 37s 05:57 18:42 06:31 18:08 07:05 17:33 12:19 147.15
16
07:36
118° ESE
17:03
242° WSW
9h 26m +1m 40s 05:57 18:43 06:30 18:09 07:05 17:34 12:19 147.16
17
07:36
118° ESE
17:04
242° WSW
9h 28m +1m 43s 05:56 18:44 06:30 18:10 07:04 17:36 12:20 147.17
18
07:35
118° ESE
17:05
243° WSW
9h 29m +1m 46s 05:56 18:45 06:29 18:11 07:04 17:37 12:20 147.18
19
07:35
117° ESE
17:06
243° WSW
9h 31m +1m 49s 05:55 18:46 06:29 18:12 07:03 17:38 12:20 147.20
20
07:34
117° ESE
17:08
243° WSW
9h 33m +1m 52s 05:55 18:47 06:28 18:13 07:03 17:39 12:21 147.21
21
07:33
117° ESE
17:09
244° WSW
9h 35m +1m 55s 05:54 18:48 06:28 18:14 07:02 17:40 12:21 147.22
22
07:33
116° ESE
17:10
244° WSW
9h 37m +1m 58s 05:54 18:49 06:27 18:16 07:01 17:41 12:21 147.24
23
07:32
116° ESE
17:11
244° WSW
9h 39m +2m 00s 05:53 18:50 06:27 18:17 07:01 17:43 12:21 147.25
24
07:31
116° ESE
17:13
244° WSW
9h 41m +2m 03s 05:53 18:51 06:26 18:18 07:00 17:44 12:22 147.27
25
07:30
115° ESE
17:14
245° WSW
9h 43m +2m 05s 05:52 18:52 06:25 18:19 06:59 17:45 12:22 147.29
26
07:29
115° ESE
17:15
245° WSW
9h 45m +2m 08s 05:52 18:53 06:25 18:20 06:59 17:46 12:22 147.30
27
07:29
114° ESE
17:17
246° WSW
9h 48m +2m 10s 05:51 18:54 06:24 18:21 06:58 17:47 12:22 147.32
28
07:28
114° ESE
17:18
246° WSW
9h 50m +2m 12s 05:50 18:56 06:23 18:22 06:57 17:49 12:23 147.34
29
07:27
114° ESE
17:19
246° WSW
9h 52m +2m 14s 05:49 18:57 06:22 18:24 06:56 17:50 12:23 147.36
30
07:26
113° ESE
17:21
247° WSW
9h 54m +2m 16s 05:49 18:58 06:22 18:25 06:55 17:51 12:23 147.38
31
07:25
113° ESE
17:22
247° WSW
9h 57m +2m 18s 05:48 18:59 06:21 18:26 06:54 17:52 12:23 147.40

In Burgas, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Burgas

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Burgas

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Burgas

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí