Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgos, Tây Ban Nha 🇪🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 08:09 115.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:49 244.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 40m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -13.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.872 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgos

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:57
83° Đông
20:40
277° Tây
12h 43m +2m 50s 06:20 22:17 06:55 21:43 07:28 21:09 14:18 149.50
2
07:55
82° Đông
20:41
278° Tây
12h 46m +2m 50s 06:18 22:19 06:53 21:44 07:26 21:10 14:18 149.55
3
07:53
82° Đông
20:42
278° Tây
12h 48m +2m 50s 06:16 22:20 06:51 21:45 07:24 21:11 14:18 149.59
4
07:52
81° Đông
20:43
279° Tây
12h 51m +2m 49s 06:14 22:22 06:49 21:46 07:23 21:13 14:17 149.63
5
07:50
81° Đông
20:45
279° Tây
12h 54m +2m 49s 06:12 22:23 06:47 21:48 07:21 21:14 14:17 149.67
6
07:48
80° Đông
20:46
280° Tây
12h 57m +2m 49s 06:10 22:25 06:45 21:49 07:19 21:15 14:17 149.71
7
07:47
80° Đông
20:47
280° Tây
13h 00m +2m 48s 06:08 22:26 06:43 21:50 07:17 21:16 14:16 149.75
8
07:45
79° Đông
20:48
281° Tây
13h 02m +2m 48s 06:06 22:27 06:42 21:51 07:16 21:17 14:16 149.80
9
07:43
79° Đông
20:49
281° Tây Tây Bắc
13h 05m +2m 47s 06:04 22:29 06:40 21:53 07:14 21:18 14:16 149.84
10
07:42
78° Đông Đông Bắc
20:50
282° Tây Tây Bắc
13h 08m +2m 47s 06:02 22:30 06:38 21:54 07:12 21:20 14:16 149.88
11
07:40
78° Đông Đông Bắc
20:51
282° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 46s 06:00 22:32 06:36 21:55 07:11 21:21 14:15 149.92
12
07:38
77° Đông Đông Bắc
20:52
283° Tây Tây Bắc
13h 14m +2m 46s 05:58 22:33 06:34 21:57 07:09 21:22 14:15 149.97
13
07:37
77° Đông Đông Bắc
20:54
283° Tây Tây Bắc
13h 16m +2m 45s 05:56 22:35 06:32 21:58 07:07 21:23 14:15 150.01
14
07:35
76° Đông Đông Bắc
20:55
284° Tây Tây Bắc
13h 19m +2m 44s 05:54 22:36 06:31 21:59 07:05 21:24 14:15 150.05
15
07:33
76° Đông Đông Bắc
20:56
284° Tây Tây Bắc
13h 22m +2m 44s 05:52 22:38 06:29 22:01 07:04 21:26 14:14 150.09
16
07:32
75° Đông Đông Bắc
20:57
285° Tây Tây Bắc
13h 25m +2m 43s 05:50 22:40 06:27 22:02 07:02 21:27 14:14 150.13
17
07:30
75° Đông Đông Bắc
20:58
285° Tây Tây Bắc
13h 27m +2m 42s 05:48 22:41 06:25 22:03 07:00 21:28 14:14 150.18
18
07:29
74° Đông Đông Bắc
20:59
286° Tây Tây Bắc
13h 30m +2m 42s 05:46 22:43 06:23 22:05 06:59 21:29 14:14 150.22
19
07:27
74° Đông Đông Bắc
21:00
286° Tây Tây Bắc
13h 33m +2m 41s 05:44 22:44 06:22 22:06 06:57 21:30 14:13 150.26
20
07:26
73° Đông Đông Bắc
21:01
287° Tây Tây Bắc
13h 35m +2m 40s 05:42 22:46 06:20 22:07 06:55 21:32 14:13 150.30
21
07:24
73° Đông Đông Bắc
21:03
287° Tây Tây Bắc
13h 38m +2m 39s 05:40 22:47 06:18 22:09 06:54 21:33 14:13 150.34
22
07:23
72° Đông Đông Bắc
21:04
288° Tây Tây Bắc
13h 41m +2m 38s 05:38 22:49 06:16 22:10 06:52 21:34 14:13 150.39
23
07:21
72° Đông Đông Bắc
21:05
288° Tây Tây Bắc
13h 43m +2m 37s 05:36 22:51 06:15 22:12 06:51 21:35 14:13 150.43
24
07:20
72° Đông Đông Bắc
21:06
289° Tây Tây Bắc
13h 46m +2m 36s 05:34 22:52 06:13 22:13 06:49 21:37 14:12 150.47
25
07:18
71° Đông Đông Bắc
21:07
289° Tây Tây Bắc
13h 48m +2m 35s 05:32 22:54 06:11 22:14 06:48 21:38 14:12 150.51
26
07:17
71° Đông Đông Bắc
21:08
290° Tây Tây Bắc
13h 51m +2m 34s 05:30 22:56 06:09 22:16 06:46 21:39 14:12 150.55
27
07:15
70° Đông Đông Bắc
21:09
290° Tây Tây Bắc
13h 54m +2m 33s 05:28 22:57 06:08 22:17 06:44 21:40 14:12 150.59
28
07:14
70° Đông Đông Bắc
21:10
290° Tây Tây Bắc
13h 56m +2m 32s 05:26 22:59 06:06 22:19 06:43 21:41 14:12 150.63
29
07:12
69° Đông Đông Bắc
21:12
291° Tây Tây Bắc
13h 59m +2m 30s 05:24 23:01 06:04 22:20 06:41 21:43 14:12 150.66
30
07:11
69° Đông Đông Bắc
21:13
291° Tây Tây Bắc
14h 01m +2m 29s 05:22 23:02 06:03 22:21 06:40 21:44 14:12 150.70

In Burgos, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Burgos

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Burgos

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Burgos

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tây Ban Nha:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí