Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Charlotte, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 75.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:02 284.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 14m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 48.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Charlotte

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:10
62° ENE
20:32
298° WNW
14h 22m +0m 56s 04:24 22:18 05:04 21:38 05:40 21:02 13:21 151.70
2
06:09
62° ENE
20:33
298° WNW
14h 23m +0m 53s 04:24 22:19 05:03 21:39 05:39 21:03 13:21 151.72
3
06:09
62° ENE
20:33
298° WNW
14h 24m +0m 51s 04:23 22:19 05:03 21:40 05:39 21:03 13:21 151.75
4
06:09
61° ENE
20:34
299° WNW
14h 25m +0m 48s 04:23 22:20 05:03 21:40 05:39 21:04 13:21 151.77
5
06:09
61° ENE
20:35
299° WNW
14h 25m +0m 45s 04:22 22:21 05:02 21:41 05:39 21:05 13:21 151.79
6
06:08
61° ENE
20:35
299° WNW
14h 26m +0m 43s 04:22 22:22 05:02 21:42 05:38 21:05 13:22 151.80
7
06:08
61° ENE
20:36
299° WNW
14h 27m +0m 40s 04:22 22:22 05:02 21:42 05:38 21:06 13:22 151.82
8
06:08
61° ENE
20:36
299° WNW
14h 27m +0m 37s 04:21 22:23 05:02 21:43 05:38 21:06 13:22 151.84
9
06:08
61° ENE
20:37
299° WNW
14h 28m +0m 34s 04:21 22:24 05:01 21:43 05:38 21:07 13:22 151.86
10
06:08
61° ENE
20:37
299° WNW
14h 28m +0m 31s 04:21 22:24 05:01 21:44 05:38 21:07 13:22 151.88
11
06:08
61° ENE
20:37
299° WNW
14h 29m +0m 29s 04:21 22:25 05:01 21:44 05:38 21:08 13:22 151.89
12
06:08
61° ENE
20:38
300° WNW
14h 29m +0m 26s 04:20 22:25 05:01 21:45 05:38 21:08 13:23 151.91
13
06:08
60° ENE
20:38
300° WNW
14h 30m +0m 23s 04:20 22:26 05:01 21:45 05:38 21:09 13:23 151.92
14
06:08
60° ENE
20:39
300° WNW
14h 30m +0m 20s 04:20 22:26 05:01 21:46 05:38 21:09 13:23 151.94
15
06:08
60° ENE
20:39
300° WNW
14h 30m +0m 17s 04:20 22:27 05:01 21:46 05:38 21:09 13:23 151.95
16
06:08
60° ENE
20:39
300° WNW
14h 31m +0m 14s 04:20 22:27 05:01 21:46 05:38 21:10 13:24 151.97
17
06:08
60° ENE
20:40
300° WNW
14h 31m +0m 11s 04:20 22:28 05:01 21:47 05:38 21:10 13:24 151.98
18
06:08
60° ENE
20:40
300° WNW
14h 31m +0m 08s 04:20 22:28 05:01 21:47 05:38 21:10 13:24 151.99
19
06:09
60° ENE
20:40
300° WNW
14h 31m +0m 05s 04:20 22:28 05:01 21:47 05:38 21:11 13:24 152.01
20
06:09
60° ENE
20:40
300° WNW
14h 31m +0m 02s 04:21 22:28 05:02 21:48 05:38 21:11 13:24 152.02
21
06:09
60° ENE
20:41
300° WNW
14h 31m -0m 00s 04:21 22:29 05:02 21:48 05:39 21:11 13:25 152.03
22
06:09
60° ENE
20:41
300° WNW
14h 31m -0m 03s 04:21 22:29 05:02 21:48 05:39 21:11 13:25 152.04
23
06:09
60° ENE
20:41
300° WNW
14h 31m -0m 06s 04:21 22:29 05:02 21:48 05:39 21:11 13:25 152.05
24
06:10
60° ENE
20:41
300° WNW
14h 31m -0m 09s 04:22 22:29 05:03 21:48 05:39 21:11 13:25 152.06
25
06:10
60° ENE
20:41
300° WNW
14h 31m -0m 12s 04:22 22:29 05:03 21:48 05:40 21:12 13:25 152.06
26
06:10
60° ENE
20:41
300° WNW
14h 30m -0m 15s 04:22 22:29 05:03 21:48 05:40 21:12 13:26 152.07
27
06:11
60° ENE
20:41
300° WNW
14h 30m -0m 18s 04:23 22:29 05:04 21:48 05:40 21:12 13:26 152.07
28
06:11
60° ENE
20:41
300° WNW
14h 30m -0m 21s 04:23 22:29 05:04 21:48 05:41 21:12 13:26 152.08
29
06:11
60° ENE
20:41
299° WNW
14h 29m -0m 23s 04:24 22:29 05:05 21:48 05:41 21:12 13:26 152.08
30
06:12
61° ENE
20:41
299° WNW
14h 29m -0m 26s 04:24 22:29 05:05 21:48 05:42 21:12 13:27 152.08

In Charlotte, the earliest sunrise of June is on tháng 6 06 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Charlotte

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Charlotte

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Charlotte

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí