Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgos, Tây Ban Nha 🇪🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:09 115.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:49 244.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 40m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -33.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.890 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgos

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:50
99° Đông
19:04
261° Tây
11h 14m +2m 49s 06:16 20:38 06:49 20:05 07:21 19:33 13:27 148.25
2
07:48
99° Đông
19:05
261° Tây
11h 17m +2m 49s 06:15 20:39 06:47 20:06 07:19 19:34 13:26 148.28
3
07:46
98° Đông
19:07
262° Tây
11h 20m +2m 50s 06:13 20:40 06:46 20:08 07:18 19:35 13:26 148.32
4
07:45
98° Đông
19:08
262° Tây
11h 22m +2m 50s 06:11 20:41 06:44 20:09 07:16 19:36 13:26 148.35
5
07:43
97° Đông
19:09
263° Tây
11h 25m +2m 50s 06:10 20:43 06:42 20:10 07:15 19:38 13:26 148.39
6
07:42
97° Đông
19:10
264° Tây
11h 28m +2m 51s 06:08 20:44 06:41 20:11 07:13 19:39 13:26 148.43
7
07:40
96° Đông
19:11
264° Tây
11h 31m +2m 51s 06:06 20:45 06:39 20:12 07:11 19:40 13:25 148.47
8
07:38
96° Đông
19:12
264° Tây
11h 34m +2m 51s 06:05 20:46 06:37 20:13 07:10 19:41 13:25 148.50
9
07:36
95° Đông
19:14
265° Tây
11h 37m +2m 51s 06:03 20:47 06:36 20:15 07:08 19:42 13:25 148.54
10
07:35
95° Đông
19:15
266° Tây
11h 40m +2m 52s 06:01 20:49 06:34 20:16 07:06 19:43 13:25 148.58
11
07:33
94° Đông
19:16
266° Tây
11h 42m +2m 52s 05:59 20:50 06:32 20:17 07:05 19:45 13:24 148.62
12
07:31
94° Đông
19:17
267° Tây
11h 45m +2m 52s 05:58 20:51 06:31 20:18 07:03 19:46 13:24 148.66
13
07:30
93° Đông
19:18
267° Tây
11h 48m +2m 52s 05:56 20:52 06:29 20:19 07:01 19:47 13:24 148.70
14
07:28
92° Đông
19:20
268° Tây
11h 51m +2m 52s 05:54 20:54 06:27 20:21 07:00 19:48 13:24 148.74
15
07:26
92° Đông
19:21
268° Tây
11h 54m +2m 52s 05:52 20:55 06:25 20:22 06:58 19:49 13:23 148.78
16
07:25
92° Đông
19:22
269° Tây
11h 57m +2m 52s 05:50 20:56 06:24 20:23 06:56 19:50 13:23 148.82
17
07:23
91° Đông
19:23
269° Tây
12h 00m +2m 52s 05:49 20:57 06:22 20:24 06:54 19:52 13:23 148.86
18
07:21
90° Đông
19:24
270° Tây
12h 03m +2m 52s 05:47 20:59 06:20 20:25 06:53 19:53 13:22 148.90
19
07:19
90° Đông
19:25
270° Tây
12h 05m +2m 52s 05:45 21:00 06:18 20:27 06:51 19:54 13:22 148.95
20
07:18
89° Đông
19:26
271° Tây
12h 08m +2m 52s 05:43 21:01 06:16 20:28 06:49 19:55 13:22 148.99
21
07:16
89° Đông
19:28
272° Tây
12h 11m +2m 52s 05:41 21:03 06:15 20:29 06:47 19:56 13:22 149.03
22
07:14
88° Đông
19:29
272° Tây
12h 14m +2m 52s 05:39 21:04 06:13 20:30 06:46 19:57 13:21 149.07
23
07:12
88° Đông
19:30
272° Tây
12h 17m +2m 52s 05:37 21:05 06:11 20:31 06:44 19:58 13:21 149.12
24
07:11
87° Đông
19:31
273° Tây
12h 20m +2m 52s 05:35 21:06 06:09 20:33 06:42 20:00 13:21 149.16
25
07:09
87° Đông
19:32
274° Tây
12h 23m +2m 52s 05:34 21:08 06:07 20:34 06:40 20:01 13:20 149.20
26
07:07
86° Đông
19:33
274° Tây
12h 26m +2m 52s 05:32 21:09 06:06 20:35 06:39 20:02 13:20 149.25
27
07:05
86° Đông
19:34
275° Tây
12h 28m +2m 52s 05:30 21:11 06:04 20:36 06:37 20:03 13:20 149.29
28
07:04
85° Đông
19:36
275° Tây
12h 31m +2m 51s 05:28 21:12 06:02 20:38 06:35 20:04 13:19 149.33
29
07:02
85° Đông
19:37
276° Tây
12h 34m +2m 51s 05:26 21:13 06:00 20:39 06:33 20:05 13:19 149.38
30
08:00
84° Đông
20:38
276° Tây
12h 37m +2m 51s 06:24 22:15 06:58 21:40 07:31 21:07 14:19 149.42
31
07:59
84° Đông
20:39
277° Tây
12h 40m +2m 51s 06:22 22:16 06:56 21:41 07:30 21:08 14:19 149.46

In Burgos, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Burgos

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Burgos

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Burgos

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tây Ban Nha:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí