Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgas, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 74.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:57 285.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 30m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -5.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.252 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgas

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:35
58° ENE
20:40
302° WNW
15h 05m +1m 16s 03:25 22:51 04:17 21:59 05:00 21:15 13:07 151.70
2
05:35
58° ENE
20:41
302° WNW
15h 06m +1m 13s 03:24 22:52 04:16 22:00 05:00 21:16 13:08 151.72
3
05:34
58° ENE
20:42
302° WNW
15h 07m +1m 09s 03:23 22:53 04:16 22:00 04:59 21:17 13:08 151.74
4
05:34
58° ENE
20:42
302° WNW
15h 08m +1m 06s 03:22 22:54 04:15 22:01 04:59 21:17 13:08 151.76
5
05:34
58° ENE
20:43
302° WNW
15h 09m +1m 02s 03:22 22:56 04:15 22:02 04:59 21:18 13:08 151.78
6
05:33
58° ENE
20:44
302° WNW
15h 10m +0m 58s 03:21 22:57 04:14 22:03 04:58 21:19 13:08 151.80
7
05:33
58° ENE
20:44
303° WNW
15h 11m +0m 55s 03:20 22:58 04:14 22:04 04:58 21:20 13:08 151.82
8
05:33
57° ENE
20:45
303° WNW
15h 12m +0m 51s 03:19 22:59 04:13 22:05 04:57 21:20 13:09 151.84
9
05:32
57° ENE
20:46
303° WNW
15h 13m +0m 47s 03:19 23:00 04:13 22:05 04:57 21:21 13:09 151.85
10
05:32
57° ENE
20:46
303° WNW
15h 13m +0m 44s 03:18 23:01 04:12 22:06 04:57 21:22 13:09 151.87
11
05:32
57° ENE
20:47
303° WNW
15h 14m +0m 40s 03:18 23:01 04:12 22:07 04:57 21:22 13:09 151.89
12
05:32
57° ENE
20:47
303° WNW
15h 15m +0m 36s 03:17 23:02 04:12 22:07 04:57 21:23 13:09 151.90
13
05:32
57° ENE
20:48
303° WNW
15h 15m +0m 32s 03:17 23:03 04:12 22:08 04:57 21:23 13:10 151.92
14
05:32
57° ENE
20:48
303° WNW
15h 16m +0m 28s 03:17 23:04 04:12 22:09 04:56 21:24 13:10 151.93
15
05:32
57° ENE
20:49
303° WNW
15h 16m +0m 24s 03:16 23:04 04:11 22:09 04:56 21:24 13:10 151.95
16
05:32
57° ENE
20:49
303° WNW
15h 16m +0m 20s 03:16 23:05 04:11 22:10 04:56 21:24 13:10 151.96
17
05:32
57° ENE
20:49
304° WNW
15h 17m +0m 16s 03:16 23:05 04:11 22:10 04:56 21:25 13:11 151.98
18
05:32
56° ENE
20:50
304° WNW
15h 17m +0m 12s 03:16 23:06 04:11 22:10 04:57 21:25 13:11 151.99
19
05:32
56° ENE
20:50
304° WNW
15h 17m +0m 08s 03:16 23:06 04:12 22:11 04:57 21:25 13:11 152.00
20
05:32
56° ENE
20:50
304° WNW
15h 17m +0m 04s 03:16 23:06 04:12 22:11 04:57 21:26 13:11 152.01
21
05:33
56° ENE
20:50
304° WNW
15h 17m +0m 00s 03:16 23:06 04:12 22:11 04:57 21:26 13:11 152.03
22
05:33
56° ENE
20:50
304° WNW
15h 17m -0m 03s 03:17 23:07 04:12 22:11 04:57 21:26 13:12 152.04
23
05:33
56° ENE
20:51
304° WNW
15h 17m -0m 07s 03:17 23:07 04:12 22:11 04:58 21:26 13:12 152.04
24
05:33
56° ENE
20:51
304° WNW
15h 17m -0m 11s 03:17 23:07 04:13 22:11 04:58 21:26 13:12 152.05
25
05:34
57° ENE
20:51
303° WNW
15h 17m -0m 15s 03:18 23:07 04:13 22:11 04:58 21:26 13:12 152.06
26
05:34
57° ENE
20:51
303° WNW
15h 16m -0m 19s 03:18 23:06 04:14 22:11 04:59 21:26 13:12 152.07
27
05:35
57° ENE
20:51
303° WNW
15h 16m -0m 23s 03:19 23:06 04:14 22:11 04:59 21:26 13:13 152.07
28
05:35
57° ENE
20:51
303° WNW
15h 15m -0m 27s 03:20 23:06 04:15 22:11 04:59 21:26 13:13 152.08
29
05:35
57° ENE
20:51
303° WNW
15h 15m -0m 31s 03:20 23:06 04:15 22:11 05:00 21:26 13:13 152.08
30
05:36
57° ENE
20:51
303° WNW
15h 14m -0m 34s 03:21 23:05 04:16 22:11 05:00 21:26 13:13 152.08

In Burgas, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Burgas

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Burgas

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Burgas

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí