Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Charlotte, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:02 284.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 14m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 9.68°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.303 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Charlotte

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:09
84° E
19:44
277° W
12h 35m +2m 12s 05:43 21:11 06:13 20:40 06:43 20:10 13:27 149.51
2
07:08
83° E
19:45
277° W
12h 37m +2m 11s 05:41 21:12 06:12 20:41 06:42 20:11 13:26 149.55
3
07:07
83° E
19:46
278° W
12h 39m +2m 11s 05:40 21:13 06:10 20:42 06:40 20:12 13:26 149.60
4
07:05
82° E
19:47
278° W
12h 41m +2m 11s 05:38 21:14 06:09 20:43 06:39 20:13 13:26 149.64
5
07:04
82° E
19:48
278° W
12h 43m +2m 11s 05:36 21:15 06:07 20:44 06:38 20:14 13:26 149.68
6
07:02
81° E
19:48
279° W
12h 45m +2m 10s 05:35 21:16 06:06 20:45 06:36 20:15 13:25 149.72
7
07:01
81° E
19:49
279° W
12h 48m +2m 10s 05:33 21:17 06:04 20:46 06:35 20:16 13:25 149.76
8
07:00
80° E
19:50
280° W
12h 50m +2m 09s 05:32 21:18 06:03 20:47 06:33 20:16 13:25 149.81
9
06:58
80° E
19:51
280° W
12h 52m +2m 09s 05:30 21:19 06:02 20:48 06:32 20:17 13:24 149.85
10
06:57
80° E
19:52
281° W
12h 54m +2m 09s 05:29 21:20 06:00 20:49 06:31 20:18 13:24 149.89
11
06:56
79° E
19:52
281° W
12h 56m +2m 08s 05:27 21:21 05:59 20:50 06:29 20:19 13:24 149.93
12
06:54
79° ENE
19:53
282° WNW
12h 58m +2m 08s 05:25 21:22 05:57 20:51 06:28 20:20 13:24 149.97
13
06:53
78° ENE
19:54
282° WNW
13h 01m +2m 07s 05:24 21:24 05:56 20:52 06:26 20:21 13:23 150.02
14
06:52
78° ENE
19:55
283° WNW
13h 03m +2m 07s 05:22 21:25 05:54 20:52 06:25 20:22 13:23 150.06
15
06:50
77° ENE
19:56
283° WNW
13h 05m +2m 06s 05:21 21:26 05:53 20:53 06:24 20:22 13:23 150.10
16
06:49
77° ENE
19:56
284° WNW
13h 07m +2m 05s 05:19 21:27 05:51 20:54 06:22 20:23 13:23 150.14
17
06:48
76° ENE
19:57
284° WNW
13h 09m +2m 05s 05:18 21:28 05:50 20:55 06:21 20:24 13:22 150.19
18
06:47
76° ENE
19:58
284° WNW
13h 11m +2m 04s 05:16 21:29 05:49 20:56 06:20 20:25 13:22 150.23
19
06:45
76° ENE
19:59
285° WNW
13h 13m +2m 03s 05:15 21:30 05:47 20:57 06:18 20:26 13:22 150.27
20
06:44
75° ENE
20:00
285° WNW
13h 15m +2m 03s 05:13 21:31 05:46 20:58 06:17 20:27 13:22 150.31
21
06:43
75° ENE
20:01
286° WNW
13h 17m +2m 02s 05:12 21:32 05:44 20:59 06:16 20:28 13:22 150.35
22
06:42
74° ENE
20:01
286° WNW
13h 19m +2m 01s 05:10 21:33 05:43 21:00 06:15 20:29 13:21 150.39
23
06:41
74° ENE
20:02
286° WNW
13h 21m +2m 00s 05:09 21:35 05:42 21:01 06:13 20:29 13:21 150.44
24
06:39
73° ENE
20:03
287° WNW
13h 23m +2m 00s 05:07 21:36 05:40 21:02 06:12 20:30 13:21 150.48
25
06:38
73° ENE
20:04
287° WNW
13h 25m +1m 59s 05:06 21:37 05:39 21:03 06:11 20:31 13:21 150.52
26
06:37
73° ENE
20:05
288° WNW
13h 27m +1m 58s 05:04 21:38 05:38 21:04 06:10 20:32 13:21 150.56
27
06:36
72° ENE
20:06
288° WNW
13h 29m +1m 57s 05:03 21:39 05:36 21:05 06:08 20:33 13:21 150.60
28
06:35
72° ENE
20:06
288° WNW
13h 31m +1m 56s 05:01 21:40 05:35 21:06 06:07 20:34 13:20 150.63
29
06:34
71° ENE
20:07
289° WNW
13h 33m +1m 55s 05:00 21:41 05:34 21:07 06:06 20:35 13:20 150.67
30
06:33
71° ENE
20:08
289° WNW
13h 35m +1m 54s 04:58 21:43 05:33 21:08 06:05 20:36 13:20 150.71

In Charlotte, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Charlotte

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Charlotte

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Charlotte

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí