Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chiba, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:40 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:12 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 31m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -58.2°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.456 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chiba

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:39
111° Đông Đông Nam
17:06
250° Tây Tây Nam
10h 26m +1m 47s 05:12 18:34 05:42 18:04 06:12 17:34 11:53 147.41
2
06:39
110° Đông Đông Nam
17:07
250° Tây Tây Nam
10h 28m +1m 49s 05:11 18:35 05:41 18:05 06:11 17:35 11:53 147.43
3
06:38
110° Đông Đông Nam
17:08
250° Tây Tây Nam
10h 30m +1m 50s 05:10 18:36 05:40 18:06 06:11 17:36 11:53 147.45
4
06:37
110° Đông Đông Nam
17:09
251° Tây Tây Nam
10h 32m +1m 51s 05:10 18:37 05:40 18:07 06:10 17:37 11:53 147.48
5
06:36
109° Đông Đông Nam
17:10
251° Tây Tây Nam
10h 34m +1m 53s 05:09 18:38 05:39 18:08 06:09 17:37 11:53 147.50
6
06:35
109° Đông Đông Nam
17:11
251° Tây Tây Nam
10h 36m +1m 54s 05:08 18:38 05:38 18:09 06:08 17:38 11:53 147.52
7
06:34
108° Đông Đông Nam
17:12
252° Tây Tây Nam
10h 38m +1m 55s 05:07 18:39 05:37 18:10 06:07 17:39 11:53 147.54
8
06:33
108° Đông Đông Nam
17:13
252° Tây Tây Nam
10h 40m +1m 57s 05:07 18:40 05:36 18:10 06:06 17:40 11:53 147.57
9
06:32
108° Đông Đông Nam
17:14
253° Tây Tây Nam
10h 42m +1m 58s 05:06 18:41 05:36 18:11 06:06 17:41 11:53 147.59
10
06:31
107° Đông Đông Nam
17:15
253° Tây Tây Nam
10h 44m +1m 59s 05:05 18:42 05:35 18:12 06:05 17:42 11:53 147.62
11
06:30
107° Đông Đông Nam
17:16
253° Tây Tây Nam
10h 46m +2m 00s 05:04 18:43 05:34 18:13 06:04 17:43 11:53 147.65
12
06:29
106° Đông Đông Nam
17:18
254° Tây Tây Nam
10h 48m +2m 01s 05:03 18:44 05:33 18:14 06:03 17:44 11:53 147.67
13
06:28
106° Đông Đông Nam
17:19
254° Tây Tây Nam
10h 50m +2m 02s 05:02 18:45 05:32 18:15 06:02 17:45 11:53 147.70
14
06:27
106° Đông Đông Nam
17:19
255° Tây Tây Nam
10h 52m +2m 03s 05:01 18:46 05:31 18:16 06:01 17:46 11:53 147.73
15
06:26
105° Đông Đông Nam
17:20
255° Tây Tây Nam
10h 54m +2m 04s 05:00 18:46 05:30 18:17 06:00 17:47 11:53 147.76
16
06:25
105° Đông Đông Nam
17:21
256° Tây Tây Nam
10h 56m +2m 04s 04:59 18:47 05:29 18:18 05:59 17:48 11:53 147.79
17
06:24
104° Đông Đông Nam
17:22
256° Tây Tây Nam
10h 58m +2m 05s 04:58 18:48 05:28 18:19 05:58 17:49 11:53 147.82
18
06:23
104° Đông Đông Nam
17:23
256° Tây Tây Nam
11h 00m +2m 06s 04:57 18:49 05:27 18:20 05:56 17:50 11:53 147.85
19
06:22
103° Đông Đông Nam
17:24
257° Tây Tây Nam
11h 02m +2m 07s 04:56 18:50 05:26 18:20 05:55 17:51 11:53 147.88
20
06:21
103° Đông Đông Nam
17:25
257° Tây Tây Nam
11h 04m +2m 07s 04:55 18:51 05:25 18:21 05:54 17:52 11:53 147.92
21
06:19
102° Đông Đông Nam
17:26
258° Tây Tây Nam
11h 06m +2m 08s 04:54 18:52 05:24 18:22 05:53 17:53 11:53 147.95
22
06:18
102° Đông Đông Nam
17:27
258° Tây Tây Nam
11h 09m +2m 09s 04:53 18:53 05:22 18:23 05:52 17:54 11:53 147.99
23
06:17
102° Đông Đông Nam
17:28
259° Tây Tây Nam
11h 11m +2m 09s 04:52 18:54 05:21 18:24 05:51 17:55 11:52 148.02
24
06:16
101° Đông
17:29
259° Tây
11h 13m +2m 10s 04:51 18:54 05:20 18:25 05:50 17:55 11:52 148.05
25
06:15
101° Đông
17:30
260° Tây
11h 15m +2m 10s 04:49 18:55 05:19 18:26 05:48 17:56 11:52 148.09
26
06:13
100° Đông
17:31
260° Tây
11h 17m +2m 11s 04:48 18:56 05:18 18:27 05:47 17:57 11:52 148.12
27
06:12
100° Đông
17:32
260° Tây
11h 19m +2m 11s 04:47 18:57 05:16 18:28 05:46 17:58 11:52 148.16
28
06:11
99° Đông
17:33
261° Tây
11h 22m +2m 12s 04:46 18:58 05:15 18:28 05:45 17:59 11:52 148.19

In Chiba, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chiba

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chiba

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chiba

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 9 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí