Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cairo, Ai Cập 🇪🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:28 283.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 02m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -12.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.315 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cairo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:14
69° ENE
19:48
291° WNW
13h 33m -1m 19s 04:44 21:17 05:16 20:45 05:47 20:14 13:01 151.83
2
06:14
69° ENE
19:47
291° WNW
13h 32m -1m 21s 04:45 21:16 05:17 20:44 05:48 20:13 13:01 151.81
3
06:15
69° ENE
19:46
291° WNW
13h 31m -1m 22s 04:45 21:15 05:18 20:43 05:49 20:12 13:01 151.79
4
06:16
70° ENE
19:45
290° WNW
13h 29m -1m 23s 04:46 21:14 05:19 20:42 05:49 20:12 13:01 151.77
5
06:16
70° ENE
19:45
290° WNW
13h 28m -1m 24s 04:47 21:13 05:19 20:41 05:50 20:11 13:01 151.74
6
06:17
70° ENE
19:44
290° WNW
13h 26m -1m 25s 04:48 21:12 05:20 20:40 05:51 20:10 13:00 151.72
7
06:17
70° ENE
19:43
289° WNW
13h 25m -1m 26s 04:49 21:11 05:21 20:39 05:51 20:09 13:00 151.70
8
06:18
71° ENE
19:42
289° WNW
13h 24m -1m 27s 04:50 21:10 05:22 20:38 05:52 20:08 13:00 151.68
9
06:19
71° ENE
19:41
289° WNW
13h 22m -1m 28s 04:51 21:09 05:22 20:37 05:53 20:07 13:00 151.65
10
06:19
72° ENE
19:40
288° WNW
13h 21m -1m 29s 04:52 21:08 05:23 20:36 05:53 20:06 13:00 151.63
11
06:20
72° ENE
19:39
288° WNW
13h 19m -1m 30s 04:52 21:06 05:24 20:35 05:54 20:05 13:00 151.60
12
06:20
72° ENE
19:38
288° WNW
13h 17m -1m 31s 04:53 21:05 05:25 20:34 05:55 20:04 13:00 151.58
13
06:21
73° ENE
19:37
287° WNW
13h 16m -1m 32s 04:54 21:04 05:25 20:33 05:55 20:03 12:59 151.56
14
06:22
73° ENE
19:36
287° WNW
13h 14m -1m 33s 04:55 21:03 05:26 20:32 05:56 20:02 12:59 151.53
15
06:22
73° ENE
19:35
286° WNW
13h 13m -1m 34s 04:56 21:02 05:27 20:31 05:56 20:01 12:59 151.50
16
06:23
74° ENE
19:34
286° WNW
13h 11m -1m 34s 04:57 21:00 05:27 20:30 05:57 20:00 12:59 151.48
17
06:23
74° ENE
19:33
286° WNW
13h 10m -1m 35s 04:57 20:59 05:28 20:28 05:58 19:59 12:59 151.45
18
06:24
74° ENE
19:32
285° WNW
13h 08m -1m 36s 04:58 20:58 05:29 20:27 05:58 19:58 12:58 151.42
19
06:24
75° ENE
19:31
285° WNW
13h 06m -1m 37s 04:59 20:57 05:30 20:26 05:59 19:57 12:58 151.39
20
06:25
75° ENE
19:30
285° WNW
13h 05m -1m 37s 05:00 20:55 05:30 20:25 06:00 19:56 12:58 151.37
21
06:26
76° ENE
19:29
284° WNW
13h 03m -1m 38s 05:01 20:54 05:31 20:24 06:00 19:55 12:58 151.34
22
06:26
76° ENE
19:28
284° WNW
13h 02m -1m 38s 05:01 20:53 05:32 20:23 06:01 19:53 12:58 151.31
23
06:27
76° ENE
19:27
283° WNW
13h 00m -1m 39s 05:02 20:51 05:32 20:21 06:02 19:52 12:57 151.27
24
06:27
77° ENE
19:26
283° WNW
12h 58m -1m 40s 05:03 20:50 05:33 20:20 06:02 19:51 12:57 151.24
25
06:28
77° ENE
19:25
283° WNW
12h 57m -1m 40s 05:04 20:49 05:34 20:19 06:03 19:50 12:57 151.21
26
06:28
78° ENE
19:24
282° WNW
12h 55m -1m 41s 05:05 20:47 05:34 20:18 06:03 19:49 12:56 151.18
27
06:29
78° ENE
19:23
282° WNW
12h 53m -1m 41s 05:05 20:46 05:35 20:16 06:04 19:48 12:56 151.14
28
06:30
78° ENE
19:21
281° WNW
12h 51m -1m 42s 05:06 20:45 05:36 20:15 06:05 19:46 12:56 151.11
29
06:30
79° E
19:20
281° W
12h 50m -1m 42s 05:07 20:43 05:36 20:14 06:05 19:45 12:56 151.07
30
06:31
79° E
19:19
281° W
12h 48m -1m 42s 05:08 20:42 05:37 20:13 06:06 19:44 12:55 151.04
31
06:31
80° E
19:18
280° W
12h 46m -1m 43s 05:08 20:41 05:38 20:11 06:06 19:43 12:55 151.00

In Cairo, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cairo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cairo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cairo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ai Cập:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí