Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgos, Tây Ban Nha 🇪🇸
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:09 ↑ 115.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:49 ↑ 244.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 40m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -24.94°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.889 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Burgos
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:42
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:55
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -0m 38s | 04:28 | 00:08 | 05:22 | 23:14 | 06:06 | 22:30 | 14:18 | 152.09 |
| 2 |
06:42
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:54
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -0m 42s | 04:29 | 00:08 | 05:23 | 23:14 | 06:07 | 22:30 | 14:18 | 152.09 |
| 3 |
06:43
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:54
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | -0m 46s | 04:30 | 00:07 | 05:23 | 23:13 | 06:08 | 22:29 | 14:19 | 152.09 |
| 4 |
06:43
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | -0m 50s | 04:31 | 00:07 | 05:24 | 23:13 | 06:08 | 22:29 | 14:19 | 152.09 |
| 5 |
06:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | -0m 53s | 04:32 | 00:06 | 05:25 | 23:12 | 06:09 | 22:29 | 14:19 | 152.09 |
| 6 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:53
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | -0m 57s | 04:33 | 00:05 | 05:26 | 23:12 | 06:10 | 22:28 | 14:19 | 152.09 |
| 7 |
06:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:53
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | -1m 00s | 04:34 | 00:05 | 05:27 | 23:11 | 06:10 | 22:28 | 14:19 | 152.08 |
| 8 |
06:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:53
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | -1m 04s | 04:35 | 00:04 | 05:28 | 23:11 | 06:11 | 22:27 | 14:19 | 152.08 |
| 9 |
06:47
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:52
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -1m 07s | 04:36 | 00:03 | 05:28 | 23:10 | 06:12 | 22:27 | 14:20 | 152.08 |
| 10 |
06:47
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:52
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | -1m 11s | 04:38 | 00:02 | 05:29 | 23:09 | 06:13 | 22:26 | 14:20 | 152.07 |
| 11 |
06:48
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:51
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | -1m 14s | 04:39 | 00:01 | 05:30 | 23:09 | 06:14 | 22:26 | 14:20 | 152.07 |
| 12 |
06:49
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:51
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | -1m 17s | 04:40 | 23:59 | 05:31 | 23:08 | 06:14 | 22:25 | 14:20 | 152.06 |
| 13 |
06:50
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:50
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -1m 21s | 04:42 | 23:58 | 05:32 | 23:07 | 06:15 | 22:24 | 14:20 | 152.06 |
| 14 |
06:50
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:50
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -1m 24s | 04:43 | 23:56 | 05:33 | 23:06 | 06:16 | 22:24 | 14:20 | 152.06 |
| 15 |
06:51
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:49
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -1m 27s | 04:44 | 23:55 | 05:35 | 23:05 | 06:17 | 22:23 | 14:20 | 152.05 |
| 16 |
06:52
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:48
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | -1m 30s | 04:46 | 23:54 | 05:36 | 23:04 | 06:18 | 22:22 | 14:20 | 152.04 |
| 17 |
06:53
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:48
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -1m 33s | 04:47 | 23:53 | 05:37 | 23:03 | 06:19 | 22:21 | 14:20 | 152.03 |
| 18 |
06:54
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:47
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | -1m 36s | 04:49 | 23:51 | 05:38 | 23:02 | 06:20 | 22:21 | 14:21 | 152.03 |
| 19 |
06:55
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:46
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | -1m 38s | 04:50 | 23:50 | 05:39 | 23:01 | 06:21 | 22:20 | 14:21 | 152.02 |
| 20 |
06:56
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:45
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | -1m 41s | 04:52 | 23:48 | 05:40 | 23:00 | 06:22 | 22:19 | 14:21 | 152.01 |
| 21 |
06:57
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:44
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | -1m 44s | 04:53 | 23:47 | 05:42 | 22:59 | 06:23 | 22:18 | 14:21 | 152.00 |
| 22 |
06:57
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -1m 47s | 04:55 | 23:45 | 05:43 | 22:58 | 06:24 | 22:17 | 14:21 | 151.99 |
| 23 |
06:58
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:43
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | -1m 49s | 04:57 | 23:44 | 05:44 | 22:57 | 06:25 | 22:16 | 14:21 | 151.97 |
| 24 |
06:59
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:42
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | -1m 52s | 04:58 | 23:42 | 05:45 | 22:56 | 06:26 | 22:15 | 14:21 | 151.96 |
| 25 |
07:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:41
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | -1m 54s | 05:00 | 23:41 | 05:46 | 22:54 | 06:27 | 22:14 | 14:21 | 151.95 |
| 26 |
07:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:40
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | -1m 56s | 05:01 | 23:39 | 05:48 | 22:53 | 06:28 | 22:13 | 14:21 | 151.93 |
| 27 |
07:02
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:39
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -1m 59s | 05:03 | 23:37 | 05:49 | 22:52 | 06:29 | 22:12 | 14:21 | 151.92 |
| 28 |
07:03
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:38
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -2m 01s | 05:05 | 23:36 | 05:50 | 22:50 | 06:30 | 22:10 | 14:21 | 151.90 |
| 29 |
07:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -2m 03s | 05:06 | 23:34 | 05:52 | 22:49 | 06:32 | 22:09 | 14:21 | 151.88 |
| 30 |
07:05
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:36
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -2m 05s | 05:08 | 23:32 | 05:53 | 22:48 | 06:33 | 22:08 | 14:21 | 151.87 |
| 31 |
07:06
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | -2m 07s | 05:10 | 23:30 | 05:54 | 22:46 | 06:34 | 22:07 | 14:21 | 151.85 |
|
All times are in local time for Burgos. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Burgos, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.