Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgos, Tây Ban Nha 🇪🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:15 117.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:46 242.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 30m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -32.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.739 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgos

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:10
68° Đông Đông Bắc
21:14
292° Tây Tây Bắc
14h 04m +2m 28s 05:20 23:04 06:01 22:23 06:38 21:45 14:11 150.74
2
07:08
68° Đông Đông Bắc
21:15
292° Tây Tây Bắc
14h 06m +2m 26s 05:18 23:06 05:59 22:24 06:37 21:46 14:11 150.78
3
07:07
68° Đông Đông Bắc
21:16
293° Tây Tây Bắc
14h 08m +2m 25s 05:16 23:07 05:58 22:26 06:36 21:48 14:11 150.81
4
07:06
67° Đông Đông Bắc
21:17
293° Tây Tây Bắc
14h 11m +2m 23s 05:14 23:09 05:56 22:27 06:34 21:49 14:11 150.85
5
07:04
67° Đông Đông Bắc
21:18
293° Tây Tây Bắc
14h 13m +2m 22s 05:12 23:11 05:55 22:28 06:33 21:50 14:11 150.88
6
07:03
66° Đông Đông Bắc
21:19
294° Tây Tây Bắc
14h 16m +2m 20s 05:11 23:13 05:53 22:30 06:31 21:51 14:11 150.92
7
07:02
66° Đông Đông Bắc
21:20
294° Tây Tây Bắc
14h 18m +2m 18s 05:09 23:14 05:52 22:31 06:30 21:52 14:11 150.96
8
07:01
66° Đông Đông Bắc
21:21
294° Tây Tây Bắc
14h 20m +2m 17s 05:07 23:16 05:50 22:32 06:29 21:54 14:11 150.99
9
07:00
65° Đông Đông Bắc
21:23
295° Tây Tây Bắc
14h 22m +2m 15s 05:05 23:18 05:49 22:34 06:28 21:55 14:11 151.02
10
06:58
65° Đông Đông Bắc
21:24
295° Tây Tây Bắc
14h 25m +2m 13s 05:03 23:19 05:47 22:35 06:26 21:56 14:11 151.06
11
06:57
65° Đông Đông Bắc
21:25
296° Tây Tây Bắc
14h 27m +2m 11s 05:02 23:21 05:46 22:37 06:25 21:57 14:11 151.09
12
06:56
64° Đông Đông Bắc
21:26
296° Tây Tây Bắc
14h 29m +2m 09s 05:00 23:23 05:44 22:38 06:24 21:58 14:11 151.12
13
06:55
64° Đông Đông Bắc
21:27
296° Tây Tây Bắc
14h 31m +2m 07s 04:58 23:24 05:43 22:39 06:23 21:59 14:11 151.16
14
06:54
64° Đông Đông Bắc
21:28
297° Tây Tây Bắc
14h 33m +2m 05s 04:56 23:26 05:42 22:41 06:21 22:01 14:11 151.19
15
06:53
63° Đông Đông Bắc
21:29
297° Tây Tây Bắc
14h 35m +2m 03s 04:55 23:28 05:40 22:42 06:20 22:02 14:11 151.22
16
06:52
63° Đông Đông Bắc
21:30
297° Tây Tây Bắc
14h 37m +2m 00s 04:53 23:30 05:39 22:43 06:19 22:03 14:11 151.26
17
06:51
62° Đông Đông Bắc
21:31
298° Tây Tây Bắc
14h 39m +1m 58s 04:51 23:31 05:38 22:45 06:18 22:04 14:11 151.29
18
06:50
62° Đông Đông Bắc
21:32
298° Tây Tây Bắc
14h 41m +1m 56s 04:50 23:33 05:36 22:46 06:17 22:05 14:11 151.32
19
06:49
62° Đông Đông Bắc
21:33
298° Tây Tây Bắc
14h 43m +1m 53s 04:48 23:35 05:35 22:47 06:16 22:06 14:11 151.35
20
06:48
62° Đông Đông Bắc
21:34
299° Tây Tây Bắc
14h 45m +1m 51s 04:47 23:36 05:34 22:49 06:15 22:07 14:11 151.38
21
06:48
61° Đông Đông Bắc
21:35
299° Tây Tây Bắc
14h 47m +1m 48s 04:45 23:38 05:33 22:50 06:14 22:08 14:11 151.41
22
06:47
61° Đông Đông Bắc
21:36
299° Tây Tây Bắc
14h 49m +1m 46s 04:44 23:39 05:32 22:51 06:13 22:09 14:11 151.44
23
06:46
61° Đông Đông Bắc
21:37
300° Tây Tây Bắc
14h 50m +1m 43s 04:42 23:41 05:31 22:52 06:12 22:11 14:11 151.47
24
06:45
60° Đông Đông Bắc
21:38
300° Tây Tây Bắc
14h 52m +1m 40s 04:41 23:43 05:30 22:54 06:11 22:12 14:11 151.50
25
06:44
60° Đông Đông Bắc
21:39
300° Tây Tây Bắc
14h 54m +1m 37s 04:40 23:44 05:29 22:55 06:11 22:13 14:11 151.53
26
06:44
60° Đông Đông Bắc
21:39
300° Tây Tây Bắc
14h 55m +1m 34s 04:38 23:46 05:28 22:56 06:10 22:14 14:11 151.55
27
06:43
60° Đông Đông Bắc
21:40
300° Tây Tây Bắc
14h 57m +1m 31s 04:37 23:47 05:27 22:57 06:09 22:15 14:11 151.58
28
06:43
59° Đông Đông Bắc
21:41
301° Tây Tây Bắc
14h 58m +1m 28s 04:36 23:48 05:26 22:58 06:08 22:15 14:12 151.60
29
06:42
59° Đông Đông Bắc
21:42
301° Tây Tây Bắc
15h 00m +1m 25s 04:35 23:50 05:25 22:59 06:08 22:16 14:12 151.63
30
06:41
59° Đông Đông Bắc
21:43
301° Tây Tây Bắc
15h 01m +1m 22s 04:34 23:51 05:24 23:00 06:07 22:17 14:12 151.65
31
06:41
59° Đông Đông Bắc
21:44
301° Tây Tây Bắc
15h 02m +1m 19s 04:32 23:53 05:23 23:01 06:06 22:18 14:12 151.68

In Burgos, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Burgos

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Burgos

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Burgos

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tây Ban Nha:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí