Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgas, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 74.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:57 285.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 30m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -6.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.252 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgas

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:45
100° E
17:59
261° W
11h 13m +2m 50s 05:12 19:33 05:44 19:00 06:17 18:28 12:22 148.24
2
06:44
99° E
18:00
261° W
11h 16m +2m 50s 05:10 19:34 05:43 19:02 06:15 18:29 12:22 148.28
3
06:42
98° E
18:02
262° W
11h 19m +2m 51s 05:08 19:35 05:41 19:03 06:13 18:30 12:22 148.31
4
06:40
98° E
18:03
262° W
11h 22m +2m 51s 05:07 19:37 05:39 19:04 06:12 18:32 12:21 148.35
5
06:39
97° E
18:04
263° W
11h 25m +2m 51s 05:05 19:38 05:38 19:05 06:10 18:33 12:21 148.39
6
06:37
97° E
18:05
263° W
11h 28m +2m 52s 05:03 19:39 05:36 19:06 06:08 18:34 12:21 148.42
7
06:35
96° E
18:06
264° W
11h 30m +2m 52s 05:02 19:40 05:34 19:08 06:07 18:35 12:21 148.46
8
06:34
96° E
18:08
264° W
11h 33m +2m 52s 05:00 19:42 05:33 19:09 06:05 18:36 12:20 148.50
9
06:32
95° E
18:09
265° W
11h 36m +2m 52s 04:58 19:43 05:31 19:10 06:03 18:37 12:20 148.54
10
06:30
95° E
18:10
266° W
11h 39m +2m 53s 04:57 19:44 05:29 19:11 06:02 18:39 12:20 148.58
11
06:29
94° E
18:11
266° W
11h 42m +2m 53s 04:55 19:45 05:28 19:12 06:00 18:40 12:20 148.62
12
06:27
94° E
18:12
267° W
11h 45m +2m 53s 04:53 19:47 05:26 19:13 05:58 18:41 12:19 148.65
13
06:25
93° E
18:14
267° W
11h 48m +2m 53s 04:51 19:48 05:24 19:15 05:57 18:42 12:19 148.69
14
06:23
93° E
18:15
268° W
11h 51m +2m 53s 04:49 19:49 05:22 19:16 05:55 18:43 12:19 148.74
15
06:22
92° E
18:16
268° W
11h 54m +2m 53s 04:48 19:50 05:21 19:17 05:53 18:44 12:19 148.78
16
06:20
92° E
18:17
269° W
11h 56m +2m 53s 04:46 19:52 05:19 19:18 05:51 18:46 12:18 148.82
17
06:18
91° E
18:18
269° W
11h 59m +2m 53s 04:44 19:53 05:17 19:19 05:50 18:47 12:18 148.86
18
06:17
90° E
18:19
270° W
12h 02m +2m 53s 04:42 19:54 05:15 19:21 05:48 18:48 12:18 148.90
19
06:15
90° E
18:21
270° W
12h 05m +2m 53s 04:40 19:55 05:14 19:22 05:46 18:49 12:17 148.94
20
06:13
89° E
18:22
271° W
12h 08m +2m 53s 04:38 19:57 05:12 19:23 05:44 18:50 12:17 148.99
21
06:11
89° E
18:23
271° W
12h 11m +2m 53s 04:36 19:58 05:10 19:24 05:43 18:51 12:17 149.03
22
06:10
88° E
18:24
272° W
12h 14m +2m 53s 04:34 19:59 05:08 19:26 05:41 18:53 12:17 149.07
23
06:08
88° E
18:25
272° W
12h 17m +2m 53s 04:33 20:01 05:06 19:27 05:39 18:54 12:16 149.11
24
06:06
87° E
18:26
273° W
12h 20m +2m 53s 04:31 20:02 05:05 19:28 05:37 18:55 12:16 149.16
25
06:04
87° E
18:27
274° W
12h 23m +2m 53s 04:29 20:03 05:03 19:29 05:36 18:56 12:16 149.20
26
06:03
86° E
18:29
274° W
12h 25m +2m 53s 04:27 20:05 05:01 19:31 05:34 18:57 12:15 149.24
27
06:01
86° E
18:30
275° W
12h 28m +2m 53s 04:25 20:06 04:59 19:32 05:32 18:59 12:15 149.29
28
05:59
85° E
18:31
275° W
12h 31m +2m 52s 04:23 20:07 04:57 19:33 05:30 19:00 12:15 149.33
29
05:57
85° E
18:32
276° W
12h 34m +2m 52s 04:21 20:09 04:55 19:34 05:29 19:01 12:14 149.37
30
06:56
84° E
19:33
276° W
12h 37m +2m 52s 05:19 21:10 05:53 20:36 06:27 20:02 13:14 149.42
31
06:54
84° E
19:34
277° W
12h 40m +2m 52s 05:17 21:12 05:52 20:37 06:25 20:03 13:14 149.46

In Burgas, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Burgas

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Burgas

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Burgas

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí