Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgas, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 74.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:57 285.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 30m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 50.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.245 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgas

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
109° ESE
17:02
251° WSW
10h 18m -2m 32s 05:08 18:38 05:41 18:05 06:14 17:32 11:53 148.48
2
06:45
110° ESE
17:01
250° WSW
10h 16m -2m 31s 05:09 18:37 05:42 18:04 06:15 17:31 11:53 148.44
3
06:46
110° ESE
17:00
250° WSW
10h 13m -2m 30s 05:10 18:36 05:43 18:03 06:16 17:30 11:53 148.40
4
06:47
110° ESE
16:59
249° WSW
10h 11m -2m 28s 05:11 18:35 05:44 18:02 06:17 17:29 11:53 148.36
5
06:48
111° ESE
16:57
249° WSW
10h 08m -2m 27s 05:12 18:34 05:45 18:01 06:18 17:27 11:53 148.32
6
06:50
111° ESE
16:56
249° WSW
10h 06m -2m 25s 05:13 18:33 05:46 18:00 06:20 17:26 11:53 148.29
7
06:51
112° ESE
16:55
248° WSW
10h 04m -2m 24s 05:14 18:32 05:47 17:59 06:21 17:25 11:53 148.25
8
06:52
112° ESE
16:54
248° WSW
10h 01m -2m 22s 05:15 18:31 05:48 17:58 06:22 17:24 11:53 148.21
9
06:54
112° ESE
16:53
247° WSW
9h 59m -2m 20s 05:17 18:30 05:50 17:57 06:23 17:23 11:53 148.18
10
06:55
113° ESE
16:52
247° WSW
9h 56m -2m 19s 05:18 18:29 05:51 17:56 06:24 17:22 11:53 148.14
11
06:56
113° ESE
16:51
247° WSW
9h 54m -2m 17s 05:19 18:28 05:52 17:55 06:25 17:21 11:54 148.11
12
06:57
114° ESE
16:50
246° WSW
9h 52m -2m 15s 05:20 18:27 05:53 17:54 06:27 17:20 11:54 148.08
13
06:59
114° ESE
16:49
246° WSW
9h 50m -2m 13s 05:21 18:26 05:54 17:53 06:28 17:19 11:54 148.04
14
07:00
114° ESE
16:48
246° WSW
9h 47m -2m 11s 05:22 18:26 05:55 17:52 06:29 17:19 11:54 148.01
15
07:01
115° ESE
16:47
245° WSW
9h 45m -2m 09s 05:23 18:25 05:56 17:52 06:30 17:18 11:54 147.98
16
07:02
115° ESE
16:46
245° WSW
9h 43m -2m 06s 05:24 18:24 05:57 17:51 06:31 17:17 11:54 147.95
17
07:04
116° ESE
16:45
244° WSW
9h 41m -2m 04s 05:25 18:24 05:58 17:50 06:32 17:16 11:54 147.91
18
07:05
116° ESE
16:44
244° WSW
9h 39m -2m 02s 05:26 18:23 06:00 17:50 06:34 17:16 11:55 147.88
19
07:06
116° ESE
16:44
244° WSW
9h 37m -1m 59s 05:27 18:22 06:01 17:49 06:35 17:15 11:55 147.85
20
07:07
116° ESE
16:43
243° WSW
9h 35m -1m 57s 05:28 18:22 06:02 17:48 06:36 17:14 11:55 147.82
21
07:08
117° ESE
16:42
243° WSW
9h 33m -1m 54s 05:29 18:21 06:03 17:48 06:37 17:14 11:55 147.79
22
07:10
117° ESE
16:42
243° WSW
9h 31m -1m 51s 05:30 18:21 06:04 17:47 06:38 17:13 11:56 147.76
23
07:11
117° ESE
16:41
242° WSW
9h 30m -1m 49s 05:31 18:20 06:05 17:47 06:39 17:12 11:56 147.73
24
07:12
118° ESE
16:40
242° WSW
9h 28m -1m 46s 05:32 18:20 06:06 17:46 06:40 17:12 11:56 147.70
25
07:13
118° ESE
16:40
242° WSW
9h 26m -1m 43s 05:33 18:20 06:07 17:46 06:42 17:11 11:57 147.67
26
07:14
118° ESE
16:39
242° WSW
9h 24m -1m 40s 05:34 18:19 06:08 17:46 06:43 17:11 11:57 147.65
27
07:15
118° ESE
16:39
241° WSW
9h 23m -1m 37s 05:35 18:19 06:09 17:45 06:44 17:11 11:57 147.62
28
07:17
119° ESE
16:38
241° WSW
9h 21m -1m 34s 05:36 18:19 06:10 17:45 06:45 17:10 11:57 147.59
29
07:18
119° ESE
16:38
241° WSW
9h 20m -1m 30s 05:37 18:18 06:11 17:45 06:46 17:10 11:58 147.56
30
07:19
119° ESE
16:38
241° WSW
9h 18m -1m 27s 05:38 18:18 06:12 17:44 06:47 17:10 11:58 147.54

In Burgas, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Burgas

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Burgas

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Burgas

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí