Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgas, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 73.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:58 286.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 33m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -36.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.290 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgas

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:05
68° ENE
20:09
292° WNW
14h 04m +2m 29s 04:15 22:00 04:56 21:19 05:33 20:41 13:07 150.74
2
06:03
68° ENE
20:11
292° WNW
14h 07m +2m 27s 04:13 22:02 04:54 21:20 05:32 20:42 13:07 150.77
3
06:02
68° ENE
20:12
293° WNW
14h 09m +2m 26s 04:11 22:03 04:53 21:21 05:31 20:43 13:07 150.81
4
06:01
67° ENE
20:13
293° WNW
14h 11m +2m 24s 04:09 22:05 04:51 21:23 05:29 20:44 13:06 150.85
5
05:59
67° ENE
20:14
293° WNW
14h 14m +2m 23s 04:07 22:07 04:49 21:24 05:28 20:46 13:06 150.88
6
05:58
66° ENE
20:15
294° WNW
14h 16m +2m 21s 04:05 22:09 04:48 21:26 05:26 20:47 13:06 150.92
7
05:57
66° ENE
20:16
294° WNW
14h 19m +2m 20s 04:03 22:10 04:46 21:27 05:25 20:48 13:06 150.95
8
05:56
66° ENE
20:17
295° WNW
14h 21m +2m 18s 04:02 22:12 04:45 21:28 05:24 20:49 13:06 150.99
9
05:55
65° ENE
20:18
295° WNW
14h 23m +2m 16s 04:00 22:14 04:43 21:30 05:22 20:51 13:06 151.02
10
05:53
65° ENE
20:19
295° WNW
14h 25m +2m 14s 03:58 22:16 04:42 21:31 05:21 20:52 13:06 151.05
11
05:52
64° ENE
20:20
296° WNW
14h 28m +2m 12s 03:56 22:17 04:40 21:33 05:20 20:53 13:06 151.09
12
05:51
64° ENE
20:21
296° WNW
14h 30m +2m 10s 03:54 22:19 04:39 21:34 05:19 20:54 13:06 151.12
13
05:50
64° ENE
20:22
296° WNW
14h 32m +2m 08s 03:53 22:21 04:38 21:35 05:17 20:55 13:06 151.16
14
05:49
64° ENE
20:24
297° WNW
14h 34m +2m 06s 03:51 22:22 04:36 21:37 05:16 20:56 13:06 151.19
15
05:48
63° ENE
20:25
297° WNW
14h 36m +2m 04s 03:49 22:24 04:35 21:38 05:15 20:58 13:06 151.22
16
05:47
63° ENE
20:26
297° WNW
14h 38m +2m 01s 03:47 22:26 04:34 21:39 05:14 20:59 13:06 151.25
17
05:46
62° ENE
20:27
298° WNW
14h 40m +1m 59s 03:46 22:28 04:32 21:41 05:13 21:00 13:06 151.29
18
05:45
62° ENE
20:28
298° WNW
14h 42m +1m 57s 03:44 22:29 04:31 21:42 05:12 21:01 13:06 151.32
19
05:44
62° ENE
20:29
298° WNW
14h 44m +1m 54s 03:43 22:31 04:30 21:43 05:11 21:02 13:06 151.35
20
05:43
62° ENE
20:30
299° WNW
14h 46m +1m 52s 03:41 22:33 04:29 21:45 05:10 21:03 13:06 151.38
21
05:42
61° ENE
20:31
299° WNW
14h 48m +1m 49s 03:40 22:34 04:27 21:46 05:09 21:04 13:06 151.41
22
05:42
61° ENE
20:32
299° WNW
14h 49m +1m 46s 03:38 22:36 04:26 21:47 05:08 21:05 13:06 151.44
23
05:41
61° ENE
20:33
300° WNW
14h 51m +1m 44s 03:37 22:37 04:25 21:48 05:07 21:06 13:06 151.47
24
05:40
60° ENE
20:33
300° WNW
14h 53m +1m 41s 03:35 22:39 04:24 21:50 05:06 21:07 13:06 151.50
25
05:39
60° ENE
20:34
300° WNW
14h 55m +1m 38s 03:34 22:41 04:23 21:51 05:05 21:08 13:07 151.52
26
05:39
60° ENE
20:35
300° WNW
14h 56m +1m 35s 03:32 22:42 04:22 21:52 05:05 21:09 13:07 151.55
27
05:38
60° ENE
20:36
300° WNW
14h 58m +1m 32s 03:31 22:44 04:21 21:53 05:04 21:10 13:07 151.58
28
05:37
59° ENE
20:37
301° WNW
14h 59m +1m 29s 03:30 22:45 04:20 21:54 05:03 21:11 13:07 151.60
29
05:37
59° ENE
20:38
301° WNW
15h 01m +1m 26s 03:29 22:46 04:19 21:55 05:02 21:12 13:07 151.63
30
05:36
59° ENE
20:39
301° WNW
15h 02m +1m 23s 03:28 22:48 04:19 21:56 05:02 21:13 13:07 151.65
31
05:36
59° ENE
20:39
301° WNW
15h 03m +1m 19s 03:26 22:49 04:18 21:58 05:01 21:14 13:07 151.67

In Burgas, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Burgas

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Burgas

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Burgas

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí