Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chesapeake, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 72.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:53 287.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 28m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -16.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.451 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chesapeake

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:11
67° ENE
20:11
293° WNW
13h 59m -1m 45s 04:29 21:52 05:07 21:14 05:42 20:40 13:11 151.82
2
06:12
67° ENE
20:10
293° WNW
13h 58m -1m 46s 04:31 21:50 05:08 21:13 05:42 20:39 13:11 151.80
3
06:12
68° ENE
20:09
292° WNW
13h 56m -1m 48s 04:32 21:49 05:09 21:12 05:43 20:38 13:11 151.78
4
06:13
68° ENE
20:08
292° WNW
13h 54m -1m 49s 04:33 21:47 05:10 21:11 05:44 20:36 13:11 151.76
5
06:14
68° ENE
20:07
292° WNW
13h 52m -1m 51s 04:34 21:46 05:11 21:09 05:45 20:35 13:11 151.74
6
06:15
68° ENE
20:06
291° WNW
13h 50m -1m 52s 04:35 21:44 05:12 21:08 05:46 20:34 13:11 151.72
7
06:16
69° ENE
20:04
291° WNW
13h 48m -1m 53s 04:37 21:43 05:13 21:07 05:47 20:33 13:10 151.69
8
06:16
69° ENE
20:03
291° WNW
13h 46m -1m 55s 04:38 21:42 05:14 21:06 05:48 20:32 13:10 151.67
9
06:17
70° ENE
20:02
290° WNW
13h 45m -1m 56s 04:39 21:40 05:15 21:04 05:49 20:31 13:10 151.65
10
06:18
70° ENE
20:01
290° WNW
13h 43m -1m 57s 04:40 21:39 05:16 21:03 05:50 20:29 13:10 151.62
11
06:19
70° ENE
20:00
289° WNW
13h 41m -1m 58s 04:41 21:37 05:17 21:02 05:51 20:28 13:10 151.60
12
06:20
71° ENE
19:59
289° WNW
13h 39m -1m 59s 04:43 21:35 05:18 21:00 05:51 20:27 13:10 151.57
13
06:21
71° ENE
19:58
289° WNW
13h 37m -2m 00s 04:44 21:34 05:19 20:59 05:52 20:26 13:10 151.55
14
06:21
72° ENE
19:56
288° WNW
13h 35m -2m 01s 04:45 21:32 05:20 20:57 05:53 20:24 13:09 151.52
15
06:22
72° ENE
19:55
288° WNW
13h 32m -2m 02s 04:46 21:31 05:21 20:56 05:54 20:23 13:09 151.50
16
06:23
72° ENE
19:54
287° WNW
13h 30m -2m 03s 04:47 21:29 05:22 20:55 05:55 20:22 13:09 151.47
17
06:24
73° ENE
19:53
287° WNW
13h 28m -2m 04s 04:49 21:28 05:23 20:53 05:56 20:21 13:09 151.44
18
06:25
73° ENE
19:51
287° WNW
13h 26m -2m 05s 04:50 21:26 05:24 20:52 05:57 20:19 13:09 151.41
19
06:25
74° ENE
19:50
286° WNW
13h 24m -2m 06s 04:51 21:24 05:25 20:50 05:58 20:18 13:08 151.39
20
06:26
74° ENE
19:49
286° WNW
13h 22m -2m 07s 04:52 21:23 05:26 20:49 05:59 20:16 13:08 151.36
21
06:27
74° ENE
19:48
285° WNW
13h 20m -2m 08s 04:53 21:21 05:27 20:47 05:59 20:15 13:08 151.33
22
06:28
75° ENE
19:46
285° WNW
13h 18m -2m 08s 04:54 21:19 05:28 20:46 06:00 20:14 13:08 151.30
23
06:29
75° ENE
19:45
284° WNW
13h 16m -2m 09s 04:55 21:18 05:29 20:44 06:01 20:12 13:07 151.26
24
06:30
76° ENE
19:43
284° WNW
13h 13m -2m 10s 04:57 21:16 05:30 20:43 06:02 20:11 13:07 151.23
25
06:30
76° ENE
19:42
284° WNW
13h 11m -2m 10s 04:58 21:14 05:31 20:41 06:03 20:09 13:07 151.20
26
06:31
77° ENE
19:41
283° WNW
13h 09m -2m 11s 04:59 21:13 05:32 20:40 06:04 20:08 13:06 151.17
27
06:32
77° ENE
19:39
283° WNW
13h 07m -2m 12s 05:00 21:11 05:33 20:38 06:05 20:07 13:06 151.13
28
06:33
77° ENE
19:38
282° WNW
13h 05m -2m 12s 05:01 21:09 05:34 20:37 06:06 20:05 13:06 151.10
29
06:34
78° ENE
19:37
282° WNW
13h 02m -2m 13s 05:02 21:08 05:35 20:35 06:06 20:04 13:06 151.06
30
06:34
78° ENE
19:35
281° WNW
13h 00m -2m 13s 05:03 21:06 05:36 20:33 06:07 20:02 13:05 151.03
31
06:35
79° E
19:34
281° W
12h 58m -2m 14s 05:04 21:04 05:37 20:32 06:08 20:01 13:05 150.99

In Chesapeake, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chesapeake

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chesapeake

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chesapeake

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 17 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí